Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 26/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 25/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 25/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 25/07/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.100
-30
25.460
10
25.130
0
Đô la Mỹ
jpy 160,33
-1,78
167,34
-1,87
161,13
-1,8
Yên Nhật
eur 26.939
0
27.977
0
27.047
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.163
-96
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.063
-63
Bảng Anh
aud 16.249
74
16.917
77
16.355
74
Đô la Australia
sgd 18.410
-14
19.168
-14
18.531
-13
Đô la Singapore
cad 17.932
26
18.661
27
18.041
27
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
686
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.700
-37
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,39
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:14 ngày 26/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:32 Thứ sáu 26/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:33 Thứ năm 25/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:33 Thứ tư 24/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:37 Thứ ba 23/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:34 Thứ hai 22/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:40 Chủ nhật 21/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:36 Thứ bảy 20/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:35 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:19 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:21 Thứ ba 23/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:19 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 17.932 18.661 18.041 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 17.906 18.634 18.014 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 17.994 18.724 18.103 17:18:09 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 18.027 18.758 18.136 17:18:11 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 18.045 18.778 18.154 17:18:10 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 18.078 18.812 18.187 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 18.078 18.812 18.187 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 18.078 18.812 18.187 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.168 18.531 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.424 19.182 18.544 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.426 19.184 18.547 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.426 19.184 18.547 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.425 19.183 18.546 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.404 19.161 18.525 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.404 19.161 18.525 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.404 19.161 18.525 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 16.249 16.917 16.355 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.175 16.840 16.281 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.054 16.488 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.455 17.131 16.562 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 16.528 17.208 16.637 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.596 17.279 16.705 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.596 17.279 16.705 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 16.596 17.279 16.705 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.063 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.126 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.177 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.252 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.251 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.213 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.213 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.213 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.163 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.259 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.044 17:17:32 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.997 17:17:33 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.054 17:17:32 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.027 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.027 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.027 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 26.939 27.977 27.047 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 26.939 27.977 27.047 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 26.943 27.980 27.051 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 27.055 28.096 27.163 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 27.058 28.100 27.167 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 27.023 28.063 27.131 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 27.023 28.063 27.131 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 27.023 28.063 27.131 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 160,33 167,34 161,13 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 162,11 169,21 162,93 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 160,13 167,13 160,93 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 158,79 165,73 159,59 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 158,06 164,97 158,85 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 157,24 164,12 158,03 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 157,24 164,12 158,03 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 157,34 164,22 158,13 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.460 25.130 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.450 25.130 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.477 25.180 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.477 25.180 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.474 25.170 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.458 25.160 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.458 25.160 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.458 25.160 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 686 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 686 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687 17:18:26 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 685 17:18:28 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683 17:18:26 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 685 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 685 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 685 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:14 Thứ sáu 26/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:15 Thứ năm 25/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 24/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 23/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 16:19:24 Thứ hai 22/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 21/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:20 Thứ bảy 20/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 19/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 26/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 25/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:15 Thứ tư 24/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 23/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 16:19:22 Thứ hai 22/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:23 Chủ nhật 21/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 20/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:16 Thứ sáu 19/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 26/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:10 Thứ năm 25/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:11 Thứ tư 24/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:15 Thứ ba 23/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 16:19:18 Thứ hai 22/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:19 Chủ nhật 21/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 20/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 19/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:08 Thứ sáu 26/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 25/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 24/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 23/07/2024
KHR KHR 0 0 0 16:19:17 Thứ hai 22/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 21/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 20/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:11 Thứ sáu 19/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 26/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:06 Thứ năm 25/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 24/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 23/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 16:19:14 Thứ hai 22/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:15 Chủ nhật 21/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 20/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 19/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 26/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:56 Thứ năm 25/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:58 Thứ tư 24/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 23/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:58 Thứ hai 22/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 21/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:01 Thứ bảy 20/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 19/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 26/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:52 Thứ năm 25/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 24/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:57 Thứ ba 23/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 22/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:00 Chủ nhật 21/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:56 Thứ bảy 20/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:55 Thứ sáu 19/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:46 Thứ sáu 26/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:47 Thứ năm 25/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:48 Thứ tư 24/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 23/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ hai 22/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 21/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 20/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ sáu 19/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,39 17:18:39 Thứ sáu 26/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,39 17:18:41 Thứ năm 25/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,42 17:18:42 Thứ tư 24/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,42 17:18:45 Thứ ba 23/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,41 17:18:42 Thứ hai 22/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:49 Chủ nhật 21/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:45 Thứ bảy 20/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:43 Thứ sáu 19/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:39 Thứ sáu 26/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:40 Thứ năm 25/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 24/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:44 Thứ ba 23/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ hai 22/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:48 Chủ nhật 21/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:44 Thứ bảy 20/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:42 Thứ sáu 19/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.700 17:18:34 Thứ sáu 26/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.737 17:18:35 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.804 17:18:35 Thứ tư 24/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.904 17:18:39 Thứ ba 23/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.979 17:18:36 Thứ hai 22/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.035 17:18:42 Chủ nhật 21/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.035 17:18:38 Thứ bảy 20/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.035 17:18:37 Thứ sáu 19/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ