Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 25/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 24/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 24/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/11/2023

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.080
0
24.430
0
24.130
0
Đô la Mỹ
jpy 159,18
0
164,66
0
159,98
0
Yên Nhật
eur 26.081
0
26.844
0
26.186
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.066
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
30.118
0
Bảng Anh
aud 15.633
0
16.195
0
15.735
0
Đô la Australia
sgd 17.766
0
18.332
0
17.882
0
Đô la Singapore
cad 17.424
0
17.970
0
17.529
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
672
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.526
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,75
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:20 ngày 25/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 25/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:21:33 Thứ sáu 24/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:20:31 Thứ năm 23/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 22/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 21/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 20/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:51 Chủ nhật 19/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 18/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 25/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 24/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:50 Thứ năm 23/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 22/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:57 Thứ ba 21/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 20/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:34 Chủ nhật 19/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:28 Thứ bảy 18/11/2023
CAD Đô la Canada 17.424 17.970 17.529 17:18:37 Thứ bảy 25/11/2023
CAD Đô la Canada 17.424 17.970 17.529 17:20:00 Thứ sáu 24/11/2023
CAD Đô la Canada 17.421 17.896 17.526 17:19:31 Thứ năm 23/11/2023
CAD Đô la Canada 17.342 17.886 17.447 17:18:39 Thứ tư 22/11/2023
CAD Đô la Canada 17.278 17.821 17.382 17:18:42 Thứ ba 21/11/2023
CAD Đô la Canada 17.333 17.877 17.437 17:18:38 Thứ hai 20/11/2023
CAD Đô la Canada 17.332 17.875 17.437 17:18:23 Chủ nhật 19/11/2023
CAD Đô la Canada 17.332 17.875 17.437 17:18:18 Thứ bảy 18/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.766 18.332 17.882 17:18:23 Thứ bảy 25/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.766 18.332 17.882 17:19:36 Thứ sáu 24/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.750 18.243 17.866 17:19:09 Thứ năm 23/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.714 18.279 17.830 17:18:25 Thứ tư 22/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.715 18.281 17.831 17:18:28 Thứ ba 21/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.712 18.277 17.828 17:18:22 Thứ hai 20/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.697 18.261 17.813 17:18:12 Chủ nhật 19/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.697 18.261 17.813 17:18:08 Thứ bảy 18/11/2023
AUD Đô la Australia 15.633 16.195 15.735 17:18:09 Thứ bảy 25/11/2023
AUD Đô la Australia 15.633 16.195 15.735 17:19:11 Thứ sáu 24/11/2023
AUD Đô la Australia 15.622 16.088 15.725 17:18:50 Thứ năm 23/11/2023
AUD Đô la Australia 15.540 16.100 15.641 17:18:13 Thứ tư 22/11/2023
AUD Đô la Australia 15.523 16.083 15.625 17:18:12 Thứ ba 21/11/2023
AUD Đô la Australia 15.544 16.104 15.646 17:18:09 Thứ hai 20/11/2023
AUD Đô la Australia 15.464 16.021 15.565 17:18:00 Chủ nhật 19/11/2023
AUD Đô la Australia 15.464 16.021 15.565 17:17:56 Thứ bảy 18/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 30.118 17:17:55 Thứ bảy 25/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 30.118 17:18:47 Thứ sáu 24/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.983 17:18:30 Thứ năm 23/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.971 17:17:57 Thứ tư 22/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.883 17:17:58 Thứ ba 21/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.850 17:17:55 Thứ hai 20/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.829 17:17:47 Chủ nhật 19/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.829 17:17:46 Thứ bảy 18/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.066 17:17:44 Thứ bảy 25/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.066 17:18:22 Thứ sáu 24/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.071 17:18:14 Thứ năm 23/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.987 17:17:46 Thứ tư 22/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.928 17:17:46 Thứ ba 21/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.984 17:17:43 Thứ hai 20/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.021 17:17:38 Chủ nhật 19/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.021 17:17:37 Thứ bảy 18/11/2023
EUR Euro 26.081 26.844 26.186 17:17:30 Thứ bảy 25/11/2023
EUR Euro 26.081 26.844 26.186 17:17:55 Thứ sáu 24/11/2023
EUR Euro 26.046 26.701 26.150 17:17:51 Thứ năm 23/11/2023
EUR Euro 25.993 26.755 26.098 17:17:31 Thứ tư 22/11/2023
EUR Euro 26.013 26.777 26.118 17:17:32 Thứ ba 21/11/2023
EUR Euro 26.032 26.795 26.137 17:17:29 Thứ hai 20/11/2023
EUR Euro 26.014 26.776 26.118 17:17:25 Chủ nhật 19/11/2023
EUR Euro 26.014 26.776 26.118 17:17:25 Thứ bảy 18/11/2023
JPY Yên Nhật 159,18 164,66 159,98 17:17:16 Thứ bảy 25/11/2023
JPY Yên Nhật 159,18 164,66 159,98 17:17:25 Thứ sáu 24/11/2023
JPY Yên Nhật 159,51 164,68 160,31 17:17:27 Thứ năm 23/11/2023
JPY Yên Nhật 159,25 164,73 160,05 17:17:15 Thứ tư 22/11/2023
JPY Yên Nhật 160,27 165,81 161,08 17:17:15 Thứ ba 21/11/2023
JPY Yên Nhật 159,8 165,31 160,6 17:17:15 Thứ hai 20/11/2023
JPY Yên Nhật 158,91 164,39 159,71 17:17:14 Chủ nhật 19/11/2023
JPY Yên Nhật 158,91 164,39 159,71 17:17:13 Thứ bảy 18/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:02 Thứ bảy 25/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:03 Thứ sáu 24/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.360 24.060 17:17:03 Thứ năm 23/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.360 24.060 17:17:03 Thứ tư 22/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.930 24.280 23.980 17:17:02 Thứ ba 21/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.980 24.330 24.030 17:17:03 Thứ hai 20/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.390 24.090 17:17:02 Chủ nhật 19/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.390 24.090 17:17:02 Thứ bảy 18/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:19:05 Thứ bảy 25/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:21:04 Thứ sáu 24/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 676 17:20:03 Thứ năm 23/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 674 17:19:01 Thứ tư 22/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:19:07 Thứ ba 21/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 676 17:19:01 Thứ hai 20/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 675 17:18:42 Chủ nhật 19/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 675 17:18:37 Thứ bảy 18/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:20 Thứ bảy 25/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:24:01 Thứ sáu 24/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:22:18 Thứ năm 23/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:19 Thứ tư 22/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:31 Thứ ba 21/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:24 Thứ hai 20/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:43 Chủ nhật 19/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 18/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:18 Thứ bảy 25/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:23:55 Thứ sáu 24/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:22:14 Thứ năm 23/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:16 Thứ tư 22/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:27 Thứ ba 21/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:22 Thứ hai 20/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:41 Chủ nhật 19/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 18/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:13 Thứ bảy 25/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:23:46 Thứ sáu 24/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:22:09 Thứ năm 23/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:09 Thứ tư 22/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:21 Thứ ba 21/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:17 Thứ hai 20/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 19/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 18/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:20:11 Thứ bảy 25/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:23:40 Thứ sáu 24/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:22:06 Thứ năm 23/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:20:05 Thứ tư 22/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:20:17 Thứ ba 21/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:20:13 Thứ hai 20/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 19/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 18/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:08 Thứ bảy 25/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:23:29 Thứ sáu 24/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:22:01 Thứ năm 23/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 22/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:08 Thứ ba 21/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:07 Thứ hai 20/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 19/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 18/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 25/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:22:47 Thứ sáu 24/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:39 Thứ năm 23/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 22/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:51 Thứ ba 21/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 20/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 19/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 18/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:45 Thứ bảy 25/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:22:33 Thứ sáu 24/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:21:31 Thứ năm 23/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:38 Thứ tư 22/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 21/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:41 Thứ hai 20/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 19/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 18/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 25/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:22:20 Thứ sáu 24/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:18 Thứ năm 23/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ tư 22/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 21/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 20/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 19/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ bảy 18/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,75 17:19:29 Thứ bảy 25/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,75 17:22:06 Thứ sáu 24/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,75 17:20:58 Thứ năm 23/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,7 17:19:23 Thứ tư 22/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,71 17:19:30 Thứ ba 21/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,75 17:19:23 Thứ hai 20/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,72 17:19:00 Chủ nhật 19/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,72 17:18:54 Thứ bảy 18/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 25/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:22:04 Thứ sáu 24/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:20:56 Thứ năm 23/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:22 Thứ tư 22/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:29 Thứ ba 21/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 20/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:00 Chủ nhật 19/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:53 Thứ bảy 18/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.526 17:19:19 Thứ bảy 25/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.526 17:21:42 Thứ sáu 24/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.492 17:20:38 Thứ năm 23/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.401 17:19:14 Thứ tư 22/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.448 17:19:21 Thứ ba 21/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.406 17:19:15 Thứ hai 20/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.311 17:18:53 Chủ nhật 19/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.311 17:18:47 Thứ bảy 18/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ