Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 25/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.160
-20
25.467
-6
25.190
-20
Đô la Mỹ
jpy 163,21
-0,26
170,34
-0,27
164,03
-0,26
Yên Nhật
eur 26.940
7
27.976
8
27.048
7
Euro
chf 0
0
0
0
28.778
-63
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.427
-14
Bảng Anh
aud 16.480
-89
17.158
-91
16.588
-89
Đô la Australia
sgd 18.804
-16
19.577
-16
18.927
-16
Đô la Singapore
cad 17.937
-74
18.665
-76
18.045
-75
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
743
2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.015
-62
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,51
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:36 ngày 25/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.190 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.473 25.210 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.462 25.200 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.452 25.180 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.430 25.090 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.340 25.000 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.340 25.000 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.970 25.340 25.000 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 752 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.937 18.665 18.045 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 18.011 18.741 18.120 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 18.034 18.690 18.142 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.699 18.078 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.897 18.624 18.005 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.865 18.592 17.973 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.865 18.592 17.973 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.865 18.592 17.973 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.804 19.577 18.927 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.820 19.593 18.943 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.865 19.561 18.988 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.862 19.637 18.985 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.808 19.582 18.931 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.513 18.863 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.513 18.863 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.513 18.863 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 17.158 16.588 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.569 17.249 16.677 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.614 17.228 16.723 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.598 17.281 16.707 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.550 17.231 16.658 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.552 17.234 16.660 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.552 17.234 16.660 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.552 17.234 16.660 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.427 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.441 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.569 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.465 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.397 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.306 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.306 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.306 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.778 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.841 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.865 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.823 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.691 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.539 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.539 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.539 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.940 27.976 27.048 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.933 27.968 27.041 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.895 27.930 27.003 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.975 28.013 27.083 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.898 27.935 27.006 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.752 27.785 26.859 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.752 27.785 26.859 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.752 27.785 26.859 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 163,21 170,34 164,03 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 163,47 170,61 164,29 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 162,82 169,93 163,64 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 164,46 171,65 165,29 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 164,71 171,92 165,54 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 164,17 171,37 165 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 164,17 171,37 165 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 164,17 171,37 165 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:16 Thứ sáu 25/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:11 Thứ năm 24/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:06 Thứ tư 23/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ ba 22/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 21/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 20/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Thứ bảy 19/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.015 17:19:21 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.077 17:19:14 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.120 17:19:11 Thứ tư 23/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.121 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.081 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.039 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.039 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.039 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 25/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:24 Thứ tư 23/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 22/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 21/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 20/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:55 Thứ bảy 19/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 18/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:36 Thứ sáu 25/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:05 Thứ năm 24/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Thứ tư 23/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:15 Thứ ba 22/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:14 Thứ hai 21/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:06 Chủ nhật 20/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 19/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:24 Thứ sáu 18/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:33 Thứ sáu 25/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:02 Thứ năm 24/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:05 Thứ tư 23/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:11 Thứ ba 22/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:10 Thứ hai 21/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:03 Chủ nhật 20/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 19/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:19 Thứ sáu 18/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:26 Thứ sáu 25/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 24/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 23/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 22/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:05 Thứ hai 21/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:59 Chủ nhật 20/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 19/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:11 Thứ sáu 18/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:24 Thứ sáu 25/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:56 Thứ năm 24/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 23/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:01 Thứ ba 22/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:02 Thứ hai 21/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 20/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 19/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:09 Thứ sáu 18/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:19 Thứ sáu 25/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 24/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:56 Thứ tư 23/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:54 Thứ ba 22/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 21/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 20/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 19/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:06 Thứ sáu 25/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 24/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:48 Thứ tư 23/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 22/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 21/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:46 Chủ nhật 20/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ bảy 19/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,51 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,54 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,5 17:19:25 Thứ tư 23/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,58 17:19:21 Thứ ba 22/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,42 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,42 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,42 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 25/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 24/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 23/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 22/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 21/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Chủ nhật 20/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ bảy 19/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 18/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:54 Thứ sáu 25/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:36 Thứ năm 24/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:38 Thứ tư 23/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 22/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 21/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 20/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 19/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 18/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:00 Thứ sáu 25/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 24/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 23/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ ba 22/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:47 Thứ hai 21/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Chủ nhật 20/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 19/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 18/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ