Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 24/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 24/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 23/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 23/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 23/06/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
0
25.475
7
25.260
0
Đô la Mỹ
jpy 155,81
0,24
162,62
0,26
156,6
0,25
Yên Nhật
eur 26.765
107
27.794
111
26.873
108
Euro
chf 0
0
0
0
28.003
6
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.729
83
Bảng Anh
aud 16.576
62
17.256
64
16.684
62
Đô la Australia
sgd 18.383
27
19.138
29
18.503
27
Đô la Singapore
cad 18.224
49
18.962
51
18.334
50
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
680
3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.370
50
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,49
0
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:46 ngày 24/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 155,81 162,62 156,6 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 155,57 162,36 156,35 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 155,57 162,36 156,35 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 156,6 163,44 157,39 17:17:12 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 157,05 163,9 157,83 17:17:12 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 157,94 164,84 158,74 17:17:12 Thứ tư 19/06/2024
JPY Yên Nhật 157,94 164,84 158,74 17:17:11 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 157,94 164,84 158,74 17:17:13 Thứ hai 17/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:17 Thứ hai 24/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:17 Chủ nhật 23/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:17 Thứ bảy 22/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:22 Thứ sáu 21/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:18 Thứ năm 20/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:19 Thứ tư 19/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:16 Thứ ba 18/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:21 Thứ hai 17/06/2024
CAD Đô la Canada 18.224 18.962 18.334 17:18:08 Thứ hai 24/06/2024
CAD Đô la Canada 18.175 18.911 18.284 17:18:08 Chủ nhật 23/06/2024
CAD Đô la Canada 18.175 18.911 18.284 17:18:08 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 18.190 18.928 18.300 17:18:11 Thứ sáu 21/06/2024
CAD Đô la Canada 18.157 18.893 18.267 17:18:09 Thứ năm 20/06/2024
CAD Đô la Canada 18.118 18.852 18.227 17:18:08 Thứ tư 19/06/2024
CAD Đô la Canada 18.118 18.852 18.227 17:18:07 Thứ ba 18/06/2024
CAD Đô la Canada 18.118 18.852 18.227 17:18:12 Thứ hai 17/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.383 19.138 18.503 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.109 18.476 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.109 18.476 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.376 19.130 18.496 17:18:01 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.390 19.145 18.510 17:18:00 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.383 19.138 18.503 17:17:58 Thứ tư 19/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.383 19.138 18.503 17:17:58 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.383 19.138 18.503 17:18:02 Thứ hai 17/06/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.256 16.684 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.514 17.192 16.622 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 16.514 17.192 16.622 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 16.563 17.243 16.672 17:17:49 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 16.613 17.295 16.722 17:17:50 Thứ năm 20/06/2024
AUD Đô la Australia 16.452 17.127 16.559 17:17:49 Thứ tư 19/06/2024
AUD Đô la Australia 16.452 17.127 16.559 17:17:48 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 16.452 17.127 16.559 17:17:52 Thứ hai 17/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.729 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.646 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.646 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.704 17:17:40 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.816 17:17:39 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.754 17:17:39 Thứ tư 19/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.754 17:17:39 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.754 17:17:43 Thứ hai 17/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.003 17:17:31 Thứ hai 24/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.997 17:17:32 Chủ nhật 23/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.997 17:17:31 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.034 17:17:31 Thứ sáu 21/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.066 17:17:31 Thứ năm 20/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.129 17:17:31 Thứ tư 19/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.129 17:17:31 Thứ ba 18/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.129 17:17:33 Thứ hai 17/06/2024
EUR Euro 26.765 27.794 26.873 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.658 27.683 26.765 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 26.658 27.683 26.765 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.678 27.703 26.785 17:17:22 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 26.765 27.794 26.873 17:17:22 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 26.690 27.716 26.798 17:17:21 Thứ tư 19/06/2024
EUR Euro 26.690 27.716 26.798 17:17:21 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 26.690 27.716 26.798 17:17:23 Thứ hai 17/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:46 Thứ hai 24/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 07:18:47 Thứ sáu 21/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:48 Thứ năm 20/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ tư 19/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:44 Thứ ba 18/06/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:52 Thứ hai 17/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.475 25.260 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.468 25.260 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.468 25.260 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.468 25.260 17:17:02 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.467 25.260 17:17:02 Thứ năm 20/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.461 25.270 17:17:02 Thứ tư 19/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.461 25.270 17:17:01 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.461 25.270 17:17:03 Thứ hai 17/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:18:24 Thứ hai 24/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:24 Chủ nhật 23/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:24 Thứ bảy 22/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:18:29 Thứ sáu 21/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:26 Thứ năm 20/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 678 17:18:26 Thứ tư 19/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 678 17:18:23 Thứ ba 18/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 678 17:18:30 Thứ hai 17/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:32 Thứ hai 24/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:32 Chủ nhật 23/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:32 Thứ bảy 22/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:37 Thứ sáu 21/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:33 Thứ năm 20/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:34 Thứ tư 19/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:30 Thứ ba 18/06/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:38 Thứ hai 17/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.370 17:18:34 Thứ hai 24/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.320 17:18:34 Chủ nhật 23/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.320 17:18:34 Thứ bảy 22/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.358 17:18:39 Thứ sáu 21/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.370 17:18:35 Thứ năm 20/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.383 17:18:35 Thứ tư 19/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.383 17:18:32 Thứ ba 18/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.383 17:18:40 Thứ hai 17/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 24/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 23/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 22/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 21/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:19 Thứ năm 20/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 19/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 18/06/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:20 Thứ hai 17/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 24/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 23/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 22/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 21/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 20/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:15 Thứ tư 19/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 18/06/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 17/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 24/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 23/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 22/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:14 Thứ sáu 21/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 20/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 19/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 18/06/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 17/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:08 Thứ hai 24/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:07 Chủ nhật 23/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 22/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 21/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:12 Thứ năm 20/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:11 Thứ tư 19/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:06 Thứ ba 18/06/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 17/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 24/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 23/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 22/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:11 Thứ sáu 21/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 20/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 19/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 18/06/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 17/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:55 Thứ hai 24/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 23/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:56 Thứ bảy 22/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:01 Thứ sáu 21/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:58 Thứ năm 20/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:58 Thứ tư 19/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 18/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:01 Thứ hai 17/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 24/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Chủ nhật 23/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 22/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 21/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:53 Thứ năm 20/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 19/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:50 Thứ ba 18/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 17/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:40 Thứ hai 24/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:40 Chủ nhật 23/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:40 Thứ bảy 22/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:45 Thứ sáu 21/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:42 Thứ năm 20/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:43 Thứ tư 19/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:38 Thứ ba 18/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:46 Thứ hai 17/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:39 Thứ hai 24/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:39 Chủ nhật 23/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:39 Thứ bảy 22/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:44 Thứ sáu 21/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ năm 20/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:42 Thứ tư 19/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:37 Thứ ba 18/06/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:45 Thứ hai 17/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ