Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 23/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 22/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 22/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 22/08/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.780
-10
25.140
-10
24.810
-10
Đô la Mỹ
jpy 167,22
-0,41
174,57
-0,43
168,06
-0,42
Yên Nhật
eur 27.258
-48
28.314
-50
27.367
-48
Euro
chf 0
0
0
0
28.837
-11
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.269
0
Bảng Anh
aud 16.450
-56
17.131
-57
16.558
-56
Đô la Australia
sgd 18.669
-14
19.441
-15
18.791
-15
Đô la Singapore
cad 17.990
-21
18.725
-21
18.099
-20
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
713
-7
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.158
-6
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,56
-0,29
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 23/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:41 Thứ sáu 23/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:52 Thứ năm 22/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:45 Thứ tư 21/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ ba 20/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:43 Thứ hai 19/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Chủ nhật 18/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ bảy 17/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 16/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:24 Thứ sáu 23/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:36 Thứ năm 22/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:27 Thứ tư 21/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:27 Thứ ba 20/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:27 Thứ hai 19/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:31 Chủ nhật 18/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:27 Thứ bảy 17/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:38 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 17.990 18.725 18.099 17:18:15 Thứ sáu 23/08/2024
CAD Đô la Canada 18.011 18.746 18.119 17:18:15 Thứ năm 22/08/2024
CAD Đô la Canada 17.935 18.668 18.043 17:18:17 Thứ tư 21/08/2024
CAD Đô la Canada 17.914 18.646 18.022 17:18:17 Thứ ba 20/08/2024
CAD Đô la Canada 17.879 18.609 17.987 17:18:17 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 17.917 18.647 18.025 17:18:21 Chủ nhật 18/08/2024
CAD Đô la Canada 17.917 18.647 18.025 17:18:17 Thứ bảy 17/08/2024
CAD Đô la Canada 17.891 18.620 17.999 17:18:28 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.669 19.441 18.791 17:18:04 Thứ sáu 23/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.683 19.456 18.806 17:18:04 Thứ năm 22/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.631 19.402 18.753 17:18:07 Thứ tư 21/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.617 19.387 18.738 17:18:06 Thứ ba 20/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.640 19.411 18.762 17:18:06 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.587 19.355 18.709 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.587 19.355 18.709 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.573 19.340 18.695 17:18:12 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 16.450 17.131 16.558 17:17:54 Thứ sáu 23/08/2024
AUD Đô la Australia 16.506 17.188 16.614 17:17:53 Thứ năm 22/08/2024
AUD Đô la Australia 16.448 17.129 16.556 17:17:56 Thứ tư 21/08/2024
AUD Đô la Australia 16.429 17.110 16.537 17:17:55 Thứ ba 20/08/2024
AUD Đô la Australia 16.359 17.036 16.466 17:17:55 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.314 16.988 16.421 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 16.314 16.988 16.421 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024
AUD Đô la Australia 16.290 16.962 16.396 17:17:55 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.269 17:17:43 Thứ sáu 23/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.269 17:17:42 Thứ năm 22/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.984 17:17:44 Thứ tư 21/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.909 17:17:44 Thứ ba 20/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.888 17:17:44 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.905 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.905 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.819 17:17:44 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.837 17:17:34 Thứ sáu 23/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.848 17:17:34 Thứ năm 22/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.656 17:17:34 Thứ tư 21/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.478 17:17:35 Thứ ba 20/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.415 17:17:35 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.375 17:17:35 Chủ nhật 18/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.375 17:17:34 Thứ bảy 17/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.343 17:17:35 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 27.258 28.314 27.367 17:17:24 Thứ sáu 23/08/2024
EUR Euro 27.306 28.364 27.415 17:17:23 Thứ năm 22/08/2024
EUR Euro 27.202 28.257 27.311 17:17:24 Thứ tư 21/08/2024
EUR Euro 27.081 28.131 27.190 17:17:24 Thứ ba 20/08/2024
EUR Euro 27.049 28.096 27.157 17:17:24 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 27.075 28.122 27.183 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 27.075 28.122 27.183 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024
EUR Euro 27.001 28.046 27.109 17:17:23 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 167,22 174,57 168,06 17:17:13 Thứ sáu 23/08/2024
JPY Yên Nhật 167,63 175 168,48 17:17:12 Thứ năm 22/08/2024
JPY Yên Nhật 166,95 174,3 167,79 17:17:13 Thứ tư 21/08/2024
JPY Yên Nhật 166,31 173,63 167,15 17:17:12 Thứ ba 20/08/2024
JPY Yên Nhật 167,35 174,7 168,19 17:17:13 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 165,78 173,06 166,62 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 165,78 173,06 166,62 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024
JPY Yên Nhật 164,78 172,01 165,61 17:17:12 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.780 25.140 24.810 17:17:02 Thứ sáu 23/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.790 25.150 24.820 17:17:02 Thứ năm 22/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.740 25.100 24.770 17:17:02 Thứ tư 21/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.730 25.090 24.760 17:17:02 Thứ ba 20/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.780 25.140 24.810 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.220 24.890 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.220 24.890 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.220 24.890 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 713 17:18:33 Thứ sáu 23/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 720 17:18:44 Thứ năm 22/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 721 17:18:36 Thứ tư 21/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 715 17:18:35 Thứ ba 20/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 713 17:18:35 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 705 17:18:39 Chủ nhật 18/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 705 17:18:35 Thứ bảy 17/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 705 17:18:48 Thứ sáu 16/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 23/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 22/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:35 Thứ tư 21/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:31 Thứ ba 20/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 19/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 18/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 17/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 16/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 23/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:37 Thứ năm 22/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 21/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:29 Thứ ba 20/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:30 Thứ hai 19/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:36 Chủ nhật 18/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:30 Thứ bảy 17/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 16/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 23/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 22/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 07:19:22 Thứ tư 21/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 20/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:25 Thứ hai 19/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:32 Chủ nhật 18/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 17/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:45 Thứ sáu 16/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ sáu 23/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:32 Thứ năm 22/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 21/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 20/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 19/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 18/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 17/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 16/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 23/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 22/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 21/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 20/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 19/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:28 Chủ nhật 18/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 17/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:41 Thứ sáu 16/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 23/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ năm 22/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 21/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 20/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 19/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 18/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 17/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 16/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:02 Thứ sáu 23/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 22/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 21/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:06 Thứ ba 20/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 19/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 18/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:06 Thứ bảy 17/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 16/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 23/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ năm 22/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ tư 21/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ ba 20/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:00 Thứ hai 19/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 18/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:00 Thứ bảy 17/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 16/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,56 17:18:50 Thứ sáu 23/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,85 17:19:01 Thứ năm 22/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,81 17:18:56 Thứ tư 21/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,81 17:18:53 Thứ ba 20/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,29 17:18:53 Thứ hai 19/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,35 17:18:58 Chủ nhật 18/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,35 17:18:53 Thứ bảy 17/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,35 17:19:06 Thứ sáu 16/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:49 Thứ sáu 23/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:00 Thứ năm 22/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:55 Thứ tư 21/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 20/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:52 Thứ hai 19/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:57 Chủ nhật 18/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 17/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 16/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.158 17:18:43 Thứ sáu 23/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.164 17:18:54 Thứ năm 22/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.084 17:18:47 Thứ tư 21/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.066 17:18:46 Thứ ba 20/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.955 17:18:46 Thứ hai 19/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.917 17:18:50 Chủ nhật 18/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.917 17:18:46 Thứ bảy 17/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.880 17:18:59 Thứ sáu 16/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ