Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 23/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.390
0
25.770
0
25.420
0
Đô la Mỹ
jpy 167,67
0
174,97
0
168,51
0
Yên Nhật
eur 27.212
0
28.256
0
27.322
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.472
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.635
0
Bảng Anh
aud 15.774
0
16.420
0
15.877
0
Đô la Australia
sgd 18.748
0
19.516
0
18.871
0
Đô la Singapore
cad 17.481
0
18.187
0
17.586
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
747
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.542
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
17,56
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:12 ngày 23/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 23/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 22/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:39 Thứ sáu 21/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:30 Thứ năm 20/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 19/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 18/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 17/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:02 Chủ nhật 16/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 17.481 18.187 17.586 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.481 18.187 17.586 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.481 18.187 17.586 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.411 18.115 17.516 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.458 18.165 17.564 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.541 18.178 17.647 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.403 18.107 17.508 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.389 18.093 17.494 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.748 19.516 18.871 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.748 19.516 18.871 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.748 19.516 18.871 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.719 19.486 18.841 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.740 19.508 18.862 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.798 19.490 18.921 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.725 19.493 18.848 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.682 19.448 18.805 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 15.774 16.420 15.877 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.774 16.420 15.877 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.774 16.420 15.877 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.774 16.420 15.877 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.479 15.934 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.993 16.582 16.098 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.861 16.511 15.965 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.811 16.460 15.915 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.635 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.635 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.635 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.584 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.634 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.724 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.570 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.495 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.472 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.472 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.472 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.459 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.610 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.574 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.421 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.334 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 27.212 28.256 27.322 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.212 28.256 27.322 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.212 28.256 27.322 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.182 28.225 27.291 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.334 28.383 27.444 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.479 28.420 27.589 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.286 28.333 27.395 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.227 28.272 27.336 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 167,67 174,97 168,51 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 167,67 174,97 168,51 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 167,67 174,97 168,51 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 167,91 175,23 168,76 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 166,78 174,05 167,62 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 166,99 173,57 167,83 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 167,89 175,21 168,74 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 167,76 175,08 168,6 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.770 25.420 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.770 25.420 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.390 25.770 25.420 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.380 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.360 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.360 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.340 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 749 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 751 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 749 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:12 Chủ nhật 23/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:16 Thứ bảy 22/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:48 Thứ sáu 21/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:13 Thứ năm 20/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:12 Thứ tư 19/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:35 Thứ ba 18/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:14 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.542 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.542 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.542 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.469 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.564 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.688 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.533 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.459 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:00 Chủ nhật 23/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:06 Thứ bảy 22/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:40 Thứ sáu 21/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:05 Thứ năm 20/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:56 Thứ tư 19/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:26 Thứ ba 18/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:07 Thứ hai 17/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:03 Chủ nhật 16/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:58 Chủ nhật 23/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:04 Thứ bảy 22/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:38 Thứ sáu 21/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:02 Thứ năm 20/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:54 Thứ tư 19/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:23 Thứ ba 18/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:06 Thứ hai 17/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:01 Chủ nhật 16/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 23/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Thứ bảy 22/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:33 Thứ sáu 21/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:54 Thứ năm 20/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:44 Thứ tư 19/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 07:22:52 Thứ ba 18/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 16/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:40 Chủ nhật 23/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 22/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:16 Thứ sáu 21/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Chủ nhật 16/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 23/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Thứ bảy 22/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:08 Thứ sáu 21/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:35 Chủ nhật 16/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 23/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 22/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ sáu 21/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Chủ nhật 16/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,56 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,56 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,56 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,65 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,65 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,68 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,64 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,63 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 23/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:19 Thứ bảy 22/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:50 Thứ sáu 21/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:49 Thứ năm 20/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:47 Thứ tư 19/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 18/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 17/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 16/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 07:24:52 Thứ sáu 21/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:16 Thứ năm 20/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:17 Thứ tư 19/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:39 Thứ ba 18/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:17 Thứ hai 17/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:15 Chủ nhật 16/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ