Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 23/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 23/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 22/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 22/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 22/01/2025

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.930
60
25.320
40
24.960
60
Đô la Mỹ
jpy 157,17
-0,42
164,06
-0,58
157,96
-0,43
Yên Nhật
eur 25.659
0
26.650
-22
25.762
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.214
-9
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
30.449
-63
Bảng Anh
aud 15.421
1
16.057
-13
15.521
0
Đô la Australia
sgd 18.111
-23
18.858
-40
18.229
-24
Đô la Singapore
cad 17.111
-25
17.808
-40
17.215
-24
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
732
3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.013
-15
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
17,62
0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:54 ngày 23/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.930 25.320 24.960 17:17:03 Thứ năm 23/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.870 25.280 24.900 17:17:02 Thứ tư 22/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.060 25.450 25.090 17:17:02 Thứ ba 21/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.120 25.510 25.150 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.120 25.510 25.150 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.120 25.510 25.150 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.120 25.510 25.150 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 25.540 25.190 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:19:06 Thứ năm 23/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 729 17:19:14 Thứ tư 22/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:18:54 Thứ ba 21/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 724 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:49 Thứ năm 23/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 22/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:45 Thứ ba 21/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.111 17.808 17.215 17:18:34 Thứ năm 23/01/2025
CAD Đô la Canada 17.136 17.848 17.239 17:18:38 Thứ tư 22/01/2025
CAD Đô la Canada 17.147 17.844 17.250 17:18:33 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 17.206 17.904 17.309 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.206 17.904 17.309 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.206 17.904 17.309 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.206 17.904 17.309 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.287 17.988 17.391 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.111 18.858 18.229 17:18:21 Thứ năm 23/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.134 18.898 18.253 17:18:18 Thứ tư 22/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.172 18.920 18.291 17:18:19 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.129 18.874 18.247 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.129 18.874 18.247 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.129 18.874 18.247 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.129 18.874 18.247 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.144 18.890 18.263 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.421 16.057 15.521 17:18:10 Thứ năm 23/01/2025
AUD Đô la Australia 15.420 16.070 15.521 17:18:04 Thứ tư 22/01/2025
AUD Đô la Australia 15.414 16.049 15.515 17:18:07 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 15.414 16.048 15.515 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.414 16.048 15.515 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.414 16.048 15.515 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.414 16.048 15.515 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.451 16.086 15.552 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.449 17:17:55 Thứ năm 23/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.512 17:17:50 Thứ tư 22/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.471 17:17:54 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.419 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.419 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.419 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.419 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.505 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.214 17:17:45 Thứ năm 23/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.223 17:17:39 Thứ tư 22/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.266 17:17:43 Thứ ba 21/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.331 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.331 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.331 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.331 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.374 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.659 26.650 25.762 17:17:31 Thứ năm 23/01/2025
EUR Euro 25.659 26.672 25.762 17:17:27 Thứ tư 22/01/2025
EUR Euro 25.656 26.645 25.759 17:17:27 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 25.593 26.579 25.696 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.593 26.579 25.696 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.593 26.579 25.696 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.593 26.579 25.696 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.634 26.621 25.737 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 157,17 164,06 157,96 17:17:16 Thứ năm 23/01/2025
JPY Yên Nhật 157,59 164,64 158,39 17:17:15 Thứ tư 22/01/2025
JPY Yên Nhật 158,49 165,43 159,29 17:17:14 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 158,97 165,92 159,77 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 158,97 165,92 159,77 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 158,97 165,92 159,77 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 158,97 165,92 159,77 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 159,02 165,97 159,82 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 23/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 22/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ ba 21/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 20/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:02 Chủ nhật 19/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 18/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ sáu 17/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.013 17:19:20 Thứ năm 23/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.028 17:19:35 Thứ tư 22/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.023 17:19:06 Thứ ba 21/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.982 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.982 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.982 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.982 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.029 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 23/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:42 Thứ tư 22/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:19 Thứ ba 21/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 20/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 19/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 18/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:11 Thứ sáu 17/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:40 Thứ năm 16/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:54 Thứ năm 23/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:55 Thứ tư 22/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Thứ ba 21/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Thứ hai 20/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:59 Chủ nhật 19/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 18/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:58 Thứ sáu 17/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:32 Thứ năm 16/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:52 Thứ năm 23/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:54 Thứ tư 22/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:05 Thứ ba 21/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:06 Thứ hai 20/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 19/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:50 Thứ bảy 18/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:56 Thứ sáu 17/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:29 Thứ năm 16/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:32 Thứ năm 23/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:48 Thứ tư 22/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 21/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 20/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 19/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 18/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:50 Thứ sáu 17/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:24 Thứ năm 16/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:27 Thứ năm 23/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:46 Thứ tư 22/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:57 Thứ ba 21/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 20/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 19/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:43 Thứ bảy 18/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 17/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:22 Thứ năm 16/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:17 Thứ năm 23/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:38 Thứ tư 22/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:52 Thứ ba 21/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:55 Thứ hai 20/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 19/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:39 Thứ bảy 18/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:45 Thứ sáu 17/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:17 Thứ năm 16/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:01 Thứ năm 23/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:22 Thứ tư 22/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 21/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 20/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Chủ nhật 19/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 18/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 17/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 16/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,62 17:19:33 Thứ năm 23/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,57 17:19:44 Thứ tư 22/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,71 17:19:20 Thứ ba 21/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,53 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 23/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Thứ tư 22/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 21/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 20/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:20 Chủ nhật 19/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 18/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 17/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:49 Thứ năm 16/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:49 Thứ năm 23/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:02 Thứ tư 22/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 21/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:38 Thứ hai 20/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 19/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 17/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:56 Thứ năm 16/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:55 Thứ năm 23/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:14 Thứ tư 22/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ ba 21/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:43 Thứ hai 20/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 19/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:27 Thứ bảy 18/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 17/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:02 Thứ năm 16/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ