Tỷ giá ACB ngày 22/07/2024
Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 22/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 21/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 21/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.140
10 |
25.474 16 |
25.170
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
158,06
0,82 |
164,97 0,85 |
158,85
0,82 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.058
35 |
28.100 37 |
27.167
36 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.054
27 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
32.251
38 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.528
-68 |
17.208 -71 |
16.637
-68 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.425
21 |
19.183 22 |
18.546
21 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.045
-33 |
18.778 -34 |
18.154
-33 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
683
-2 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.979
-56 |
Đô la New Zealand | ||
idr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupiah Indonesia | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
18,41
0,01 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Na Uy | ||
myr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
php |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Peso Philipin | ||
inr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
zar |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 16:19:24 ngày 22/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:34 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:40 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:36 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:35 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:33 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:39 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:33 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:35 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:19 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:18 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:18 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:19 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.045 | 18.778 | 18.154 | 17:18:10 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.078 | 18.812 | 18.187 | 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.078 | 18.812 | 18.187 | 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.078 | 18.812 | 18.187 | 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.109 | 18.845 | 18.218 | 17:18:09 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.158 | 18.895 | 18.268 | 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.147 | 18.883 | 18.256 | 17:18:09 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.220 | 18.959 | 18.330 | 17:18:11 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.425 | 19.183 | 18.546 | 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.404 | 19.161 | 18.525 | 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.404 | 19.161 | 18.525 | 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.404 | 19.161 | 18.525 | 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.444 | 19.203 | 18.565 | 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.495 | 19.255 | 18.616 | 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.462 | 19.220 | 18.582 | 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.489 | 19.249 | 18.610 | 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.528 | 17.208 | 16.637 | 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.596 | 17.279 | 16.705 | 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.596 | 17.279 | 16.705 | 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.596 | 17.279 | 16.705 | 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.688 | 17.374 | 16.797 | 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.746 | 17.434 | 16.855 | 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.753 | 17.442 | 16.863 | 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.865 | 17.558 | 16.975 | 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.251 | 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.213 | 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.213 | 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.213 | 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.349 | 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.526 | 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.402 | 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.452 | 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.054 | 17:17:32 Thứ hai 22/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.027 | 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.027 | 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.027 | 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.120 | 17:17:32 Thứ năm 18/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.081 | 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.863 | 17:17:31 Thứ ba 16/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.894 | 17:17:31 Thứ hai 15/07/2024 | |
Euro | 27.058 | 28.100 | 27.167 | 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024 | |
Euro | 27.023 | 28.063 | 27.131 | 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Euro | 27.023 | 28.063 | 27.131 | 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Euro | 27.023 | 28.063 | 27.131 | 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Euro | 27.114 | 28.159 | 27.223 | 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024 | |
Euro | 27.181 | 28.227 | 27.290 | 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024 | |
Euro | 27.139 | 28.183 | 27.248 | 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024 | |
Euro | 27.151 | 28.196 | 27.260 | 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024 | |
Yên Nhật | 158,06 | 164,97 | 158,85 | 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024 | |
Yên Nhật | 157,24 | 164,12 | 158,03 | 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Yên Nhật | 157,24 | 164,12 | 158,03 | 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Yên Nhật | 157,34 | 164,22 | 158,13 | 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Yên Nhật | 158,11 | 165,03 | 158,9 | 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024 | |
Yên Nhật | 158,22 | 165,14 | 159,02 | 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,51 | 163,35 | 157,3 | 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024 | |
Yên Nhật | 157,11 | 163,97 | 157,9 | 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.474 | 25.170 | 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.458 | 25.160 | 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.458 | 25.160 | 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.130 | 25.458 | 25.160 | 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.120 | 25.460 | 25.150 | 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.468 | 25.180 | 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.457 | 25.190 | 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 25.457 | 25.190 | 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 683 | 17:18:26 Thứ hai 22/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 685 | 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 685 | 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 685 | 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 690 | 17:18:25 Thứ năm 18/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 694 | 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 688 | 17:18:26 Thứ ba 16/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 686 | 17:18:27 Thứ hai 15/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 16:19:24 Thứ hai 22/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:25 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ năm 18/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Thứ tư 17/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:17 Thứ ba 16/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ hai 15/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 16:19:22 Thứ hai 22/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ năm 18/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 08:19:13 Thứ tư 17/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Thứ ba 16/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ hai 15/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 16:19:18 Thứ hai 22/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ năm 18/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ tư 17/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ ba 16/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ hai 15/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 16:19:17 Thứ hai 22/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Chủ nhật 21/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ bảy 20/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ sáu 19/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Thứ năm 18/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:17 Thứ tư 17/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ ba 16/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ hai 15/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 16:19:14 Thứ hai 22/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Thứ năm 18/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ tư 17/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:08 Thứ ba 16/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Thứ hai 15/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:18:58 Thứ hai 22/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:01 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:18:57 Thứ năm 18/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:04 Thứ tư 17/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:18:58 Thứ ba 16/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Thứ hai 15/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ hai 22/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:00 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:56 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:55 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:53 Thứ năm 18/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:00 Thứ tư 17/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ ba 16/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ hai 15/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Thứ hai 22/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:55 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:51 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:47 Thứ năm 18/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ tư 17/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:48 Thứ ba 16/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Thứ hai 15/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,41 | 17:18:42 Thứ hai 22/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,4 | 17:18:49 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,4 | 17:18:45 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,4 | 17:18:43 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,38 | 17:18:41 Thứ năm 18/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,42 | 17:18:47 Thứ tư 17/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,37 | 17:18:41 Thứ ba 16/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,37 | 17:18:43 Thứ hai 15/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:41 Thứ hai 22/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:48 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:44 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:42 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:40 Thứ năm 18/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:47 Thứ tư 17/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:41 Thứ ba 16/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:42 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.979 | 17:18:36 Thứ hai 22/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.035 | 17:18:42 Chủ nhật 21/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.035 | 17:18:38 Thứ bảy 20/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.035 | 17:18:37 Thứ sáu 19/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.130 | 17:18:35 Thứ năm 18/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.209 | 17:18:41 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.153 | 17:18:35 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.253 | 17:18:36 Thứ hai 15/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ