Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 22/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 21/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 21/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/05/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
0
25.459
0
25.250
0
Đô la Mỹ
jpy 159,58
0
166,61
0
160,38
0
Yên Nhật
eur 27.107
0
28.160
0
27.216
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.478
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.791
0
Bảng Anh
aud 16.656
0
17.346
0
16.765
0
Đô la Australia
sgd 18.463
0
19.229
0
18.584
0
Đô la Singapore
cad 18.276
0
19.024
0
18.386
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
692
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.327
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,74
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:39 ngày 22/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.478 17:17:36 Thứ tư 22/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.478 17:17:35 Thứ ba 21/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.478 17:17:34 Thứ hai 20/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.670 17:17:46 Thứ bảy 18/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.670 17:17:42 Thứ sáu 17/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.670 17:17:43 Thứ năm 16/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.670 17:17:49 Thứ tư 15/05/2024
CAD Đô la Canada 18.276 19.024 18.386 17:18:18 Thứ tư 22/05/2024
CAD Đô la Canada 18.276 19.024 18.386 17:18:18 Thứ ba 21/05/2024
CAD Đô la Canada 18.276 19.024 18.386 17:18:16 Thứ hai 20/05/2024
CAD Đô la Canada 18.276 18.865 18.386 17:18:37 Thứ bảy 18/05/2024
CAD Đô la Canada 18.276 18.865 18.386 17:18:36 Thứ sáu 17/05/2024
CAD Đô la Canada 18.276 18.865 18.386 17:18:37 Thứ năm 16/05/2024
CAD Đô la Canada 18.276 18.865 18.386 17:18:38 Thứ tư 15/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.463 19.229 18.584 17:18:07 Thứ tư 22/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.463 19.229 18.584 17:18:07 Thứ ba 21/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.463 19.229 18.584 17:18:06 Thứ hai 20/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.060 18.576 17:18:24 Thứ bảy 18/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.060 18.576 17:18:22 Thứ sáu 17/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.060 18.576 17:18:22 Thứ năm 16/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.060 18.576 17:18:26 Thứ tư 15/05/2024
AUD Đô la Australia 16.656 17.346 16.765 17:17:56 Thứ tư 22/05/2024
AUD Đô la Australia 16.656 17.346 16.765 17:17:55 Thứ ba 21/05/2024
AUD Đô la Australia 16.656 17.346 16.765 17:17:55 Thứ hai 20/05/2024
AUD Đô la Australia 16.491 17.099 16.598 17:18:11 Thứ bảy 18/05/2024
AUD Đô la Australia 16.491 17.099 16.598 17:18:08 Thứ sáu 17/05/2024
AUD Đô la Australia 16.491 17.099 16.598 17:18:07 Thứ năm 16/05/2024
AUD Đô la Australia 16.491 17.099 16.598 17:18:12 Thứ tư 15/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.791 17:17:45 Thứ tư 22/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.791 17:17:44 Thứ ba 21/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.791 17:17:45 Thứ hai 20/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.518 17:17:57 Thứ bảy 18/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.518 17:17:53 Thứ sáu 17/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.518 17:17:54 Thứ năm 16/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.518 17:17:59 Thứ tư 15/05/2024
EUR Euro 27.107 28.160 27.216 17:17:25 Thứ tư 22/05/2024
EUR Euro 27.107 28.160 27.216 17:17:25 Thứ ba 21/05/2024
EUR Euro 27.107 28.160 27.216 17:17:23 Thứ hai 20/05/2024
EUR Euro 27.000 27.815 27.109 17:17:33 Thứ bảy 18/05/2024
EUR Euro 27.000 27.815 27.109 17:17:30 Thứ sáu 17/05/2024
EUR Euro 27.000 27.815 27.109 17:17:31 Thứ năm 16/05/2024
EUR Euro 27.000 27.815 27.109 17:17:36 Thứ tư 15/05/2024
JPY Yên Nhật 159,58 166,61 160,38 17:17:13 Thứ tư 22/05/2024
JPY Yên Nhật 159,58 166,61 160,38 17:17:13 Thứ ba 21/05/2024
JPY Yên Nhật 159,58 166,61 160,38 17:17:12 Thứ hai 20/05/2024
JPY Yên Nhật 160,34 166,01 161,15 17:17:17 Thứ bảy 18/05/2024
JPY Yên Nhật 160,34 166,01 161,15 17:17:18 Thứ sáu 17/05/2024
JPY Yên Nhật 160,34 166,01 161,15 17:17:17 Thứ năm 16/05/2024
JPY Yên Nhật 160,34 166,01 161,15 17:17:24 Thứ tư 15/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.459 25.250 17:17:02 Thứ tư 22/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.459 25.250 17:17:02 Thứ ba 21/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.459 25.250 17:17:02 Thứ hai 20/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.230 17:17:04 Thứ bảy 18/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.230 17:17:04 Thứ sáu 17/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.230 17:17:04 Thứ năm 16/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.230 17:17:12 Thứ tư 15/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 22/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 21/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:28 Thứ hai 20/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:23 Thứ bảy 18/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 17/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:20 Thứ năm 16/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:17 Thứ tư 15/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:30 Thứ tư 22/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:28 Thứ ba 21/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:26 Thứ hai 20/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:50 Thứ bảy 18/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:48 Thứ sáu 17/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:49 Thứ năm 16/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:49 Thứ tư 15/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692 17:18:38 Thứ tư 22/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692 17:18:35 Thứ ba 21/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692 17:18:34 Thứ hai 20/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:19:00 Thứ bảy 18/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:19:00 Thứ sáu 17/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:18:59 Thứ năm 16/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:18:58 Thứ tư 15/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ tư 22/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:43 Thứ ba 21/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ hai 20/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 18/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 17/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:09 Thứ năm 16/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 15/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 22/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 21/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 20/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:11 Thứ bảy 18/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:21 Thứ sáu 17/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:09 Thứ năm 16/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:06 Thứ tư 15/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 22/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:26 Thứ ba 21/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 20/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:09 Thứ bảy 18/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:18 Thứ sáu 17/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:05 Thứ năm 16/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:04 Thứ tư 15/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 22/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 21/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 20/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:04 Thứ bảy 18/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:13 Thứ sáu 17/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:01 Thứ năm 16/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 15/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 22/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ ba 21/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Thứ hai 20/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 18/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ sáu 17/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Thứ năm 16/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 15/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,74 17:19:00 Thứ tư 22/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,74 17:18:52 Thứ ba 21/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,74 17:18:52 Thứ hai 20/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,76 17:19:25 Thứ bảy 18/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,76 17:19:23 Thứ sáu 17/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,76 17:19:22 Thứ năm 16/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,76 17:19:19 Thứ tư 15/05/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 22/05/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:51 Thứ ba 21/05/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 20/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.327 17:18:51 Thứ tư 22/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.327 17:18:45 Thứ ba 21/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.327 17:18:44 Thứ hai 20/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.119 17:19:15 Thứ bảy 18/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.119 17:19:14 Thứ sáu 17/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.119 17:19:12 Thứ năm 16/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.119 17:19:11 Thứ tư 15/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:38 Thứ tư 22/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 21/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 20/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:20 Thứ bảy 18/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:29 Thứ sáu 17/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:17 Thứ năm 16/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:14 Thứ tư 15/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 18/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:56 Thứ sáu 17/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 16/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 15/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ