Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 22/02/2025

Cập nhật lúc 15:17:02 ngày 22/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.320
0
25.700
0
25.350
0
Đô la Mỹ
jpy 165,93
0
173,16
0
166,76
0
Yên Nhật
eur 26.225
0
27.231
0
26.330
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.920
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.804
0
Bảng Anh
aud 15.967
0
16.622
0
16.072
0
Đô la Australia
sgd 18.669
0
19.434
0
18.791
0
Đô la Singapore
cad 17.605
0
18.317
0
17.711
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
750
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.477
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
17,63
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:21:12 ngày 22/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 15:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.570 25.220 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.570 25.220 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.570 25.220 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 15:19:15 Thứ bảy 22/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 744 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 744 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 744 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 15:19:06 Thứ bảy 22/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.605 18.317 17.711 15:18:55 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 17.605 18.317 17.711 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.587 18.298 17.693 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.612 18.324 17.718 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.618 18.331 17.724 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.534 18.245 17.639 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.534 18.245 17.639 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.534 18.245 17.639 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.669 19.434 18.791 15:18:43 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.669 19.434 18.791 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.648 19.413 18.770 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.606 19.369 18.728 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.606 19.369 18.728 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.532 19.293 18.653 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.532 19.293 18.653 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.532 19.293 18.653 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.967 16.622 16.072 15:18:30 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 15.967 16.622 16.072 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.949 16.602 16.053 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.899 16.550 16.003 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.899 16.550 16.003 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.780 16.428 15.883 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.780 16.428 15.883 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.780 16.428 15.883 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.804 15:18:16 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.804 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.704 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.716 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.704 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.466 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.466 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.466 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.920 15:18:04 Thứ bảy 22/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.920 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.807 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.761 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.869 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.741 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.741 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.741 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.225 27.231 26.330 15:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 26.225 27.231 26.330 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 26.147 27.151 26.252 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 26.160 27.164 26.265 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.210 27.216 26.315 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.125 27.130 26.230 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.125 27.130 26.230 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.125 27.130 26.230 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 165,93 173,16 166,76 15:17:25 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 165,93 173,16 166,76 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 166,1 173,34 166,94 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 164,52 171,69 165,34 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 164,14 171,29 164,96 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 162,81 169,92 163,63 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 162,81 169,92 163,63 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 162,81 169,92 163,63 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 15:19:26 Thứ bảy 22/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 21/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 20/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:48 Thứ tư 19/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 18/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 17/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 16/02/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.477 15:19:28 Thứ bảy 22/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.477 17:19:23 Thứ sáu 21/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.420 17:19:21 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.407 17:19:51 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.370 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.321 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.321 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.321 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 15:19:36 Thứ bảy 22/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:33 Thứ sáu 21/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 20/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:20:04 Thứ tư 19/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 18/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:42 Thứ hai 17/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:39 Chủ nhật 16/02/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:49 Thứ bảy 15/02/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 15:21:12 Thứ bảy 22/02/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:49 Thứ sáu 21/02/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:35 Thứ năm 20/02/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:15 Thứ tư 19/02/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:19 Thứ ba 18/02/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:48 Thứ hai 17/02/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:46 Chủ nhật 16/02/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:04 Thứ bảy 15/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 15:21:09 Thứ bảy 22/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:47 Thứ sáu 21/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:33 Thứ năm 20/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 07:22:29 Thứ tư 19/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:16 Thứ ba 18/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:46 Thứ hai 17/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:42 Chủ nhật 16/02/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:01 Thứ bảy 15/02/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 15:20:58 Thứ bảy 22/02/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:40 Thứ sáu 21/02/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:24 Thứ năm 20/02/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:05 Thứ tư 19/02/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:09 Thứ ba 18/02/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:39 Thứ hai 17/02/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:32 Chủ nhật 16/02/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:55 Thứ bảy 15/02/2025
KHR KHR 0 0 0 15:20:54 Thứ bảy 22/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:38 Thứ sáu 21/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:21 Thứ năm 20/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:02 Thứ tư 19/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:07 Thứ ba 18/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:37 Thứ hai 17/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:29 Chủ nhật 16/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:53 Thứ bảy 15/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 15:20:47 Thứ bảy 22/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:34 Thứ sáu 21/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:12 Thứ năm 20/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:56 Thứ tư 19/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:03 Thứ ba 18/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:30 Thứ hai 17/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:23 Chủ nhật 16/02/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:46 Thứ bảy 15/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 15:20:26 Thứ bảy 22/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:19 Thứ sáu 21/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 20/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:45 Thứ tư 19/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:52 Thứ ba 18/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:12 Thứ hai 17/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:13 Chủ nhật 16/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:30 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,63 15:19:37 Thứ bảy 22/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,63 17:19:34 Thứ sáu 21/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,64 17:19:30 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,64 17:20:06 Thứ tư 19/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,64 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,55 17:19:43 Thứ hai 17/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,55 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,55 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 15:19:49 Thứ bảy 22/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:46 Thứ sáu 21/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ năm 20/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:23 Thứ tư 19/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ ba 18/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 17/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 16/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ bảy 15/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 15:19:57 Thứ bảy 22/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:58 Thứ sáu 21/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:46 Thứ năm 20/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:34 Thứ tư 19/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 18/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 17/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 16/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:09 Thứ bảy 15/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 15:20:08 Thứ bảy 22/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:08 Thứ sáu 21/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 20/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:40 Thứ tư 19/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 18/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Thứ hai 17/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:03 Chủ nhật 16/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:20 Thứ bảy 15/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ