Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 21/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.420
0
24.790
0
24.450
0
Đô la Mỹ
jpy 167,43
0
174,83
0
168,27
0
Yên Nhật
eur 26.947
0
27.997
0
27.055
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.518
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.224
0
Bảng Anh
aud 16.416
0
17.099
0
16.523
0
Đô la Australia
sgd 18.625
0
19.400
0
18.747
0
Đô la Singapore
cad 17.755
0
18.484
0
17.862
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
733
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.119
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,57
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 21/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:43 Thứ bảy 21/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 20/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 19/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 18/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 17/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ hai 16/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Chủ nhật 15/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 07:18:35 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.755 18.484 17.862 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.755 18.484 17.862 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.772 18.502 17.879 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.757 18.486 17.864 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.665 18.392 17.772 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.665 18.392 17.772 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.665 18.392 17.772 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.665 18.392 17.772 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.625 19.400 18.747 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.625 19.400 18.747 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.617 19.392 18.738 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.619 19.394 18.741 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.472 19.241 18.593 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.472 19.241 18.593 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.472 19.241 18.593 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.472 19.241 18.593 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.416 17.099 16.523 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.416 17.099 16.523 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.425 17.109 16.533 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.352 17.032 16.459 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.069 16.739 16.174 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.069 16.739 16.174 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.069 16.739 16.174 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.069 16.739 16.174 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.224 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.224 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.135 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.057 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.673 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.673 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.673 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.673 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.518 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.518 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.556 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.706 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.420 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.420 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.420 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.420 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.947 27.997 27.055 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.947 27.997 27.055 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.926 27.977 27.035 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.907 27.956 27.015 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.641 27.681 26.748 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.641 27.681 26.748 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.641 27.681 26.748 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.641 27.681 26.748 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 167,43 174,83 168,27 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 167,43 174,83 168,27 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 168,55 175,3 169,39 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 170,01 177,52 170,86 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 170,27 177,81 171,13 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 170,27 177,81 171,13 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 170,27 177,81 171,13 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 170,27 177,81 171,13 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.790 24.450 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.790 24.450 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.750 24.410 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.810 24.480 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.710 24.380 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.710 24.380 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.710 24.380 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.710 24.380 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 733 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 733 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 725 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 727 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 725 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 725 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 725 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 725 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 21/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:40 Thứ sáu 20/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:58 Thứ năm 19/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:52 Thứ tư 18/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:46 Thứ ba 17/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:28 Thứ hai 16/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:33 Chủ nhật 15/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:40 Thứ bảy 14/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 21/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:38 Thứ sáu 20/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 19/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:51 Thứ tư 18/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 17/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 16/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 15/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 14/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 21/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:34 Thứ sáu 20/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 19/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 18/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 17/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 16/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 15/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 14/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 21/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 20/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:50 Thứ năm 19/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 18/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:39 Thứ ba 17/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 16/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 15/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 14/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:20 Thứ bảy 21/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 20/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Thứ năm 19/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:41 Thứ tư 18/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:36 Thứ ba 17/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 16/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:23 Chủ nhật 15/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:30 Thứ bảy 14/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 15/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:20 Thứ bảy 14/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:07 Chủ nhật 15/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 14/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 19/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,57 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,57 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,54 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,59 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,37 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,37 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,37 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,37 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 21/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 20/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ tư 18/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 17/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 16/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:54 Chủ nhật 15/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.119 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.119 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.167 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.101 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.859 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.859 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.859 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.859 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ