Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 20/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
0
25.540
21
25.270
0
Đô la Mỹ
jpy 158,88
0,06
165,81
0,05
159,67
0,05
Yên Nhật
eur 25.938
-87
26.935
-90
26.042
-88
Euro
chf 0
0
0
0
27.931
15
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.341
-426
Bảng Anh
aud 15.556
-12
16.194
-13
15.658
-12
Đô la Australia
sgd 18.316
-14
19.068
-14
18.436
-14
Đô la Singapore
cad 17.325
12
18.027
13
17.429
12
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
725
-2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.142
-63
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
17,84
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:20 ngày 20/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.240 25.540 25.270 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.519 25.270 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.491 25.240 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.483 25.240 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.485 25.200 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 725 17:19:03 Thứ sáu 20/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 727 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 734 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 734 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 737 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 737 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 737 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 20/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.325 18.027 17.429 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 17.313 18.014 17.417 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.390 18.094 17.495 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.438 18.144 17.543 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.471 18.180 17.577 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.454 18.161 17.559 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.454 18.161 17.559 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.484 18.193 17.590 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.316 19.068 18.436 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.330 19.082 18.450 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.417 19.173 18.537 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.416 19.173 18.537 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.414 19.171 18.535 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.408 19.164 18.529 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.408 19.164 18.529 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.171 18.535 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.556 16.194 15.658 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 15.568 16.207 15.670 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.730 16.376 15.833 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.823 16.473 15.927 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.848 16.499 15.952 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.792 16.441 15.896 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.792 16.441 15.896 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.854 16.506 15.958 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.341 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.767 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.779 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.791 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.616 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.541 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.541 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.604 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.931 17:17:47 Thứ sáu 20/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.916 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.972 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.852 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.010 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.990 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.990 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.927 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 25.938 26.935 26.042 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 26.025 27.025 26.130 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 26.204 27.211 26.309 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.169 27.175 26.274 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.202 27.210 26.307 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.150 27.156 26.255 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.150 27.156 26.255 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.075 27.078 26.180 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 158,88 165,81 159,67 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 158,82 165,76 159,62 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 161,9 168,97 162,72 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 161,68 168,74 162,49 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 161,58 168,64 162,39 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 161,54 168,6 162,35 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 161,54 168,6 162,35 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 162,23 169,31 163,04 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:14 Thứ sáu 20/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ năm 19/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 18/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 17/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 16/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:15 Chủ nhật 15/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 14/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.142 17:19:17 Thứ sáu 20/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.205 17:19:07 Thứ năm 19/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.369 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.438 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.465 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.408 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.408 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.433 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 20/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:19 Thứ năm 19/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 18/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 17/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 16/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:36 Chủ nhật 15/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 14/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:46 Thứ sáu 13/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:20 Thứ sáu 20/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:07 Thứ năm 19/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:26 Thứ tư 18/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:01 Thứ ba 17/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 07:21:01 Thứ hai 16/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:35 Chủ nhật 15/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:57 Thứ bảy 14/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:45 Thứ sáu 13/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:16 Thứ sáu 20/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:04 Thứ năm 19/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:21 Thứ tư 18/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:59 Thứ ba 17/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:14 Thứ hai 16/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:33 Chủ nhật 15/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:55 Thứ bảy 14/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:42 Thứ sáu 13/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:10 Thứ sáu 20/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 19/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:08 Thứ tư 18/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:48 Thứ ba 17/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:07 Thứ hai 16/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:28 Chủ nhật 15/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:50 Thứ bảy 14/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:34 Thứ sáu 13/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:08 Thứ sáu 20/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:58 Thứ năm 19/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:05 Thứ tư 18/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:43 Thứ ba 17/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:05 Thứ hai 16/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:21:26 Chủ nhật 15/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:49 Thứ bảy 14/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 13/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:04 Thứ sáu 20/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:53 Thứ năm 19/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 18/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:35 Thứ ba 17/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 16/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:19 Chủ nhật 15/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 14/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:27 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 20/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 19/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,84 17:19:27 Thứ sáu 20/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,84 17:19:20 Thứ năm 19/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,96 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,95 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,92 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,93 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,93 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,93 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 20/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 19/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 18/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:48 Thứ ba 17/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 16/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:45 Thứ sáu 20/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 19/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 18/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 17/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 16/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:02 Thứ sáu 13/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:50 Thứ sáu 20/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:40 Thứ năm 19/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:45 Thứ tư 18/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:05 Thứ ba 17/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 16/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:10 Thứ sáu 13/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ