Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 19/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 18/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 18/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 18/07/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.130
10
25.458
-2
25.160
10
Đô la Mỹ
jpy 157,34
-0,77
164,22
-0,81
158,13
-0,77
Yên Nhật
eur 27.023
-91
28.063
-96
27.131
-92
Euro
chf 0
0
0
0
28.027
-93
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.213
-136
Bảng Anh
aud 16.596
-92
17.279
-95
16.705
-92
Đô la Australia
sgd 18.404
-40
19.161
-42
18.525
-40
Đô la Singapore
cad 18.078
-31
18.812
-33
18.187
-31
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
685
-5
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.035
-95
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,4
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:18 ngày 19/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:35 Thứ sáu 19/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:33 Thứ năm 18/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:39 Thứ tư 17/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:33 Thứ ba 16/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:35 Thứ hai 15/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:34 Chủ nhật 14/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:37 Thứ bảy 13/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:33 Thứ sáu 12/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:18 Thứ năm 18/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:18 Thứ ba 16/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:19 Thứ hai 15/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:22 Thứ bảy 13/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:18 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 18.078 18.812 18.187 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 18.109 18.845 18.218 17:18:09 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 18.158 18.895 18.268 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.147 18.883 18.256 17:18:09 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 18.220 18.959 18.330 17:18:11 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 18.256 18.996 18.366 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 18.256 18.996 18.366 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 18.276 19.017 18.387 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.404 19.161 18.525 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.203 18.565 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 19.255 18.616 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.462 19.220 18.582 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.489 19.249 18.610 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.546 19.308 18.668 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.546 19.308 18.668 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.505 19.265 18.626 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 16.596 17.279 16.705 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 16.688 17.374 16.797 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 16.746 17.434 16.855 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 16.753 17.442 16.863 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 16.865 17.558 16.975 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 16.861 17.553 16.971 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 16.861 17.553 16.971 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 16.861 17.553 16.971 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.213 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.349 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.526 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.402 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.452 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.492 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.492 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.404 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.027 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.120 17:17:32 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.081 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.863 17:17:31 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.894 17:17:31 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.949 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.949 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.903 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 27.023 28.063 27.131 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 27.114 28.159 27.223 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 27.181 28.227 27.290 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 27.139 28.183 27.248 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 27.151 28.196 27.260 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 27.168 28.212 27.277 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 27.168 28.212 27.277 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 27.142 28.186 27.251 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 157,34 164,22 158,13 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 158,11 165,03 158,9 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 158,22 165,14 159,02 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 156,51 163,35 157,3 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 157,11 163,97 157,9 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 157,22 164,08 158,01 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 157,22 164,08 158,01 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 156,54 162,72 157,33 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.458 25.160 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.460 25.150 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.468 25.180 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.457 25.190 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.457 25.190 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.230 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.230 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.230 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 685 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690 17:18:25 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 688 17:18:26 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 686 17:18:27 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 688 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 688 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 688 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 19/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 18/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 17/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:17 Thứ ba 16/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 15/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:20 Chủ nhật 14/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:21 Thứ bảy 13/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 12/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:16 Thứ sáu 19/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 18/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 08:19:13 Thứ tư 17/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:15 Thứ ba 16/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:16 Thứ hai 15/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 14/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:19 Thứ bảy 13/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:14 Thứ sáu 12/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 19/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:10 Thứ năm 18/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 17/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 16/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 15/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 14/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 13/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 12/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:11 Thứ sáu 19/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:09 Thứ năm 18/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 17/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 16/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 15/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 14/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 13/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 12/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 19/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:07 Thứ năm 18/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:14 Thứ tư 17/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:08 Thứ ba 16/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 15/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 14/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 13/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 12/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 19/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 18/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:04 Thứ tư 17/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:58 Thứ ba 16/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:59 Thứ hai 15/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:00 Chủ nhật 14/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:02 Thứ bảy 13/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 12/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:55 Thứ sáu 19/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:53 Thứ năm 18/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 17/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 16/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 15/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:56 Chủ nhật 14/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 13/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:53 Thứ sáu 12/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ sáu 19/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:47 Thứ năm 18/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 17/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 16/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ hai 15/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 14/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 13/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:47 Thứ sáu 12/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:43 Thứ sáu 19/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,38 17:18:41 Thứ năm 18/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,42 17:18:47 Thứ tư 17/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,37 17:18:41 Thứ ba 16/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,37 17:18:43 Thứ hai 15/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,41 17:18:42 Chủ nhật 14/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,41 17:18:46 Thứ bảy 13/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,41 17:18:41 Thứ sáu 12/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:42 Thứ sáu 19/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:40 Thứ năm 18/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:47 Thứ tư 17/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ ba 16/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:42 Thứ hai 15/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Chủ nhật 14/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 13/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ sáu 12/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.035 17:18:37 Thứ sáu 19/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.130 17:18:35 Thứ năm 18/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.209 17:18:41 Thứ tư 17/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.153 17:18:35 Thứ ba 16/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.253 17:18:36 Thứ hai 15/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.308 17:18:36 Chủ nhật 14/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.308 17:18:39 Thứ bảy 13/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.308 17:18:35 Thứ sáu 12/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ