Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 19/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 18/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 18/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 18/04/2025

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.530
0
25.910
0
25.560
0
Đô la Mỹ
jpy 175,06
0
183,03
0
175,94
0
Yên Nhật
eur 28.620
0
29.774
0
28.735
0
Euro
chf 0
0
0
0
30.963
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
33.123
0
Bảng Anh
aud 15.807
0
16.486
0
15.910
0
Đô la Australia
sgd 19.069
0
19.888
0
19.193
0
Đô la Singapore
cad 18.142
0
18.912
0
18.252
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
750
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.734
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,02
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:44 ngày 19/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.530 25.910 25.560 17:17:02 Thứ bảy 19/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.530 25.910 25.560 17:17:03 Thứ sáu 18/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.530 25.910 25.560 17:17:02 Thứ năm 17/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.530 25.910 25.560 17:17:02 Thứ tư 16/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.530 25.910 25.560 17:17:02 Thứ ba 15/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.530 25.910 25.560 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.530 25.910 25.560 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.530 25.910 25.560 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 17:19:01 Thứ bảy 19/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 17:19:34 Thứ sáu 18/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 17:18:53 Thứ năm 17/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 17:20:16 Thứ tư 16/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 17:18:49 Thứ ba 15/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 17:19:06 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:42 Thứ bảy 19/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:16 Thứ sáu 18/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ năm 17/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:20:05 Thứ tư 16/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Thứ ba 15/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 18.142 18.912 18.252 17:18:29 Thứ bảy 19/04/2025
CAD Đô la Canada 18.142 18.912 18.252 17:19:00 Thứ sáu 18/04/2025
CAD Đô la Canada 18.142 18.912 18.252 17:18:32 Thứ năm 17/04/2025
CAD Đô la Canada 18.142 18.912 18.252 17:19:52 Thứ tư 16/04/2025
CAD Đô la Canada 18.142 18.912 18.252 17:18:28 Thứ ba 15/04/2025
CAD Đô la Canada 18.142 18.912 18.252 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 18.142 18.912 18.252 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 18.142 18.912 18.252 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.069 19.888 19.193 17:18:17 Thứ bảy 19/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.069 19.888 19.193 17:18:37 Thứ sáu 18/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.069 19.888 19.193 17:18:15 Thứ năm 17/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.069 19.888 19.193 17:19:27 Thứ tư 16/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.069 19.888 19.193 17:18:14 Thứ ba 15/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.069 19.888 19.193 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.069 19.888 19.193 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.069 19.888 19.193 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.807 16.486 15.910 17:18:04 Thứ bảy 19/04/2025
AUD Đô la Australia 15.807 16.486 15.910 17:18:19 Thứ sáu 18/04/2025
AUD Đô la Australia 15.807 16.486 15.910 17:18:02 Thứ năm 17/04/2025
AUD Đô la Australia 15.807 16.486 15.910 17:19:02 Thứ tư 16/04/2025
AUD Đô la Australia 15.807 16.486 15.910 17:18:02 Thứ ba 15/04/2025
AUD Đô la Australia 15.807 16.486 15.910 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.807 16.486 15.910 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.807 16.486 15.910 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.123 17:17:52 Thứ bảy 19/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.123 17:18:03 Thứ sáu 18/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.123 17:17:49 Thứ năm 17/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.123 17:18:46 Thứ tư 16/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.123 17:17:49 Thứ ba 15/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.123 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.123 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.123 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.963 17:17:39 Thứ bảy 19/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.963 17:17:52 Thứ sáu 18/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.963 17:17:39 Thứ năm 17/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.963 17:18:28 Thứ tư 16/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.963 17:17:39 Thứ ba 15/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.963 17:17:53 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.963 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.963 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.620 29.774 28.735 17:17:26 Thứ bảy 19/04/2025
EUR Euro 28.620 29.774 28.735 17:17:38 Thứ sáu 18/04/2025
EUR Euro 28.620 29.774 28.735 17:17:27 Thứ năm 17/04/2025
EUR Euro 28.620 29.774 28.735 17:17:53 Thứ tư 16/04/2025
EUR Euro 28.620 29.774 28.735 17:17:26 Thứ ba 15/04/2025
EUR Euro 28.620 29.774 28.735 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.620 29.774 28.735 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.620 29.774 28.735 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 175,06 183,03 175,94 17:17:14 Thứ bảy 19/04/2025
JPY Yên Nhật 175,06 183,03 175,94 17:17:21 Thứ sáu 18/04/2025
JPY Yên Nhật 175,06 183,03 175,94 17:17:14 Thứ năm 17/04/2025
JPY Yên Nhật 175,06 183,03 175,94 17:17:25 Thứ tư 16/04/2025
JPY Yên Nhật 175,06 183,03 175,94 17:17:14 Thứ ba 15/04/2025
JPY Yên Nhật 175,06 183,03 175,94 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 175,06 183,03 175,94 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 175,06 183,03 175,94 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 19/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:46 Thứ sáu 18/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ năm 17/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:20:29 Thứ tư 16/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ ba 15/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 14/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 13/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.734 17:19:36 Thứ bảy 19/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.734 17:19:49 Thứ sáu 18/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.734 17:19:07 Thứ năm 17/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.734 17:20:33 Thứ tư 16/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.734 17:19:03 Thứ ba 15/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.734 17:19:25 Thứ hai 14/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.734 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.734 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:50 Thứ bảy 19/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:56 Thứ sáu 18/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 17/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:20:41 Thứ tư 16/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 15/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 14/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 13/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 12/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:44 Thứ bảy 19/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:26 Thứ sáu 18/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:26 Thứ năm 17/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:22:35 Thứ tư 16/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:03 Thứ ba 15/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:23 Thứ hai 14/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:33 Chủ nhật 13/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:58 Thứ bảy 12/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:42 Thứ bảy 19/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:23 Thứ sáu 18/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:20 Thứ năm 17/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:22:29 Thứ tư 16/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:00 Thứ ba 15/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:20 Thứ hai 14/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:30 Chủ nhật 13/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:55 Thứ bảy 12/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:36 Thứ bảy 19/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:13 Thứ sáu 18/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:11 Thứ năm 17/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:22:15 Thứ tư 16/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:55 Thứ ba 15/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:15 Thứ hai 14/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:23 Chủ nhật 13/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:50 Thứ bảy 12/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:34 Thứ bảy 19/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:10 Thứ sáu 18/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:06 Thứ năm 17/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:22:12 Thứ tư 16/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:53 Thứ ba 15/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:13 Thứ hai 14/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:21 Chủ nhật 13/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 12/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:30 Thứ bảy 19/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:02 Thứ sáu 18/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 17/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:22:06 Thứ tư 16/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:49 Thứ ba 15/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:08 Thứ hai 14/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:15 Chủ nhật 13/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 12/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:21 Thứ bảy 19/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:49 Thứ sáu 18/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Thứ năm 17/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:58 Thứ tư 16/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:41 Thứ ba 15/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 14/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:05 Chủ nhật 13/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,02 17:19:51 Thứ bảy 19/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,02 17:19:59 Thứ sáu 18/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,02 17:19:18 Thứ năm 17/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,02 17:20:45 Thứ tư 16/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,02 17:19:13 Thứ ba 15/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,02 17:19:35 Thứ hai 14/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,02 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,02 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:01 Thứ bảy 19/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:13 Thứ sáu 18/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 17/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:09 Thứ tư 16/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 15/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ hai 14/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:46 Chủ nhật 13/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 12/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:09 Thứ bảy 19/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:28 Thứ sáu 18/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:35 Thứ năm 17/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:21:30 Thứ tư 16/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ ba 15/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:50 Thứ hai 14/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 13/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 12/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:16 Thứ bảy 19/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:40 Thứ sáu 18/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 17/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:46 Thứ tư 16/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:36 Thứ ba 15/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:55 Thứ hai 14/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:59 Chủ nhật 13/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 12/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ