Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 16/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
0
25.512
0
25.200
0
Đô la Mỹ
jpy 160,73
1,24
167,76
1,3
161,54
1,25
Yên Nhật
eur 26.241
-87
27.251
-90
26.347
-87
Euro
chf 0
0
0
0
28.094
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.566
-88
Bảng Anh
aud 16.077
-25
16.738
-26
16.183
-25
Đô la Australia
sgd 18.503
0
19.264
0
18.624
0
Đô la Singapore
cad 17.644
-44
18.360
-46
17.751
-44
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
715
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.672
-25
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,18
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 16/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:54 Thứ bảy 16/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:54 Thứ sáu 15/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 14/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 13/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 12/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 11/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:00 Chủ nhật 10/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.644 18.360 17.751 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.688 18.406 17.795 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.758 18.479 17.866 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.794 18.516 17.901 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.787 18.509 17.894 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.805 18.528 17.912 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.788 18.511 17.896 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.788 18.511 17.896 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.503 19.264 18.624 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.503 19.264 18.624 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.442 19.200 18.563 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.537 19.299 18.658 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.522 19.284 18.643 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.605 19.370 18.727 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.645 19.412 18.767 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.645 19.412 18.767 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.077 16.738 16.183 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.102 16.764 16.208 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.096 16.758 16.202 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.232 16.899 16.338 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.250 16.918 16.356 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.324 16.995 16.431 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.304 16.975 16.410 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.304 16.975 16.410 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.566 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.654 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.679 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.853 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.002 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.164 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.174 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.174 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.094 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.094 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.105 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.235 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.272 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.346 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.354 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.354 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.241 27.251 26.347 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.328 27.341 26.434 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.239 27.249 26.345 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.434 27.451 26.540 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.423 27.441 26.529 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.551 27.574 26.658 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.573 27.597 26.679 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.573 27.597 26.679 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 160,73 167,76 161,54 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 159,49 166,46 160,29 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 159,15 166,1 159,95 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 160,02 167,02 160,83 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 160,95 167,98 161,76 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 161,19 168,23 162 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,92 169,01 162,73 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,92 169,01 162,73 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.512 25.200 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.512 25.200 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.504 25.200 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.500 25.170 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.480 25.160 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.475 25.140 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 715 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 715 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 717 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 717 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 724 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 728 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 16/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 15/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:56 Thứ năm 14/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:51 Thứ tư 13/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:27 Thứ ba 12/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 11/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:58 Chủ nhật 10/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:54 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.672 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.697 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.665 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.791 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.860 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.861 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.869 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.869 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:42 Thứ bảy 16/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:42 Thứ sáu 15/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:47 Thứ năm 14/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:45 Thứ tư 13/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:14 Thứ ba 12/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:54 Thứ hai 11/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:51 Chủ nhật 10/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 09/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:40 Thứ bảy 16/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:40 Thứ sáu 15/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:43 Thứ năm 14/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 13/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:11 Thứ ba 12/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 11/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 10/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 09/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 16/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 15/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:37 Thứ năm 14/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 13/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 12/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:47 Thứ hai 11/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:44 Chủ nhật 10/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:43 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 16/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:20 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:35 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:29 Chủ nhật 10/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 09/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,18 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,18 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,18 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,15 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,28 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,27 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,36 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,36 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 16/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 15/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 14/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ tư 13/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 12/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 11/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 10/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 09/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 08:20:12 Thứ sáu 15/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:54 Thứ năm 14/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:49 Thứ tư 13/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:23 Thứ ba 12/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 11/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:55 Chủ nhật 10/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 09/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ