Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 16/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 15/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 15/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 15/08/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.860
10
25.220
10
24.890
10
Đô la Mỹ
jpy 164,78
-1,44
172,01
-1,51
165,61
-1,45
Yên Nhật
eur 27.001
-63
28.046
-65
27.109
-63
Euro
chf 0
0
0
0
28.343
-86
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.819
124
Bảng Anh
aud 16.290
56
16.962
57
16.396
56
Đô la Australia
sgd 18.573
-14
19.340
-14
18.695
-13
Đô la Singapore
cad 17.891
1
18.620
0
17.999
1
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
705
2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.880
55
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,35
0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:49 ngày 16/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 16/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:41 Thứ năm 15/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ tư 14/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ ba 13/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ hai 12/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:43 Chủ nhật 11/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ bảy 10/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ sáu 09/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:38 Thứ sáu 16/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:26 Thứ năm 15/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:27 Thứ tư 14/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:27 Thứ ba 13/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:27 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:28 Chủ nhật 11/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:24 Thứ bảy 10/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:26 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 17.891 18.620 17.999 17:18:28 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 17.890 18.620 17.998 17:18:16 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 17.911 18.641 18.019 17:18:17 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 17.915 18.645 18.023 17:18:17 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 17.935 18.665 18.043 17:18:17 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 17.894 18.623 18.002 17:18:19 Chủ nhật 11/08/2024
CAD Đô la Canada 17.894 18.623 18.002 17:18:14 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 17.936 18.592 18.044 17:18:16 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.573 19.340 18.695 17:18:12 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.587 19.354 18.708 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.630 19.399 18.752 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.569 19.335 18.690 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.555 19.321 18.677 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.305 18.661 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.305 18.661 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.577 19.266 18.698 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 16.290 16.962 16.396 17:17:55 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 16.234 16.905 16.340 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 16.296 16.969 16.403 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.237 16.907 16.343 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.244 16.914 16.350 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 16.138 16.804 16.244 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 16.138 16.804 16.244 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 16.232 16.835 16.339 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.819 17:17:44 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.695 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.721 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.673 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.587 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.524 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.524 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.625 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.343 17:17:35 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.429 17:17:35 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.584 17:17:35 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.504 17:17:35 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.467 17:17:34 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.564 17:17:38 Chủ nhật 11/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.564 17:17:34 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.571 17:17:34 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 27.001 28.046 27.109 17:17:23 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 27.064 28.111 27.172 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 27.110 28.159 27.219 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 26.929 27.970 27.037 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 26.952 27.994 27.060 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 26.858 27.896 26.966 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 26.858 27.896 26.966 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 26.950 27.879 27.058 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 164,78 172,01 165,61 17:17:12 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 166,22 173,52 167,06 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 166,7 174,01 167,53 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 166,31 173,6 167,14 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 166,88 174,2 167,72 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 167,36 174,7 168,2 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 167,36 174,7 168,2 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 167,13 173,76 167,96 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.220 24.890 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.850 25.210 24.880 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.220 24.890 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.290 24.960 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.300 24.970 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.910 25.270 24.940 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.910 25.270 24.940 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.910 25.270 24.940 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 705 17:18:48 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 703 17:18:33 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 703 17:18:36 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 700 17:18:36 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699 17:18:35 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 696 17:18:35 Chủ nhật 11/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 696 17:18:34 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699 17:18:34 Thứ sáu 09/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 16/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 07:19:20 Thứ năm 15/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 14/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:31 Thứ ba 13/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:30 Thứ hai 12/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 11/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 10/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 09/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 16/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 15/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:31 Thứ tư 14/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:33 Thứ ba 13/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 12/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 11/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 10/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 09/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:45 Thứ sáu 16/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:22 Thứ năm 15/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 14/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 13/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 12/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 11/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 10/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 09/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 16/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 15/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:24 Thứ tư 14/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 13/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 12/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:20 Chủ nhật 11/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 10/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 09/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:41 Thứ sáu 16/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:18 Thứ năm 15/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 14/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 13/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 12/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 11/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:20 Thứ bảy 10/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 09/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 16/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:07 Thứ năm 15/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 14/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 13/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 12/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:08 Chủ nhật 11/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 10/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 09/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 16/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ năm 15/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 14/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:06 Thứ ba 13/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 12/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 11/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 10/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 09/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 16/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 15/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 14/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:00 Thứ ba 13/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:00 Thứ hai 12/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Chủ nhật 11/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:00 Thứ bảy 10/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Thứ sáu 09/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,35 17:19:06 Thứ sáu 16/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,34 17:18:50 Thứ năm 15/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,35 17:18:53 Thứ tư 14/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:53 Thứ ba 13/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,54 17:18:53 Thứ hai 12/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,52 17:18:52 Chủ nhật 11/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,52 17:18:53 Thứ bảy 10/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,56 17:18:51 Thứ sáu 09/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 16/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:49 Thứ năm 15/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 14/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 13/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:52 Thứ hai 12/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:51 Chủ nhật 11/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 10/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:50 Thứ sáu 09/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.880 17:18:59 Thứ sáu 16/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.825 17:18:43 Thứ năm 15/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.874 17:18:46 Thứ tư 14/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.959 17:18:46 Thứ ba 13/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.940 17:18:46 Thứ hai 12/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.823 17:18:45 Chủ nhật 11/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.823 17:18:46 Thứ bảy 10/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.928 17:18:44 Thứ sáu 09/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ