Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 15/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 14/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 14/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 14/12/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
0
25.477
0
25.200
0
Đô la Mỹ
jpy 161,54
0
168,6
0
162,35
0
Yên Nhật
eur 26.150
0
27.156
0
26.255
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.990
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.541
0
Bảng Anh
aud 15.792
0
16.441
0
15.896
0
Đô la Australia
sgd 18.408
0
19.164
0
18.529
0
Đô la Singapore
cad 17.454
0
18.161
0
17.559
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
737
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.408
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
17,93
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:35 ngày 15/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.200 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.471 25.200 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.465 25.190 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.470 25.180 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.460 25.180 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.190 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 737 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 737 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 737 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 734 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.454 18.161 17.559 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.454 18.161 17.559 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.484 18.193 17.590 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.596 18.309 17.702 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.527 18.238 17.632 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.519 18.230 17.625 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.575 18.288 17.682 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.564 18.276 17.670 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.408 19.164 18.529 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.408 19.164 18.529 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.171 18.535 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.483 19.243 18.604 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.214 18.576 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.503 19.263 18.624 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.531 19.292 18.652 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.524 19.286 18.646 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.792 16.441 15.896 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.792 16.441 15.896 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.854 16.506 15.958 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.954 16.609 16.058 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.798 16.447 15.902 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.897 16.551 16.001 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 16.028 16.686 16.133 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.885 16.538 15.989 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.541 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.541 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.604 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.929 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.853 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.853 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.928 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.853 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.990 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.990 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.927 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.132 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.216 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.337 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.349 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.424 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.150 27.156 26.255 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.150 27.156 26.255 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.075 27.078 26.180 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.212 27.221 26.318 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.177 27.184 26.282 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.218 27.228 26.324 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.341 27.354 26.447 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.302 27.313 26.407 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 161,54 168,6 162,35 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 161,54 168,6 162,35 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 162,23 169,31 163,04 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 162,81 169,92 163,63 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 162,8 169,91 163,62 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 163,75 170,9 164,57 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 165,07 172,28 165,9 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 165,41 172,63 166,24 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:15 Chủ nhật 15/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 14/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 13/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 12/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 11/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 10/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:20 Thứ hai 09/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.408 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.408 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.433 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.546 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.440 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.566 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.672 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.578 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:36 Chủ nhật 15/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 14/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:46 Thứ sáu 13/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:47 Thứ năm 12/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:26 Thứ tư 11/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 10/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:30 Thứ hai 09/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 08/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:35 Chủ nhật 15/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:57 Thứ bảy 14/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:45 Thứ sáu 13/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:59 Thứ năm 12/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:22 Thứ tư 11/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:54 Thứ ba 10/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:29 Thứ hai 09/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:00 Chủ nhật 08/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:33 Chủ nhật 15/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:55 Thứ bảy 14/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:42 Thứ sáu 13/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:55 Thứ năm 12/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:20 Thứ tư 11/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:51 Thứ ba 10/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:27 Thứ hai 09/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:58 Chủ nhật 08/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:28 Chủ nhật 15/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:50 Thứ bảy 14/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:34 Thứ sáu 13/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:49 Thứ năm 12/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:10 Thứ tư 11/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:45 Thứ ba 10/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:22 Thứ hai 09/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:53 Chủ nhật 08/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:21:26 Chủ nhật 15/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:49 Thứ bảy 14/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 13/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:47 Thứ năm 12/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:08 Thứ tư 11/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:43 Thứ ba 10/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:20 Thứ hai 09/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 08/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:19 Chủ nhật 15/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 14/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:27 Thứ sáu 13/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:44 Thứ năm 12/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:04 Thứ tư 11/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:36 Thứ ba 10/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:14 Thứ hai 09/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,93 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,93 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,93 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,93 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,92 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,91 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,91 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:35 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:49 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 09/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 14/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:02 Thứ sáu 13/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:13 Thứ năm 12/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 11/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 10/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:49 Thứ hai 09/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 14/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:10 Thứ sáu 13/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:21 Thứ năm 12/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:50 Thứ tư 11/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 10/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:54 Thứ hai 09/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 08/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ