Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 14/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 14/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 13/10/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.620
0
24.990
0
24.650
0
Đô la Mỹ
jpy 162,69
0
169,85
0
163,5
0
Yên Nhật
eur 26.620
0
27.655
0
26.727
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.417
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.926
0
Bảng Anh
aud 16.381
0
17.060
0
16.488
0
Đô la Australia
sgd 18.584
0
19.354
0
18.705
0
Đô la Singapore
cad 17.646
0
18.369
0
17.753
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
732
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.913
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,58
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 14/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.913 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.913 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.913 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.901 17:18:50 Thứ sáu 11/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.871 17:18:53 Thứ năm 10/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.271 17:18:56 Thứ tư 09/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.271 17:18:51 Thứ ba 08/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.271 17:18:58 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 731 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 17.646 18.369 17.753 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.646 18.369 17.753 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.646 18.369 17.753 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.653 18.376 17.759 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.713 18.438 17.820 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.904 18.638 18.012 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 17.904 18.638 18.012 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 17.904 18.638 18.012 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.584 19.354 18.705 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.584 19.354 18.705 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.584 19.354 18.705 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.584 19.354 18.705 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.571 19.340 18.692 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.492 18.837 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.492 18.837 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.492 18.837 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 16.381 17.060 16.488 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.381 17.060 16.488 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.381 17.060 16.488 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.381 17.060 16.488 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.352 17.030 16.459 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 16.654 17.347 16.763 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 16.654 17.347 16.763 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 16.654 17.347 16.763 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.926 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.926 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.926 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.951 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.977 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.265 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.265 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.265 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.417 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.417 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.417 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.450 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.386 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.661 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.661 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.661 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.620 27.655 26.727 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.620 27.655 26.727 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.620 27.655 26.727 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.645 27.680 26.752 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.640 27.675 26.747 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.772 27.815 26.880 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.772 27.815 26.880 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.772 27.815 26.880 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 162,69 169,85 163,5 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 162,69 169,85 163,5 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 162,69 169,85 163,5 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 162,96 170,14 163,78 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 162,88 170,06 163,7 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 167,08 174,46 167,92 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 167,08 174,46 167,92 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 167,08 174,46 167,92 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 24.990 24.650 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 24.990 24.650 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 24.990 24.650 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 24.990 24.650 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.020 24.680 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.830 24.500 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.830 24.500 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.830 24.500 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ hai 14/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 13/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:49 Thứ bảy 12/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ sáu 11/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 07:18:52 Thứ năm 10/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 09/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:49 Thứ ba 08/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:56 Thứ hai 07/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:44 Thứ hai 14/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 13/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:41 Thứ bảy 12/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 11/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 10/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 09/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 08/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 07/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:42 Thứ hai 14/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:55 Chủ nhật 13/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:39 Thứ bảy 12/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 11/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:48 Thứ năm 10/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:38 Thứ hai 14/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:51 Chủ nhật 13/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 12/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:31 Thứ sáu 11/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 10/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:38 Thứ tư 09/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 08/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:41 Thứ hai 07/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:36 Thứ hai 14/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:49 Chủ nhật 13/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 12/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:30 Thứ sáu 11/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:40 Thứ năm 10/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:37 Thứ tư 09/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:31 Thứ ba 08/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 07/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 14/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Chủ nhật 13/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:30 Thứ bảy 12/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 11/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:36 Thứ năm 10/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 09/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 08/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:37 Thứ hai 07/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:26 Thứ tư 09/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 08/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:29 Thứ hai 07/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:20 Thứ hai 14/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 13/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 12/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 11/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:25 Thứ năm 10/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 09/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 08/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 07/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 14/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 13/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 12/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 11/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ năm 10/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 09/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 08/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 07/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 11/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ năm 10/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 09/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Thứ ba 08/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 07/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,58 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,58 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,58 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,58 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,6 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,9 17:19:04 Thứ tư 09/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,9 17:18:58 Thứ ba 08/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,9 17:19:06 Thứ hai 07/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:01 Thứ hai 14/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:11 Chủ nhật 13/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 12/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 11/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:00 Thứ năm 10/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:03 Thứ tư 09/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:57 Thứ ba 08/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 07/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 07:18:43 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:34 Thứ tư 09/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:31 Thứ ba 08/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:39 Thứ hai 07/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ