Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 14/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 13/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 13/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 13/07/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
0
25.460
0
25.230
0
Đô la Mỹ
jpy 157,22
0
164,08
0
158,01
0
Yên Nhật
eur 27.168
0
28.212
0
27.277
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.949
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.492
0
Bảng Anh
aud 16.861
0
17.553
0
16.971
0
Đô la Australia
sgd 18.546
0
19.308
0
18.668
0
Đô la Singapore
cad 18.256
0
18.996
0
18.366
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
688
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.308
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,41
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:20 ngày 14/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:34 Chủ nhật 14/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:37 Thứ bảy 13/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:33 Thứ sáu 12/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:33 Thứ năm 11/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:36 Thứ tư 10/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:31 Thứ ba 09/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:34 Thứ hai 08/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:32 Chủ nhật 07/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:22 Thứ bảy 13/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:18 Thứ sáu 12/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:18 Thứ năm 11/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:20 Thứ tư 10/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:17 Thứ ba 09/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:20 Thứ hai 08/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:16 Chủ nhật 07/07/2024
CAD Đô la Canada 18.256 18.996 18.366 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 18.256 18.996 18.366 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 18.276 19.017 18.387 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 18.263 19.003 18.373 17:18:09 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 18.249 18.989 18.359 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 18.235 18.975 18.345 17:18:07 Thứ ba 09/07/2024
CAD Đô la Canada 18.242 18.982 18.352 17:18:10 Thứ hai 08/07/2024
CAD Đô la Canada 18.215 18.954 18.325 17:18:07 Chủ nhật 07/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.546 19.308 18.668 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.546 19.308 18.668 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.505 19.265 18.626 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.443 19.201 18.564 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.402 19.158 18.522 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.402 19.158 18.522 17:17:58 Thứ ba 09/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.172 18.536 17:18:01 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.171 18.535 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024
AUD Đô la Australia 16.861 17.553 16.971 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 16.861 17.553 16.971 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 16.861 17.553 16.971 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 16.799 17.489 16.909 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 16.767 17.456 16.877 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 16.755 17.443 16.864 17:17:48 Thứ ba 09/07/2024
AUD Đô la Australia 16.755 17.443 16.864 17:17:51 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 16.761 17.449 16.870 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.492 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.492 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.404 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.242 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.029 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.054 17:17:39 Thứ ba 09/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.079 17:17:41 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.029 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.949 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.949 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.903 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.810 17:17:33 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.830 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.830 17:17:31 Thứ ba 09/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.892 17:17:33 Thứ hai 08/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.912 17:17:31 Chủ nhật 07/07/2024
EUR Euro 27.168 28.212 27.277 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 27.168 28.212 27.277 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 27.142 28.186 27.251 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 27.043 28.083 27.151 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 26.982 28.020 27.091 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 26.970 28.007 27.078 17:17:22 Thứ ba 09/07/2024
EUR Euro 27.020 28.059 27.128 17:17:22 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 26.984 28.022 27.092 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024
JPY Yên Nhật 157,22 164,08 158,01 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 157,22 164,08 158,01 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 156,54 162,72 157,33 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 153,86 160,58 154,63 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 153,75 160,46 154,52 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 154,28 161,01 155,05 17:17:12 Thứ ba 09/07/2024
JPY Yên Nhật 154,23 160,96 155 17:17:13 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 154,41 161,15 155,18 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.230 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.230 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.230 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.465 25.230 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.459 25.220 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.454 25.220 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.455 25.220 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.458 25.220 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 688 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 688 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 688 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687 17:18:26 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683 17:18:24 Thứ ba 09/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 682 17:18:27 Thứ hai 08/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:24 Chủ nhật 07/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:20 Chủ nhật 14/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:21 Thứ bảy 13/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 12/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 11/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 10/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 09/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 08/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 07/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 14/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:19 Thứ bảy 13/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:14 Thứ sáu 12/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 11/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 10/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 09/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 08/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 07/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 14/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 13/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 12/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:12 Thứ năm 11/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:14 Thứ tư 10/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 09/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 08/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:08 Chủ nhật 07/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 14/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 13/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 12/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:11 Thứ năm 11/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 10/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:08 Thứ ba 09/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 08/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:07 Chủ nhật 07/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 14/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 13/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 12/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 11/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 10/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:06 Thứ ba 09/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 07:19:04 Thứ hai 08/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 07/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:00 Chủ nhật 14/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:02 Thứ bảy 13/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 12/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:58 Thứ năm 11/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 10/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:55 Thứ ba 09/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 08/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 07/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:56 Chủ nhật 14/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 13/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:53 Thứ sáu 12/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:54 Thứ năm 11/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 10/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Thứ ba 09/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:53 Thứ hai 08/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Chủ nhật 07/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 14/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 13/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:47 Thứ sáu 12/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ năm 11/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 10/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:46 Thứ ba 09/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:48 Thứ hai 08/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:46 Chủ nhật 07/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,41 17:18:42 Chủ nhật 14/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,41 17:18:46 Thứ bảy 13/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,41 17:18:41 Thứ sáu 12/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,41 17:18:42 Thứ năm 11/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:44 Thứ tư 10/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:40 Thứ ba 09/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:42 Thứ hai 08/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,39 17:18:40 Chủ nhật 07/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Chủ nhật 14/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 13/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ sáu 12/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ năm 11/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:43 Thứ tư 10/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:39 Thứ ba 09/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ hai 08/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:39 Chủ nhật 07/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.308 17:18:36 Chủ nhật 14/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.308 17:18:39 Thứ bảy 13/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.308 17:18:35 Thứ sáu 12/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.258 17:18:35 Thứ năm 11/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.214 17:18:38 Thứ tư 10/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.314 17:18:33 Thứ ba 09/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.364 17:18:36 Thứ hai 08/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.358 17:18:34 Chủ nhật 07/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ