Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 13/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 13/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 12/03/2025

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.310
60
25.690
60
25.340
60
Đô la Mỹ
jpy 168,55
0,96
175,9
1
169,4
0,97
Yên Nhật
eur 27.227
-35
28.272
-38
27.336
-36
Euro
chf 0
0
0
0
28.430
67
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.545
115
Bảng Anh
aud 15.724
25
16.369
25
15.827
25
Đô la Australia
sgd 18.703
30
19.470
31
18.826
31
Đô la Singapore
cad 17.365
101
18.068
105
17.470
102
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
745
13
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.346
9
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
17,63
0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:13 ngày 13/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.340 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.630 25.280 17:17:02 Thứ tư 12/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.650 25.300 17:17:02 Thứ ba 11/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.340 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.340 17:17:02 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.340 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.340 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.680 25.330 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 745 17:18:57 Thứ năm 13/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:18:56 Thứ tư 12/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:18:56 Thứ ba 11/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:18:53 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 746 17:18:50 Chủ nhật 09/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 746 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 746 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:46 Thứ năm 13/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:46 Thứ tư 12/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Thứ ba 11/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Chủ nhật 09/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 17.365 18.068 17.470 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 17.264 17.963 17.368 17:18:33 Thứ tư 12/03/2025
CAD Đô la Canada 17.295 17.996 17.400 17:18:27 Thứ ba 11/03/2025
CAD Đô la Canada 17.395 18.099 17.500 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 17.383 18.087 17.488 17:18:28 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 17.383 18.087 17.488 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 17.468 18.175 17.574 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.394 18.099 17.499 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.703 19.470 18.826 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.673 19.439 18.795 17:18:20 Thứ tư 12/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.716 19.484 18.838 17:18:15 Thứ ba 11/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.753 19.522 18.875 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.753 19.522 18.875 17:18:16 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.753 19.522 18.875 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.774 19.544 18.897 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.703 19.470 18.825 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.724 16.369 15.827 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 15.699 16.344 15.802 17:18:07 Thứ tư 12/03/2025
AUD Đô la Australia 15.687 16.330 15.789 17:18:02 Thứ ba 11/03/2025
AUD Đô la Australia 15.811 16.460 15.915 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 15.761 16.408 15.864 17:18:03 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 15.761 16.408 15.864 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.786 16.434 15.890 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.805 16.453 15.908 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.545 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.430 17:17:54 Thứ tư 12/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.431 17:17:50 Thứ ba 11/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.432 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.469 17:17:51 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.469 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.482 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.344 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.430 17:17:40 Thứ năm 13/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.363 17:17:41 Thứ tư 12/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.418 17:17:39 Thứ ba 11/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.560 17:17:42 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.511 17:17:40 Chủ nhật 09/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.511 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.560 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.291 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 27.227 28.272 27.336 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 27.262 28.310 27.372 17:17:27 Thứ tư 12/03/2025
EUR Euro 27.259 28.306 27.368 17:17:27 Thứ ba 11/03/2025
EUR Euro 27.164 28.207 27.273 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 27.114 28.155 27.223 17:17:28 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 27.114 28.155 27.223 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 27.202 28.246 27.311 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 27.004 28.041 27.112 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 168,55 175,9 169,4 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 167,59 174,9 168,43 17:17:15 Thứ tư 12/03/2025
JPY Yên Nhật 168,97 176,35 169,82 17:17:15 Thứ ba 11/03/2025
JPY Yên Nhật 169,36 176,74 170,21 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 168,55 175,9 169,4 17:17:15 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 168,55 175,9 169,4 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 169,18 176,56 170,03 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 168,6 175,95 169,45 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 13/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 12/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 11/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 10/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:02 Chủ nhật 09/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 08/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 07/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 06/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.346 17:19:11 Thứ năm 13/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.337 17:19:11 Thứ tư 12/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.365 17:19:11 Thứ ba 11/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.434 17:19:08 Thứ hai 10/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.358 17:19:06 Chủ nhật 09/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.358 17:19:26 Thứ bảy 08/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.396 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.403 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 13/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:20 Thứ tư 12/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:19 Thứ ba 11/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:16 Thứ hai 10/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 09/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 08/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 07/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 06/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:13 Thứ năm 13/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:14 Thứ tư 12/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:12 Thứ ba 11/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Thứ hai 10/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Chủ nhật 09/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:29 Thứ bảy 08/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:20 Thứ sáu 07/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:00 Thứ năm 06/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 13/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:11 Thứ tư 12/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:09 Thứ ba 11/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:05 Thứ hai 10/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:05 Chủ nhật 09/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:26 Thứ bảy 08/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:15 Thứ sáu 07/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:57 Thứ năm 06/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:01 Thứ năm 13/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:05 Thứ tư 12/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:02 Thứ ba 11/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 10/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:59 Chủ nhật 09/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:18 Thứ bảy 08/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:06 Thứ sáu 07/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:51 Thứ năm 06/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:00 Thứ năm 13/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:03 Thứ tư 12/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:00 Thứ ba 11/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:57 Thứ hai 10/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 09/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:16 Thứ bảy 08/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:04 Thứ sáu 07/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:49 Thứ năm 06/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:55 Thứ năm 13/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Thứ tư 12/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:56 Thứ ba 11/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:53 Thứ hai 10/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:53 Chủ nhật 09/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:11 Thứ bảy 08/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:59 Thứ sáu 07/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:45 Thứ năm 06/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Thứ năm 13/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:49 Thứ tư 12/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Thứ ba 11/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:45 Thứ hai 10/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:45 Chủ nhật 09/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:03 Thứ bảy 08/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 07/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:37 Thứ năm 06/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,63 17:19:21 Thứ năm 13/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,58 17:19:23 Thứ tư 12/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,63 17:19:21 Thứ ba 11/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,63 17:19:18 Thứ hai 10/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,75 17:19:18 Chủ nhật 09/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,75 17:19:36 Thứ bảy 08/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,75 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,74 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 13/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ tư 12/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Thứ ba 11/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 10/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 09/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 08/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 07/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:19 Thứ năm 06/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Thứ năm 13/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 12/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 11/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 10/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 09/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 08/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:40 Thứ sáu 07/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:26 Thứ năm 06/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:43 Thứ năm 13/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 12/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 11/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 10/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:40 Chủ nhật 09/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ bảy 08/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:46 Thứ sáu 07/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:32 Thứ năm 06/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ