Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 12/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:06 ngày 12/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 11/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 11/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 11/05/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
0
25.484
0
25.230
0
Đô la Mỹ
jpy 160,34
0
166,01
0
161,15
0
Yên Nhật
eur 27.000
0
27.815
0
27.109
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.670
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.518
0
Bảng Anh
aud 16.491
0
17.099
0
16.598
0
Đô la Australia
sgd 18.456
0
19.060
0
18.576
0
Đô la Singapore
cad 18.276
0
18.865
0
18.386
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
680
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.119
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18,76
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:46 ngày 12/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:19:22 Chủ nhật 12/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:18:51 Thứ bảy 11/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675 17:18:46 Thứ sáu 10/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675 17:18:56 Thứ năm 09/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 675 17:18:55 Thứ tư 08/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:41 Thứ ba 07/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:45 Thứ hai 06/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:45 Chủ nhật 05/05/2024
CAD Đô la Canada 18.276 18.865 18.386 17:18:55 Chủ nhật 12/05/2024
CAD Đô la Canada 18.276 18.865 18.386 17:18:30 Thứ bảy 11/05/2024
CAD Đô la Canada 18.169 18.755 18.278 17:18:26 Thứ sáu 10/05/2024
CAD Đô la Canada 18.169 18.755 18.278 17:18:35 Thứ năm 09/05/2024
CAD Đô la Canada 18.169 18.755 18.278 17:18:33 Thứ tư 08/05/2024
CAD Đô la Canada 18.240 18.829 18.350 17:18:22 Thứ ba 07/05/2024
CAD Đô la Canada 18.225 18.813 18.335 17:18:24 Thứ hai 06/05/2024
CAD Đô la Canada 18.213 18.815 18.323 17:18:24 Chủ nhật 05/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.060 18.576 17:18:40 Chủ nhật 12/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.456 19.060 18.576 17:18:17 Thứ bảy 11/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.394 18.997 18.514 17:18:14 Thứ sáu 10/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.394 18.997 18.514 17:18:22 Thứ năm 09/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.394 18.997 18.514 17:18:21 Thứ tư 08/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.420 19.023 18.540 17:18:11 Thứ ba 07/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.425 19.029 18.545 17:18:12 Thứ hai 06/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.460 19.080 18.581 17:18:13 Chủ nhật 05/05/2024
AUD Đô la Australia 16.491 17.099 16.598 17:18:24 Chủ nhật 12/05/2024
AUD Đô la Australia 16.491 17.099 16.598 17:18:05 Thứ bảy 11/05/2024
AUD Đô la Australia 16.384 16.989 16.492 17:18:02 Thứ sáu 10/05/2024
AUD Đô la Australia 16.384 16.989 16.492 17:18:10 Thứ năm 09/05/2024
AUD Đô la Australia 16.384 16.989 16.492 17:18:08 Thứ tư 08/05/2024
AUD Đô la Australia 16.440 17.013 16.547 17:17:59 Thứ ba 07/05/2024
AUD Đô la Australia 16.482 17.091 16.590 17:18:00 Thứ hai 06/05/2024
AUD Đô la Australia 16.433 17.053 16.541 17:18:01 Chủ nhật 05/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.518 17:18:12 Chủ nhật 12/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.518 17:17:52 Thứ bảy 11/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.367 17:17:50 Thứ sáu 10/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.367 17:17:56 Thứ năm 09/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.367 17:17:55 Thứ tư 08/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.480 17:17:48 Thứ ba 07/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.543 17:17:49 Thứ hai 06/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.468 17:17:49 Chủ nhật 05/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.670 17:18:02 Chủ nhật 12/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.670 17:17:40 Thứ bảy 11/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.598 17:17:39 Thứ sáu 10/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.598 17:17:46 Thứ năm 09/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.598 17:17:44 Thứ tư 08/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.596 17:17:38 Thứ ba 07/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.624 17:17:38 Thứ hai 06/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.707 17:17:39 Chủ nhật 05/05/2024
EUR Euro 27.000 27.815 27.109 17:17:49 Chủ nhật 12/05/2024
EUR Euro 27.000 27.815 27.109 17:17:28 Thứ bảy 11/05/2024
EUR Euro 26.902 27.714 27.010 17:17:27 Thứ sáu 10/05/2024
EUR Euro 26.902 27.714 27.010 17:17:32 Thứ năm 09/05/2024
EUR Euro 26.902 27.714 27.010 17:17:30 Thứ tư 08/05/2024
EUR Euro 26.907 27.720 27.016 17:17:26 Thứ ba 07/05/2024
EUR Euro 26.900 27.713 27.008 17:17:27 Thứ hai 06/05/2024
EUR Euro 26.884 27.718 26.992 17:17:27 Chủ nhật 05/05/2024
JPY Yên Nhật 160,34 166,01 161,15 17:17:36 Chủ nhật 12/05/2024
JPY Yên Nhật 160,34 166,01 161,15 17:17:16 Thứ bảy 11/05/2024
JPY Yên Nhật 160,59 166,26 161,39 17:17:15 Thứ sáu 10/05/2024
JPY Yên Nhật 160,59 166,26 161,39 17:17:16 Thứ năm 09/05/2024
JPY Yên Nhật 160,59 166,26 161,39 17:17:18 Thứ tư 08/05/2024
JPY Yên Nhật 161,33 167,04 162,14 17:17:15 Thứ ba 07/05/2024
JPY Yên Nhật 161,87 167,6 162,69 17:17:15 Thứ hai 06/05/2024
JPY Yên Nhật 162,8 168,69 163,61 17:17:15 Chủ nhật 05/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.230 17:17:06 Chủ nhật 12/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.484 25.230 17:17:04 Thứ bảy 11/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.461 25.220 17:17:04 Thứ sáu 10/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.461 25.220 17:17:04 Thứ năm 09/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.461 25.220 17:17:04 Thứ tư 08/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.455 25.200 17:17:03 Thứ ba 07/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.457 25.180 17:17:03 Thứ hai 06/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.457 25.200 17:17:04 Chủ nhật 05/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:11 Chủ nhật 12/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Thứ bảy 11/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:37 Thứ sáu 10/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:47 Thứ năm 09/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ tư 08/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:33 Thứ ba 07/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:35 Thứ hai 06/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:35 Chủ nhật 05/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:46 Chủ nhật 12/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:09 Thứ bảy 11/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:06 Thứ sáu 10/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:19 Thứ năm 09/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:20 Thứ tư 08/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:56 Thứ ba 07/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Thứ hai 06/05/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:00 Chủ nhật 05/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 12/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ bảy 11/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 10/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:06 Thứ năm 09/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 08/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:50 Thứ ba 07/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:53 Thứ hai 06/05/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:54 Chủ nhật 05/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:43 Chủ nhật 12/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:06 Thứ bảy 11/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:02 Thứ sáu 10/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:16 Thứ năm 09/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:17 Thứ tư 08/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:54 Thứ ba 07/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:05 Thứ hai 06/05/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 05/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:35 Chủ nhật 12/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:58 Thứ bảy 11/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:54 Thứ sáu 10/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:07 Thứ năm 09/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:08 Thứ tư 08/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:46 Thứ ba 07/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:57 Thứ hai 06/05/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:49 Chủ nhật 05/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:32 Chủ nhật 12/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:56 Thứ bảy 11/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:52 Thứ sáu 10/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:05 Thứ năm 09/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:04 Thứ tư 08/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 07/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:52 Thứ hai 06/05/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 05/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:28 Chủ nhật 12/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 11/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 10/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:00 Thứ năm 09/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 08/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:39 Thứ ba 07/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 06/05/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:43 Chủ nhật 05/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:12 Chủ nhật 12/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 11/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 10/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 09/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 08/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 07/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 06/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:28 Chủ nhật 05/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:56 Chủ nhật 12/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ bảy 11/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 10/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 09/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 08/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 07/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ hai 06/05/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 05/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,76 17:19:46 Chủ nhật 12/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,76 17:19:14 Thứ bảy 11/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,75 17:19:10 Thứ sáu 10/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,75 17:19:20 Thứ năm 09/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,75 17:19:20 Thứ tư 08/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,73 17:19:03 Thứ ba 07/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,85 17:19:10 Thứ hai 06/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,72 17:19:07 Chủ nhật 05/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.119 17:19:35 Chủ nhật 12/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.119 17:19:05 Thứ bảy 11/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.025 17:19:00 Thứ sáu 10/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.025 17:19:10 Thứ năm 09/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.025 17:19:10 Thứ tư 08/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.070 17:18:54 Thứ ba 07/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.065 17:18:57 Thứ hai 06/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.039 17:18:58 Chủ nhật 05/05/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 10:19:14 Thứ bảy 11/05/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 10/05/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:18 Thứ năm 09/05/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 08/05/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:00 Thứ ba 07/05/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:08 Thứ hai 06/05/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 05/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 10:19:34 Thứ bảy 11/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 10/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 09/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Thứ tư 08/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ ba 07/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:27 Thứ hai 06/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:23 Chủ nhật 05/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ