Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 11/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 11/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.350
-120
24.710
-120
24.380
-120
Đô la Mỹ
jpy 170,01
1,77
176,82
1,14
170,86
1,77
Yên Nhật
eur 26.593
-107
27.631
-109
26.700
-107
Euro
chf 0
0
0
0
28.554
-23
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.649
-119
Bảng Anh
aud 16.009
-67
16.676
-68
16.114
-67
Đô la Australia
sgd 18.429
-34
19.197
-34
18.550
-34
Đô la Singapore
cad 17.678
-107
18.405
-110
17.785
-107
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
719
2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.859
-85
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,37
-0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 11/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 11/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Thứ ba 10/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:45 Thứ hai 09/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:41 Chủ nhật 08/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 07/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ sáu 06/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ năm 05/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:40 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:26 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 17.678 18.405 17.785 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.785 18.515 17.892 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.826 18.558 17.934 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 17.728 18.456 17.835 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 17.728 18.456 17.835 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 17.833 18.566 17.941 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.663 18.036 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 17.949 18.684 18.058 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.429 19.197 18.550 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.463 19.231 18.584 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.479 19.247 18.600 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.461 19.229 18.581 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.461 19.229 18.581 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.525 19.295 18.646 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.573 19.344 18.695 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.363 18.714 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.009 16.676 16.114 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.076 16.744 16.181 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.108 16.777 16.213 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.037 16.704 16.142 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 16.037 16.704 16.142 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 16.229 16.904 16.335 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 16.291 16.968 16.398 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.334 17.011 16.441 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.649 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.768 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.831 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.775 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.775 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.896 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.053 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.100 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.554 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.577 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.646 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.709 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.709 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.709 17:17:34 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.726 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.815 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 26.593 27.631 26.700 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.700 27.740 26.807 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.769 27.811 26.876 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.719 27.761 26.826 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 26.719 27.761 26.826 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 26.803 27.848 26.911 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 26.934 27.981 27.042 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 26.956 28.002 27.064 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 170,01 176,82 170,86 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 168,24 175,68 169,09 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 168,27 175,7 169,12 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 168,89 176,36 169,74 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 168,89 176,36 169,74 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 168,3 175,74 169,15 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 168,37 175,8 169,22 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 167,21 174,58 168,05 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.710 24.380 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.830 24.500 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.500 24.860 24.530 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.770 24.440 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.770 24.440 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.770 24.440 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.540 24.900 24.570 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.020 24.690 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 719 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 717 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 721 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:34 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 718 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 715 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:47 Thứ tư 11/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:36 Thứ ba 10/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 09/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 08/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:42 Thứ bảy 07/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:30 Thứ sáu 06/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 05/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:27 Thứ tư 04/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:45 Thứ tư 11/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 10/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:30 Thứ hai 09/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 08/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:40 Thứ bảy 07/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 06/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 05/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 04/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:41 Thứ tư 11/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 10/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:27 Thứ hai 09/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:21 Chủ nhật 08/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:36 Thứ bảy 07/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 06/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 05/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:22 Thứ tư 04/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 11/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:29 Thứ ba 10/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:25 Thứ hai 09/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:20 Chủ nhật 08/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 07/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 06/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:22 Thứ năm 05/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:20 Thứ tư 04/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:37 Thứ tư 11/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:26 Thứ ba 10/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 09/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 08/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 07/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 06/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:18 Thứ năm 05/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 04/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 11/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 10/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 09/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:06 Chủ nhật 08/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ bảy 07/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 06/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:07 Thứ năm 05/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:06 Thứ tư 04/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 11/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 10/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 09/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 08/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 07/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 06/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ năm 05/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 04/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 11/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 10/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ hai 09/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:56 Chủ nhật 08/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 07/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 06/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 05/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:55 Thứ tư 04/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,37 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,47 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:18:54 Thứ hai 09/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,42 17:18:50 Chủ nhật 08/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,42 17:19:00 Thứ bảy 07/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,42 17:18:53 Thứ sáu 06/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,52 17:18:51 Thứ năm 05/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,61 17:18:49 Thứ tư 04/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:04 Thứ tư 11/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 10/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:53 Thứ hai 09/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 08/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 07/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 06/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:50 Thứ năm 05/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:48 Thứ tư 04/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.859 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.944 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.926 17:18:47 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.944 17:18:43 Chủ nhật 08/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.944 17:18:53 Thứ bảy 07/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.089 17:18:44 Thứ sáu 06/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.121 17:18:44 Thứ năm 05/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.145 17:18:42 Thứ tư 04/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ