Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 11/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 10/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 10/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 10/07/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
10
25.465
6
25.230
10
Đô la Mỹ
jpy 153,86
0,11
160,58
0,12
154,63
0,11
Yên Nhật
eur 27.043
61
28.083
63
27.151
60
Euro
chf 0
0
0
0
27.810
-20
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.242
213
Bảng Anh
aud 16.799
32
17.489
33
16.909
32
Đô la Australia
sgd 18.443
41
19.201
43
18.564
42
Đô la Singapore
cad 18.263
14
19.003
14
18.373
14
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
687
4
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.258
44
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,41
0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 11/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:33 Thứ năm 11/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:36 Thứ tư 10/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:31 Thứ ba 09/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:34 Thứ hai 08/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:32 Chủ nhật 07/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:30 Thứ bảy 06/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:34 Thứ sáu 05/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:33 Thứ năm 04/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:18 Thứ năm 11/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:20 Thứ tư 10/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:17 Thứ ba 09/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:20 Thứ hai 08/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:16 Chủ nhật 07/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:16 Thứ bảy 06/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:19 Thứ sáu 05/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:19 Thứ năm 04/07/2024
CAD Đô la Canada 18.263 19.003 18.373 17:18:09 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 18.249 18.989 18.359 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 18.235 18.975 18.345 17:18:07 Thứ ba 09/07/2024
CAD Đô la Canada 18.242 18.982 18.352 17:18:10 Thứ hai 08/07/2024
CAD Đô la Canada 18.215 18.954 18.325 17:18:07 Chủ nhật 07/07/2024
CAD Đô la Canada 18.215 18.954 18.325 17:18:07 Thứ bảy 06/07/2024
CAD Đô la Canada 18.282 19.023 18.392 17:18:10 Thứ sáu 05/07/2024
CAD Đô la Canada 18.218 18.956 18.328 17:18:09 Thứ năm 04/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.443 19.201 18.564 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.402 19.158 18.522 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.402 19.158 18.522 17:17:58 Thứ ba 09/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.172 18.536 17:18:01 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.171 18.535 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.171 18.535 17:17:58 Thứ bảy 06/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.401 19.157 18.522 17:18:00 Thứ sáu 05/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.343 19.096 18.463 17:17:59 Thứ năm 04/07/2024
AUD Đô la Australia 16.799 17.489 16.909 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 16.767 17.456 16.877 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 16.755 17.443 16.864 17:17:48 Thứ ba 09/07/2024
AUD Đô la Australia 16.755 17.443 16.864 17:17:51 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 16.761 17.449 16.870 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024
AUD Đô la Australia 16.761 17.449 16.870 17:17:48 Thứ bảy 06/07/2024
AUD Đô la Australia 16.748 17.436 16.858 17:17:50 Thứ sáu 05/07/2024
AUD Đô la Australia 16.632 17.315 16.741 17:17:49 Thứ năm 04/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.242 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.029 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.054 17:17:39 Thứ ba 09/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.079 17:17:41 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.029 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.029 17:17:39 Thứ bảy 06/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.966 17:17:40 Thứ sáu 05/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.817 17:17:38 Thứ năm 04/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.810 17:17:33 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.830 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.830 17:17:31 Thứ ba 09/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.892 17:17:33 Thứ hai 08/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.912 17:17:31 Chủ nhật 07/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.912 17:17:31 Thứ bảy 06/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.803 17:17:32 Thứ sáu 05/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.704 17:17:30 Thứ năm 04/07/2024
EUR Euro 27.043 28.083 27.151 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 26.982 28.020 27.091 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 26.970 28.007 27.078 17:17:22 Thứ ba 09/07/2024
EUR Euro 27.020 28.059 27.128 17:17:22 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 26.984 28.022 27.092 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024
EUR Euro 26.984 28.022 27.092 17:17:22 Thứ bảy 06/07/2024
EUR Euro 26.972 28.009 27.080 17:17:22 Thứ sáu 05/07/2024
EUR Euro 26.863 27.895 26.971 17:17:21 Thứ năm 04/07/2024
JPY Yên Nhật 153,86 160,58 154,63 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 153,75 160,46 154,52 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 154,28 161,01 155,05 17:17:12 Thứ ba 09/07/2024
JPY Yên Nhật 154,23 160,96 155 17:17:13 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 154,41 161,15 155,18 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024
JPY Yên Nhật 154,41 161,15 155,18 17:17:12 Thứ bảy 06/07/2024
JPY Yên Nhật 154,45 161,2 155,23 17:17:12 Thứ sáu 05/07/2024
JPY Yên Nhật 153,76 160,47 154,53 17:17:11 Thứ năm 04/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.465 25.230 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.459 25.220 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.454 25.220 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.455 25.220 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.458 25.220 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.458 25.220 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.458 25.220 17:17:02 Thứ sáu 05/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.470 25.270 17:17:01 Thứ năm 04/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687 17:18:26 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683 17:18:24 Thứ ba 09/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 682 17:18:27 Thứ hai 08/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:24 Chủ nhật 07/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:23 Thứ bảy 06/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:26 Thứ sáu 05/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:18:26 Thứ năm 04/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 11/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 10/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 09/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 08/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 07/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 06/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:17 Thứ sáu 05/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 04/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 11/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 10/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 09/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 08/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 07/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 06/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:16 Thứ sáu 05/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:15 Thứ năm 04/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:12 Thứ năm 11/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:14 Thứ tư 10/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 09/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 08/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:08 Chủ nhật 07/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:06 Thứ bảy 06/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 05/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:12 Thứ năm 04/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:11 Thứ năm 11/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 10/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:08 Thứ ba 09/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 08/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:07 Chủ nhật 07/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 06/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:11 Thứ sáu 05/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:11 Thứ năm 04/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 11/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 10/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:06 Thứ ba 09/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 07:19:04 Thứ hai 08/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 07/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:02 Thứ bảy 06/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:08 Thứ sáu 05/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 04/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:58 Thứ năm 11/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 10/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:55 Thứ ba 09/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 08/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 07/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:53 Thứ bảy 06/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:58 Thứ sáu 05/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:58 Thứ năm 04/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:54 Thứ năm 11/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 10/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Thứ ba 09/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:53 Thứ hai 08/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:51 Chủ nhật 07/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:49 Thứ bảy 06/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:54 Thứ sáu 05/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:54 Thứ năm 04/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ năm 11/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 10/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:46 Thứ ba 09/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:48 Thứ hai 08/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:46 Chủ nhật 07/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:44 Thứ bảy 06/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:48 Thứ sáu 05/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:48 Thứ năm 04/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,41 17:18:42 Thứ năm 11/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:44 Thứ tư 10/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:40 Thứ ba 09/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,4 17:18:42 Thứ hai 08/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,39 17:18:40 Chủ nhật 07/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,39 17:18:38 Thứ bảy 06/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,39 17:18:42 Thứ sáu 05/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,43 17:18:42 Thứ năm 04/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ năm 11/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:43 Thứ tư 10/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:39 Thứ ba 09/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ hai 08/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:39 Chủ nhật 07/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:37 Thứ bảy 06/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ sáu 05/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:41 Thứ năm 04/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.258 17:18:35 Thứ năm 11/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.214 17:18:38 Thứ tư 10/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.314 17:18:33 Thứ ba 09/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.364 17:18:36 Thứ hai 08/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.358 17:18:34 Chủ nhật 07/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.358 17:18:32 Thứ bảy 06/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.321 17:18:36 Thứ sáu 05/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.238 17:18:35 Thứ năm 04/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ