Tỷ giá ACB ngày 11/06/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 10/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 10/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 10/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.220
0 |
25.453 0 |
25.250
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
159,13
0 |
166,08 0 |
159,93
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.130
0 |
28.173 0 |
27.239
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.012
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
32.016
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.538
0 |
17.217 0 |
16.646
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.450
0 |
19.208 0 |
18.571
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.169
0 |
18.906 0 |
18.279
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
682
0 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
15.495
0 |
Đô la New Zealand | ||
idr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupiah Indonesia | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
18,61
0 |
Won Hàn Quốc | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Na Uy | ||
myr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
php |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Peso Philipin | ||
inr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
zar |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:20 ngày 11/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ ba 11/06/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ hai 10/06/2024 | |
Yên Nhật | 159,13 | 166,08 | 159,93 | 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024 | |
Yên Nhật | 159,13 | 166,08 | 159,93 | 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024 | |
Euro | 27.130 | 28.173 | 27.239 | 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024 | |
Euro | 27.130 | 28.173 | 27.239 | 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.012 | 17:17:33 Thứ ba 11/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.012 | 17:17:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.016 | 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.016 | 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.450 | 19.208 | 18.571 | 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Singapore | 18.450 | 19.208 | 18.571 | 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.169 | 18.906 | 18.279 | 17:18:11 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Canada | 18.169 | 18.906 | 18.279 | 17:18:12 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:20 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:22 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 682 | 17:18:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 682 | 17:18:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:37 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:39 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.495 | 17:18:39 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.495 | 17:18:40 Thứ hai 10/06/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:45 Thứ ba 11/06/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:46 Thứ hai 10/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,61 | 17:18:45 Thứ ba 11/06/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,61 | 17:18:47 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:57 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:58 Thứ hai 10/06/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ ba 11/06/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ hai 10/06/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ ba 11/06/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ hai 10/06/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ ba 11/06/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Thứ hai 10/06/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ ba 11/06/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.453 | 25.250 | 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.453 | 25.250 | 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.538 | 17.217 | 16.646 | 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Australia | 16.538 | 17.217 | 16.646 | 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:01 Thứ ba 11/06/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:02 Thứ hai 10/06/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ