Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 10/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 09/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 09/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 09/08/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.910
0
25.270
0
24.940
0
Đô la Mỹ
jpy 167,36
0,23
174,7
0,94
168,2
0,24
Yên Nhật
eur 26.858
-92
27.896
17
26.966
-92
Euro
chf 0
0
0
0
28.564
-7
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.524
-101
Bảng Anh
aud 16.138
-94
16.804
-31
16.244
-95
Đô la Australia
sgd 18.540
-37
19.305
39
18.661
-37
Đô la Singapore
cad 17.894
-42
18.623
31
18.002
-42
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
696
-3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.823
-105
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,52
-0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:31 ngày 10/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ bảy 10/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ sáu 09/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ năm 08/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 07/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ ba 06/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:39 Thứ hai 05/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:35 Chủ nhật 04/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 03/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:24 Thứ bảy 10/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:26 Thứ sáu 09/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:29 Thứ năm 08/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:25 Thứ tư 07/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:23 Thứ ba 06/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:23 Thứ hai 05/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 17.894 18.623 18.002 17:18:14 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 17.936 18.592 18.044 17:18:16 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 17.916 18.646 18.024 17:18:18 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 17.910 18.639 18.018 17:18:15 Thứ tư 07/08/2024
CAD Đô la Canada 17.821 18.473 17.929 17:18:13 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 17.719 18.441 17.826 17:18:14 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 17.790 18.514 17.897 17:18:10 Chủ nhật 04/08/2024
CAD Đô la Canada 17.790 18.514 17.897 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.305 18.661 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.577 19.266 18.698 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.570 19.336 18.691 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 19.285 18.642 17:18:04 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.253 18.686 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.363 18.717 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.344 18.701 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.344 18.701 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 16.138 16.804 16.244 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 16.232 16.835 16.339 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 16.140 16.805 16.245 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024
AUD Đô la Australia 16.159 16.825 16.264 17:17:53 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 16.018 16.612 16.123 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 15.874 16.529 15.978 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.723 16.166 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.723 16.166 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.524 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.625 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.451 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.476 17:17:42 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.564 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.586 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.775 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.775 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.564 17:17:34 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.571 17:17:34 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.809 17:17:35 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.737 17:17:33 Thứ tư 07/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.956 17:17:34 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.022 17:17:34 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.867 17:17:33 Chủ nhật 04/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.867 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 26.858 27.896 26.966 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 26.950 27.879 27.058 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 26.963 28.005 27.071 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 26.949 27.990 27.057 17:17:23 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 26.982 27.912 27.090 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 26.983 28.026 27.091 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 26.992 28.034 27.101 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 26.992 28.034 27.101 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 167,36 174,7 168,2 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 167,13 173,76 167,96 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 168,09 175,46 168,94 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 166,79 174,1 167,63 17:17:12 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 169,98 176,73 170,84 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 172,35 179,91 173,22 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 168,08 175,45 168,93 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 168,08 175,45 168,93 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.910 25.270 24.940 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.910 25.270 24.940 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.310 24.980 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.960 25.320 24.990 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.300 24.970 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.260 24.930 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.370 25.030 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.370 25.030 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 696 17:18:34 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699 17:18:34 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 697 17:18:37 Thứ năm 08/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692 17:18:33 Thứ tư 07/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 696 17:18:32 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699 17:18:31 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 700 17:18:27 Chủ nhật 04/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 700 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 10/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 09/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:32 Thứ năm 08/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 07/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 06/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:23 Thứ hai 05/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:19 Chủ nhật 04/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 03/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 10/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 09/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:30 Thứ năm 08/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:27 Thứ tư 07/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 06/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 05/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 04/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 03/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 10/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 09/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:26 Thứ năm 08/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 07/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:26 Thứ ba 06/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 05/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 04/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:27 Thứ bảy 03/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 10/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 09/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:24 Thứ năm 08/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 07/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 06/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:17 Thứ hai 05/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 04/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 03/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:20 Thứ bảy 10/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 09/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:22 Thứ năm 08/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 07/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 06/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 05/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 04/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 03/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 10/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 09/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:11 Thứ năm 08/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 07/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 06/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 05/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:59 Chủ nhật 04/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 03/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 10/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 09/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:06 Thứ năm 08/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ tư 07/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 06/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:00 Thứ hai 05/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 04/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 03/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:00 Thứ bảy 10/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Thứ sáu 09/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ năm 08/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ tư 07/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 06/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 05/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 04/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ bảy 03/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,52 17:18:53 Thứ bảy 10/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,56 17:18:51 Thứ sáu 09/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,55 17:18:53 Thứ năm 08/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,56 17:18:51 Thứ tư 07/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,58 17:18:55 Thứ ba 06/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,51 17:18:48 Thứ hai 05/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,45 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,45 17:18:55 Thứ bảy 03/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 10/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:50 Thứ sáu 09/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:52 Thứ năm 08/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 07/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 06/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:47 Thứ hai 05/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:54 Thứ bảy 03/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.823 17:18:46 Thứ bảy 10/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.928 17:18:44 Thứ sáu 09/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.847 17:18:46 Thứ năm 08/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.915 17:18:43 Thứ tư 07/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.710 17:18:46 Thứ ba 06/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.694 17:18:41 Thứ hai 05/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.803 17:18:37 Chủ nhật 04/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.803 17:18:47 Thứ bảy 03/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ