Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 10/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 09/04/2025

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.600
-210
25.980
-202
25.630
-210
Đô la Mỹ
jpy 172,47
-2,68
179,95
-2,78
173,33
-2,7
Yên Nhật
eur 27.956
-202
29.024
-206
28.068
-203
Euro
chf 0
0
0
0
30.014
-347
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.702
-152
Bảng Anh
aud 15.601
260
16.238
273
15.703
262
Đô la Australia
sgd 18.840
-35
19.609
-34
18.963
-35
Đô la Singapore
cad 17.957
18
18.681
21
18.066
18
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
744
9
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.472
209
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
17,83
0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:35 ngày 10/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 27.956 29.024 28.068 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.158 29.230 28.271 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.855 28.916 27.967 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.907 28.973 28.019 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.907 28.973 28.019 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.907 28.973 28.019 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.907 28.973 28.019 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.907 28.973 28.019 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 744 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.957 18.681 18.066 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 17.939 18.660 18.048 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.938 18.659 18.046 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.849 18.568 17.957 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.849 18.568 17.957 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.849 18.568 17.957 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.849 18.568 17.957 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.849 18.568 17.957 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.840 19.609 18.963 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.875 19.643 18.998 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.818 19.584 18.941 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.875 19.645 18.998 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.875 19.645 18.998 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.875 19.645 18.998 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.875 19.645 18.998 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.875 19.645 18.998 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.601 16.238 15.703 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.341 15.965 15.441 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.393 16.019 15.493 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 16.011 16.665 16.116 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 16.011 16.665 16.116 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 16.011 16.665 16.116 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 16.011 16.665 16.116 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 16.011 16.665 16.116 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.702 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.854 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.599 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.450 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.450 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.450 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.450 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 33.450 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.014 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.361 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.773 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.309 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.309 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.309 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.309 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.309 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 172,47 179,95 173,33 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 175,15 182,73 176,03 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 172,51 179,98 173,38 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 171,93 179,39 172,79 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 171,93 179,39 172,79 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 171,93 179,39 172,79 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 171,93 179,39 172,79 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 171,93 179,39 172,79 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.600 25.980 25.630 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.810 26.182 25.840 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.770 26.140 25.800 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 25.970 25.620 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 25.970 25.620 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 25.970 25.620 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 25.970 25.620 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 25.970 25.620 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:35 Thứ năm 10/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 07:21:00 Thứ tư 09/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:35 Thứ ba 08/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 07/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 06/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:08 Thứ bảy 05/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:26 Thứ sáu 04/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:13 Thứ năm 03/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 10/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 09/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:52 Thứ ba 08/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 07:20:00 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.472 17:19:36 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.263 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.316 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.745 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.745 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.745 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.745 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.745 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 07:21:26 Thứ năm 10/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:01 Thứ tư 09/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:42 Thứ ba 08/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:56 Thứ hai 07/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 06/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:14 Thứ bảy 05/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:36 Thứ sáu 04/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:21 Thứ năm 03/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:34 Thứ năm 10/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:53 Thứ tư 09/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:33 Thứ ba 08/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:49 Thứ hai 07/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 06/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:07 Thứ bảy 05/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:25 Thứ sáu 04/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:10 Thứ năm 03/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:29 Thứ năm 10/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:49 Thứ tư 09/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:28 Thứ ba 08/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:45 Thứ hai 07/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Chủ nhật 06/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:02 Thứ bảy 05/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:20 Thứ sáu 04/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:03 Thứ năm 03/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:18 Thứ năm 10/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:41 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:19 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:37 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:53 Thứ bảy 05/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 04/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 03/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:10 Thứ năm 10/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:36 Thứ tư 09/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:13 Thứ ba 08/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 07/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 06/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:44 Thứ bảy 05/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ sáu 04/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 03/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:03 Thứ năm 10/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:30 Thứ tư 09/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:21:04 Thứ ba 08/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ hai 07/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:28 Chủ nhật 06/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:29 Thứ bảy 05/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:53 Thứ sáu 04/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 03/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:54 Thứ năm 10/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:22 Thứ tư 09/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:46 Thứ ba 08/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 07/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Chủ nhật 06/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:03 Thứ bảy 05/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:45 Thứ sáu 04/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,83 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,73 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,72 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,57 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,57 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,57 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,57 17:19:37 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,57 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:44 Thứ năm 10/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:20:12 Thứ tư 09/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:20:16 Thứ ba 08/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:43 Thứ năm 10/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:04 Thứ tư 09/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:45 Thứ ba 08/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 07/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:00 Chủ nhật 06/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:17 Thứ bảy 05/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:40 Thứ sáu 04/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:27 Thứ năm 03/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ