Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 09/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 08/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 08/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 08/11/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.080
0
25.450
0
25.110
0
Đô la Mỹ
jpy 161,92
-0,11
169,01
-0,11
162,73
-0,11
Yên Nhật
eur 26.573
-173
27.597
-180
26.679
-174
Euro
chf 0
0
0
0
28.354
-130
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.174
-87
Bảng Anh
aud 16.304
-123
16.975
-128
16.410
-125
Đô la Australia
sgd 18.645
-56
19.412
-59
18.767
-57
Đô la Singapore
cad 17.788
-32
18.511
-34
17.896
-32
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
732
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.869
-87
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,36
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:54 ngày 09/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.497 25.180 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.470 25.200 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.460 25.150 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.465 25.130 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.454 25.110 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.454 25.110 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 728 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 740 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 738 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 738 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:33 Thứ tư 06/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.788 18.511 17.896 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.545 17.928 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.891 18.617 17.999 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.879 18.605 17.987 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.863 18.588 17.971 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.846 18.496 17.953 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.487 17.872 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.487 17.872 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.645 19.412 18.767 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.701 19.471 18.824 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.705 19.474 18.827 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.663 19.430 18.785 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.789 19.561 18.912 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.825 19.522 18.949 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.428 18.782 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.428 18.782 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.304 16.975 16.410 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.427 17.103 16.535 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.486 17.164 16.594 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.350 17.022 16.457 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.417 17.092 16.524 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.375 16.981 16.482 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.261 16.930 16.368 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.261 16.930 16.368 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.174 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.261 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.265 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.253 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.376 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.390 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.213 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.213 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.354 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.484 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.455 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.511 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.883 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.850 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.583 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.583 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.573 27.597 26.679 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.746 27.777 26.853 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.780 27.811 26.887 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.789 27.819 26.896 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 27.071 28.113 27.179 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 27.128 28.061 27.237 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.902 27.938 27.010 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.902 27.938 27.010 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 161,92 169,01 162,73 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 162,03 169,12 162,84 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 160,97 168,01 161,78 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 161,58 167,96 162,39 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 162,73 169,85 163,55 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 163,25 169,71 164,07 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 161,8 168,87 162,61 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 161,8 168,87 162,61 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:54 Thứ bảy 09/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:59 Thứ sáu 08/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:46 Thứ năm 07/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 06/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:47 Thứ ba 05/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:01 Thứ hai 04/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:43 Chủ nhật 03/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:51 Thứ bảy 02/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 09/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:58 Thứ sáu 08/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 07/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:51 Thứ tư 06/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 05/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 04/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:53 Chủ nhật 03/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:57 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.869 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.956 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.997 17:19:35 Thứ năm 07/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.939 17:18:53 Thứ tư 06/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.979 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.972 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.862 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.862 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 09/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:57 Thứ sáu 08/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:44 Thứ năm 07/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 06/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 05/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 04/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 09/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:53 Thứ sáu 08/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:39 Thứ năm 07/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 06/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 05/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:55 Thứ hai 04/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 09/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:52 Thứ sáu 08/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:38 Thứ năm 07/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:38 Thứ tư 06/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 05/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:53 Thứ hai 04/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 03/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 02/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:43 Thứ bảy 09/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 08/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:31 Thứ năm 07/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:35 Thứ tư 06/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 05/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 04/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 03/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:41 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 09/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:35 Thứ sáu 08/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Thứ năm 07/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 06/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 09/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 08/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 07/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 06/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 05/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 04/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:03 Chủ nhật 03/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,36 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,36 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,48 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,48 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,5 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,46 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,46 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ bảy 09/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 08/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 07/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 06/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 05/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 09/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:30 Thứ sáu 08/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 07/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:14 Thứ tư 06/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ