Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 08/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 07/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 07/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 07/12/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.160
0
25.467
0
25.190
0
Đô la Mỹ
jpy 165,41
0
172,63
0
166,24
0
Yên Nhật
eur 26.302
0
27.313
0
26.407
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.424
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.853
0
Bảng Anh
aud 15.885
0
16.538
0
15.989
0
Đô la Australia
sgd 18.524
0
19.286
0
18.646
0
Đô la Singapore
cad 17.564
0
18.276
0
17.670
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
735
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.578
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,05
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:00 ngày 08/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.190 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.190 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.190 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.479 25.200 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.475 25.200 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.473 25.200 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.463 25.140 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.463 25.140 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 731 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 729 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 725 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 729 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 729 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.564 18.276 17.670 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.564 18.276 17.670 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.708 18.426 17.815 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.683 18.400 17.789 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.671 18.387 17.777 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.739 18.459 17.847 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.778 18.425 17.885 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.778 18.425 17.885 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.524 19.286 18.646 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.524 19.286 18.646 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.538 19.300 18.660 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.511 19.271 18.632 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.449 19.207 18.570 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.476 19.235 18.597 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.566 19.252 18.687 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.566 19.252 18.687 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 15.885 16.538 15.989 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.885 16.538 15.989 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.997 16.654 16.102 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.009 16.667 16.114 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.978 16.635 16.083 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.183 16.848 16.289 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.233 16.833 16.339 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.233 16.833 16.339 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.853 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.853 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.916 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.803 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.679 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.741 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.879 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.879 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.424 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.424 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.376 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.216 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.116 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.184 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.344 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.344 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.302 27.313 26.407 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.302 27.313 26.407 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.351 27.365 26.457 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.214 27.223 26.320 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.163 27.169 26.268 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.227 27.236 26.332 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.389 27.296 26.495 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.389 27.296 26.495 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 165,41 172,63 166,24 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 165,41 172,63 166,24 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 164,97 172,17 165,8 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 165,3 172,52 166,13 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 164,81 172,01 165,64 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 165,74 172,98 166,57 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 165,63 172,18 166,46 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 165,63 172,18 166,46 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Chủ nhật 08/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:51 Thứ bảy 07/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 06/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:24 Thứ năm 05/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 04/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:58 Thứ ba 03/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ hai 02/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:56 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.578 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.578 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.653 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.690 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.621 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.765 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.828 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.828 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 08/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:20:09 Thứ bảy 07/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 06/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 05/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:31 Thứ tư 04/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 03/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 02/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 01/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:00 Chủ nhật 08/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:28 Thứ bảy 07/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 06/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:30 Thứ năm 05/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:44 Thứ tư 04/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:55 Thứ ba 03/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:56 Thứ hai 02/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:49 Chủ nhật 01/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:58 Chủ nhật 08/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:26 Thứ bảy 07/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:03 Thứ sáu 06/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:26 Thứ năm 05/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:42 Thứ tư 04/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:53 Thứ ba 03/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:54 Thứ hai 02/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 01/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:53 Chủ nhật 08/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:20 Thứ bảy 07/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:58 Thứ sáu 06/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:18 Thứ năm 05/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:35 Thứ tư 04/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:49 Thứ ba 03/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:49 Thứ hai 02/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:43 Chủ nhật 01/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 08/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:21:19 Thứ bảy 07/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:57 Thứ sáu 06/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:16 Thứ năm 05/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:32 Thứ tư 04/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:47 Thứ ba 03/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 02/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:42 Chủ nhật 01/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Chủ nhật 08/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:15 Thứ bảy 07/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:53 Thứ sáu 06/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:09 Thứ năm 05/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:26 Thứ tư 04/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 03/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:44 Thứ hai 02/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,05 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,06 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,32 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,32 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,32 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 08/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:32 Thứ bảy 07/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 06/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 05/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:45 Thứ tư 04/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ ba 03/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 02/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 01/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 08/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:45 Thứ bảy 07/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ sáu 06/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:53 Thứ tư 04/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 02/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:20 Chủ nhật 01/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 08/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:55 Thứ bảy 07/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ sáu 06/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:53 Thứ năm 05/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 04/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 03/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 02/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 01/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ