Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 07/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 06/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 06/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 06/08/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.960
20
25.320
20
24.990
20
Đô la Mỹ
jpy 166,79
-3,19
174,1
-2,63
167,63
-3,21
Yên Nhật
eur 26.949
-33
27.990
78
27.057
-33
Euro
chf 0
0
0
0
28.737
-219
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.476
-88
Bảng Anh
aud 16.159
141
16.825
213
16.264
141
Đô la Australia
sgd 18.521
-43
19.285
32
18.642
-44
Đô la Singapore
cad 17.910
89
18.639
166
18.018
89
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
692
-4
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.915
205
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,56
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 07/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 07/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ ba 06/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:39 Thứ hai 05/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:35 Chủ nhật 04/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 03/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ sáu 02/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:36 Thứ năm 01/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:36 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:25 Thứ tư 07/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:23 Thứ ba 06/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:23 Thứ hai 05/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 17.910 18.639 18.018 17:18:15 Thứ tư 07/08/2024
CAD Đô la Canada 17.821 18.473 17.929 17:18:13 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 17.719 18.441 17.826 17:18:14 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 17.790 18.514 17.897 17:18:10 Chủ nhật 04/08/2024
CAD Đô la Canada 17.790 18.514 17.897 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 17.791 18.515 17.899 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 17.863 18.589 17.971 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 17.858 18.584 17.966 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 19.285 18.642 17:18:04 Thứ tư 07/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.253 18.686 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.363 18.717 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.344 18.701 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.344 18.701 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.517 19.280 18.638 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 19.194 18.555 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.422 19.180 18.542 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.159 16.825 16.264 17:17:53 Thứ tư 07/08/2024
AUD Đô la Australia 16.018 16.612 16.123 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 15.874 16.529 15.978 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.723 16.166 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.723 16.166 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 16.086 16.749 16.192 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 16.117 16.781 16.223 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.069 16.730 16.174 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.476 17:17:42 Thứ tư 07/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.564 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.586 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.775 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.775 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.626 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.738 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.900 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.737 17:17:33 Thứ tư 07/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.956 17:17:34 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.022 17:17:34 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.867 17:17:33 Chủ nhật 04/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.867 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.427 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.292 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.139 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.949 27.990 27.057 17:17:23 Thứ tư 07/08/2024
EUR Euro 26.982 27.912 27.090 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 26.983 28.026 27.091 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 26.992 28.034 27.101 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 26.992 28.034 27.101 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 26.779 27.812 26.887 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 26.691 27.721 26.798 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.811 27.845 26.919 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 166,79 174,1 167,63 17:17:12 Thứ tư 07/08/2024
JPY Yên Nhật 169,98 176,73 170,84 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 172,35 179,91 173,22 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 168,08 175,45 168,93 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 168,08 175,45 168,93 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 165,39 172,64 166,23 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 164,58 171,78 165,4 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 163,72 170,89 164,55 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 24.960 25.320 24.990 17:17:02 Thứ tư 07/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.300 24.970 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.260 24.930 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.370 25.030 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.370 25.030 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.020 25.380 25.050 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.390 25.060 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.050 25.410 25.080 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692 17:18:33 Thứ tư 07/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 696 17:18:32 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699 17:18:31 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 700 17:18:27 Chủ nhật 04/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 700 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 698 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 07/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 06/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:23 Thứ hai 05/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:19 Chủ nhật 04/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 03/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:30 Thứ sáu 02/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 01/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 31/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:27 Thứ tư 07/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 06/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 05/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 04/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 03/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 02/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 01/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 31/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 07/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:26 Thứ ba 06/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 05/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 04/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:27 Thứ bảy 03/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 02/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 01/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 31/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 07/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 06/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:17 Thứ hai 05/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 04/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 03/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 02/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:15 Thứ năm 01/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 31/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 07/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 06/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 05/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 04/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 03/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 02/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:12 Thứ năm 01/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:26 Thứ tư 31/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 07/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 06/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 05/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:59 Chủ nhật 04/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 03/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 02/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:02 Thứ năm 01/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:14 Thứ tư 31/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ tư 07/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 06/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:00 Thứ hai 05/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 04/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 03/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 02/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 01/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:06 Thứ tư 31/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ tư 07/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 06/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 05/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 04/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ bảy 03/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 02/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:52 Thứ năm 01/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,56 17:18:51 Thứ tư 07/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,58 17:18:55 Thứ ba 06/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,51 17:18:48 Thứ hai 05/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,45 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,45 17:18:55 Thứ bảy 03/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,33 17:18:52 Thứ sáu 02/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,34 17:18:45 Thứ năm 01/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,35 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 07/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 06/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:47 Thứ hai 05/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:54 Thứ bảy 03/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 02/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:44 Thứ năm 01/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:44 Thứ tư 31/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.915 17:18:43 Thứ tư 07/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.710 17:18:46 Thứ ba 06/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.694 17:18:41 Thứ hai 05/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.803 17:18:37 Chủ nhật 04/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.803 17:18:47 Thứ bảy 03/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.790 17:18:46 Thứ sáu 02/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.783 17:18:38 Thứ năm 01/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.720 17:18:39 Thứ tư 31/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ