Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 06/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 05/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 05/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 05/09/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.410
-130
24.770
-130
24.440
-130
Đô la Mỹ
jpy 168,3
-0,07
175,74
-0,06
169,15
-0,07
Yên Nhật
eur 26.803
-131
27.848
-133
26.911
-131
Euro
chf 0
0
0
0
28.709
-17
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.896
-157
Bảng Anh
aud 16.229
-62
16.904
-64
16.335
-63
Đô la Australia
sgd 18.525
-48
19.295
-49
18.646
-49
Đô la Singapore
cad 17.833
-95
18.566
-97
17.941
-95
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
723
5
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
15.089
-32
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,42
-0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:30 ngày 06/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ sáu 06/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ năm 05/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:40 Thứ tư 04/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ ba 03/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:38 Thứ hai 02/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:43 Chủ nhật 01/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:43 Thứ bảy 31/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:40 Thứ sáu 30/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:26 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:27 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:22 Thứ hai 02/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:27 Chủ nhật 01/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:25 Thứ bảy 31/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:24 Thứ sáu 30/08/2024
CAD Đô la Canada 17.833 18.566 17.941 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.663 18.036 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 17.949 18.684 18.058 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 18.044 18.782 18.153 17:18:17 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 18.044 18.782 18.153 17:18:12 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 18.044 18.782 18.153 17:18:17 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 18.044 18.782 18.153 17:18:15 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 18.063 18.802 18.172 17:18:15 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.525 19.295 18.646 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.573 19.344 18.695 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.592 19.363 18.714 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.615 19.386 18.736 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.615 19.386 18.736 17:18:02 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.615 19.386 18.736 17:18:05 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.615 19.386 18.736 17:18:05 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.664 19.438 18.786 17:18:04 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 16.229 16.904 16.335 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 16.291 16.968 16.398 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.334 17.011 16.441 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.481 17.164 16.589 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 16.481 17.164 16.589 17:17:51 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 16.481 17.164 16.589 17:17:54 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 16.481 17.164 16.589 17:17:53 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 16.572 17.259 16.680 17:17:54 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.896 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.053 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.100 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.151 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.151 17:17:41 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.151 17:17:44 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.151 17:17:43 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.284 17:17:43 Thứ sáu 30/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.709 17:17:34 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.726 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.815 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.754 17:17:35 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.754 17:17:33 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.754 17:17:35 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.754 17:17:33 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.793 17:17:34 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 26.803 27.848 26.911 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 26.934 27.981 27.042 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 26.956 28.002 27.064 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 26.953 27.999 27.061 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 26.953 27.999 27.061 17:17:22 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 26.953 27.999 27.061 17:17:24 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 26.953 27.999 27.061 17:17:22 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 27.040 28.089 27.148 17:17:23 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 168,3 175,74 169,15 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 168,37 175,8 169,22 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 167,21 174,58 168,05 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 166,43 173,76 167,27 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 166,43 173,76 167,27 17:17:12 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 166,43 173,76 167,27 17:17:12 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 166,43 173,76 167,27 17:17:12 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 167,51 174,89 168,35 17:17:13 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.770 24.440 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.540 24.900 24.570 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.020 24.690 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.040 24.710 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.040 24.710 17:17:01 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.040 24.710 17:17:02 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 25.040 24.710 17:17:01 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.040 24.700 17:17:02 Thứ sáu 30/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:34 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 718 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 715 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:35 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:30 Thứ hai 02/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:35 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:18:33 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 722 17:18:32 Thứ sáu 30/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:30 Thứ sáu 06/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 05/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:27 Thứ tư 04/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 03/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 02/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:29 Chủ nhật 01/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 31/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 30/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 06/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 05/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 04/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:33 Thứ ba 03/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 02/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:28 Chủ nhật 01/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:27 Thứ bảy 31/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:25 Thứ sáu 30/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 06/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 05/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:22 Thứ tư 04/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 03/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 02/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:24 Chủ nhật 01/09/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 31/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 30/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 06/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:22 Thứ năm 05/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:20 Thứ tư 04/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 03/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:17 Thứ hai 02/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 01/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 31/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 30/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 06/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:18 Thứ năm 05/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 04/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 03/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 02/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:19 Chủ nhật 01/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:19 Thứ bảy 31/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:17 Thứ sáu 30/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 06/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:07 Thứ năm 05/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:06 Thứ tư 04/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 03/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 02/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 01/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 31/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 30/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 06/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ năm 05/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 04/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:06 Thứ ba 03/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:59 Thứ hai 02/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 01/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 31/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ sáu 30/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 06/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 05/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:55 Thứ tư 04/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:00 Thứ ba 03/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:53 Thứ hai 02/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Chủ nhật 01/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 31/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 30/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,42 17:18:53 Thứ sáu 06/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,52 17:18:51 Thứ năm 05/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,61 17:18:49 Thứ tư 04/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,62 17:18:53 Thứ ba 03/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,62 17:18:47 Thứ hai 02/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,62 17:18:52 Chủ nhật 01/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,62 17:18:52 Thứ bảy 31/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,62 17:18:50 Thứ sáu 30/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 06/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:50 Thứ năm 05/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:48 Thứ tư 04/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 03/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:46 Thứ hai 02/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:51 Chủ nhật 01/09/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 31/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:49 Thứ sáu 30/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.089 17:18:44 Thứ sáu 06/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.121 17:18:44 Thứ năm 05/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.145 17:18:42 Thứ tư 04/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.317 17:18:46 Thứ ba 03/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.317 17:18:40 Thứ hai 02/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.317 17:18:45 Chủ nhật 01/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.317 17:18:45 Thứ bảy 31/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.347 17:18:43 Thứ sáu 30/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ