Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 05/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.120
20
25.460
-5
25.150
20
Đô la Mỹ
jpy 162,73
-0,52
169,85
0,14
163,55
-0,52
Yên Nhật
eur 27.071
-57
28.113
52
27.179
-58
Euro
chf 0
0
0
0
28.883
33
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.376
-14
Bảng Anh
aud 16.417
42
17.092
111
16.524
42
Đô la Australia
sgd 18.789
-36
19.561
39
18.912
-37
Đô la Singapore
cad 17.863
17
18.588
92
17.971
18
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
740
1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.979
7
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,48
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 05/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.120 25.460 25.150 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.465 25.130 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.454 25.110 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.454 25.110 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.454 25.110 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.092 25.458 25.120 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.464 25.120 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 740 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 738 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 738 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 738 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 738 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:36 Thứ ba 05/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:45 Thứ hai 04/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:35 Chủ nhật 03/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:37 Thứ bảy 02/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.863 18.588 17.971 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.846 18.496 17.953 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.487 17.872 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.765 18.487 17.872 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.784 18.506 17.891 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.769 18.491 17.876 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.803 18.526 17.910 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.587 17.970 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.789 19.561 18.912 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.825 19.522 18.949 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.428 18.782 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.428 18.782 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.681 19.450 18.804 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.687 19.457 18.810 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.695 19.464 18.817 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.696 19.465 18.818 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.417 17.092 16.524 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.375 16.981 16.482 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.261 16.930 16.368 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.261 16.930 16.368 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.274 16.943 16.380 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.254 16.923 16.361 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.292 16.962 16.399 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.305 16.976 16.412 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.376 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.390 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.213 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.213 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.175 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.286 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.399 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.363 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.883 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.850 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.583 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.583 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.649 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.681 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.687 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.726 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 27.071 28.113 27.179 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 27.128 28.061 27.237 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.902 27.938 27.010 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.902 27.938 27.010 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.964 28.003 27.072 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.919 27.957 27.027 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.904 27.940 27.012 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.875 27.911 26.983 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 162,73 169,85 163,55 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 163,25 169,71 164,07 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 161,8 168,87 162,61 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 161,8 168,87 162,61 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 161,96 169,04 162,77 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 161,97 169,06 162,79 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 161,52 168,59 162,33 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 161,39 168,44 162,2 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:47 Thứ ba 05/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:01 Thứ hai 04/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:43 Chủ nhật 03/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:51 Thứ bảy 02/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:17 Thứ sáu 01/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:38 Thứ năm 31/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:55 Thứ tư 30/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:58 Thứ ba 29/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 05/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 04/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:53 Chủ nhật 03/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:57 Thứ bảy 02/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:03 Thứ sáu 01/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 31/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 30/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.979 17:18:56 Thứ ba 05/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.972 17:19:06 Thứ hai 04/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.862 17:18:55 Chủ nhật 03/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.862 17:19:00 Thứ bảy 02/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.887 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.881 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.943 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.892 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 05/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 04/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 07:19:52 Thứ sáu 01/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:35 Thứ năm 31/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:53 Thứ tư 30/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:53 Thứ ba 29/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 05/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:55 Thứ hai 04/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 07:19:46 Thứ sáu 01/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:27 Thứ năm 31/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:48 Thứ tư 30/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:40 Thứ ba 29/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 05/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:53 Thứ hai 04/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 03/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 02/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:09 Thứ sáu 01/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 30/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:36 Thứ ba 29/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 05/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 04/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 03/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:41 Thứ bảy 02/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 01/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:16 Thứ năm 31/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:42 Thứ tư 30/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:25 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 05/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ hai 04/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 03/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 02/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 05/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:13 Thứ hai 04/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:03 Chủ nhật 03/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 02/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:14 Thứ sáu 01/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 31/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 30/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,48 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,5 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,46 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,46 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,46 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,43 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,38 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,46 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 05/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 04/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 03/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 02/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 05/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:28 Thứ hai 04/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 03/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 02/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ