Tỷ giá ACB ngày 05/08/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 04/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 04/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 04/08/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.900
-110 |
25.260 -110 |
24.930
-100 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
172,35
4,27 |
179,91 4,46 |
173,22
4,29 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.983
-9 |
28.026 -8 |
27.091
-10 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
29.022
155 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
31.586
-189 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.874
-187 |
16.529 -194 |
15.978
-188 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.596
17 |
19.363 19 |
18.717
16 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.719
-71 |
18.441 -73 |
17.826
-71 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
699
-1 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.694
-109 |
Đô la New Zealand | ||
idr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupiah Indonesia | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
18,51
0,06 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Na Uy | ||
myr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
php |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Peso Philipin | ||
inr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
zar |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 05/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:39 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:35 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:45 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:44 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:36 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:36 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:34 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 16:19:42 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:23 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Canada | 17.719 | 18.441 | 17.826 | 17:18:14 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.790 | 18.514 | 17.897 | 17:18:10 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.790 | 18.514 | 17.897 | 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.791 | 18.515 | 17.899 | 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.863 | 18.589 | 17.971 | 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.858 | 18.584 | 17.966 | 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Canada | 17.879 | 18.606 | 17.987 | 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Canada | 17.928 | 18.582 | 18.036 | 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.596 | 19.363 | 18.717 | 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.579 | 19.344 | 18.701 | 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.579 | 19.344 | 18.701 | 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.517 | 19.280 | 18.638 | 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.434 | 19.194 | 18.555 | 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.422 | 19.180 | 18.542 | 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.389 | 19.146 | 18.509 | 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.446 | 19.128 | 18.566 | 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Australia | 15.874 | 16.529 | 15.978 | 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.061 | 16.723 | 16.166 | 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.061 | 16.723 | 16.166 | 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.086 | 16.749 | 16.192 | 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.117 | 16.781 | 16.223 | 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.069 | 16.730 | 16.174 | 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.211 | 16.878 | 16.318 | 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.244 | 16.845 | 16.350 | 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.586 | 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.775 | 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.775 | 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.626 | 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.738 | 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.900 | 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.013 | 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.053 | 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 29.022 | 17:17:34 Thứ hai 05/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.867 | 17:17:33 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.867 | 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.427 | 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.292 | 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.139 | 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.061 | 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.164 | 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024 | |
Euro | 26.983 | 28.026 | 27.091 | 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024 | |
Euro | 26.992 | 28.034 | 27.101 | 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Euro | 26.992 | 28.034 | 27.101 | 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Euro | 26.779 | 27.812 | 26.887 | 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Euro | 26.691 | 27.721 | 26.798 | 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024 | |
Euro | 26.811 | 27.845 | 26.919 | 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024 | |
Euro | 26.868 | 27.904 | 26.976 | 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024 | |
Euro | 26.972 | 27.900 | 27.080 | 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024 | |
Yên Nhật | 172,35 | 179,91 | 173,22 | 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024 | |
Yên Nhật | 168,08 | 175,45 | 168,93 | 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Yên Nhật | 168,08 | 175,45 | 168,93 | 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Yên Nhật | 165,39 | 172,64 | 166,23 | 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Yên Nhật | 164,58 | 171,78 | 165,4 | 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024 | |
Yên Nhật | 163,72 | 170,89 | 164,55 | 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024 | |
Yên Nhật | 159,58 | 166,56 | 160,38 | 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024 | |
Yên Nhật | 161,35 | 167,74 | 162,17 | 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.900 | 25.260 | 24.930 | 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.010 | 25.370 | 25.030 | 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.010 | 25.370 | 25.030 | 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.020 | 25.380 | 25.050 | 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.030 | 25.390 | 25.060 | 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.050 | 25.410 | 25.080 | 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.080 | 25.440 | 25.110 | 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.450 | 25.120 | 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 699 | 17:18:31 Thứ hai 05/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 700 | 17:18:27 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 700 | 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 698 | 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 695 | 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 693 | 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 688 | 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 671 | 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Thứ hai 05/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:32 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ năm 01/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:34 Thứ tư 31/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ ba 30/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 09:19:24 Thứ hai 29/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:22 Thứ hai 05/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ năm 01/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ tư 31/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ ba 30/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 09:19:22 Thứ hai 29/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ hai 05/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:27 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:24 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ năm 01/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ tư 31/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ ba 30/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 09:19:18 Thứ hai 29/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:17 Thứ hai 05/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Chủ nhật 04/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:26 Thứ bảy 03/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Thứ sáu 02/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Thứ năm 01/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ tư 31/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ ba 30/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 09:19:17 Thứ hai 29/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ hai 05/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ năm 01/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:26 Thứ tư 31/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Thứ ba 30/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 09:19:14 Thứ hai 29/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:04 Thứ hai 05/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:02 Thứ năm 01/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ tư 31/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Thứ ba 30/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 09:19:04 Thứ hai 29/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:00 Thứ hai 05/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:55 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:57 Thứ năm 01/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:06 Thứ tư 31/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:55 Thứ ba 30/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 09:19:00 Thứ hai 29/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ hai 05/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:01 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:52 Thứ năm 01/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ tư 31/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:50 Thứ ba 30/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 09:18:54 Thứ hai 29/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,51 | 17:18:48 Thứ hai 05/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,45 | 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,45 | 17:18:55 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,33 | 17:18:52 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,34 | 17:18:45 Thứ năm 01/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,35 | 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,37 | 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,41 | 16:20:05 Thứ hai 29/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:47 Thứ hai 05/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:51 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:44 Thứ năm 01/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:44 Thứ tư 31/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:42 Thứ ba 30/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 16:20:04 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.694 | 17:18:41 Thứ hai 05/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.803 | 17:18:37 Chủ nhật 04/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.803 | 17:18:47 Thứ bảy 03/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.790 | 17:18:46 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.783 | 17:18:38 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.720 | 17:18:39 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.688 | 17:18:36 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.705 | 16:19:47 Thứ hai 29/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ