Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 05/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 04/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 04/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 04/08/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.900
-110
25.260
-110
24.930
-100
Đô la Mỹ
jpy 172,35
4,27
179,91
4,46
173,22
4,29
Yên Nhật
eur 26.983
-9
28.026
-8
27.091
-10
Euro
chf 0
0
0
0
29.022
155
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.586
-189
Bảng Anh
aud 15.874
-187
16.529
-194
15.978
-188
Đô la Australia
sgd 18.596
17
19.363
19
18.717
16
Đô la Singapore
cad 17.719
-71
18.441
-73
17.826
-71
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
699
-1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.694
-109
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,51
0,06
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 05/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:39 Thứ hai 05/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:35 Chủ nhật 04/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 03/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:44 Thứ sáu 02/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:36 Thứ năm 01/08/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:36 Thứ tư 31/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:34 Thứ ba 30/07/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 16:19:42 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:23 Thứ hai 05/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:19 Chủ nhật 04/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:28 Thứ bảy 03/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 17.719 18.441 17.826 17:18:14 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 17.790 18.514 17.897 17:18:10 Chủ nhật 04/08/2024
CAD Đô la Canada 17.790 18.514 17.897 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 17.791 18.515 17.899 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 17.863 18.589 17.971 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 17.858 18.584 17.966 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 17.879 18.606 17.987 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.582 18.036 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.363 18.717 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.344 18.701 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.344 18.701 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.517 19.280 18.638 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.434 19.194 18.555 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.422 19.180 18.542 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.389 19.146 18.509 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.446 19.128 18.566 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 15.874 16.529 15.978 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.723 16.166 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 16.061 16.723 16.166 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 16.086 16.749 16.192 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 16.117 16.781 16.223 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 16.069 16.730 16.174 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.211 16.878 16.318 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.244 16.845 16.350 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.586 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.775 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.775 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.626 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.738 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.900 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.013 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.053 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.022 17:17:34 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.867 17:17:33 Chủ nhật 04/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.867 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.427 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.292 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.139 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.061 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.164 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 26.983 28.026 27.091 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 26.992 28.034 27.101 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 26.992 28.034 27.101 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 26.779 27.812 26.887 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 26.691 27.721 26.798 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.811 27.845 26.919 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.868 27.904 26.976 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 26.972 27.900 27.080 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 172,35 179,91 173,22 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 168,08 175,45 168,93 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 168,08 175,45 168,93 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 165,39 172,64 166,23 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 164,58 171,78 165,4 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 163,72 170,89 164,55 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 159,58 166,56 160,38 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 161,35 167,74 162,17 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.260 24.930 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.370 25.030 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.370 25.030 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.020 25.380 25.050 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.390 25.060 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.050 25.410 25.080 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.440 25.110 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.450 25.120 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699 17:18:31 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 700 17:18:27 Chủ nhật 04/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 700 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 698 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 688 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 671 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:23 Thứ hai 05/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:19 Chủ nhật 04/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 03/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:30 Thứ sáu 02/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 01/08/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 31/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 30/07/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 09:19:24 Thứ hai 29/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 05/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 04/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 03/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 02/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 01/08/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 31/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 30/07/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 09:19:22 Thứ hai 29/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 05/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 04/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:27 Thứ bảy 03/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 02/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 01/08/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 31/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 30/07/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 09:19:18 Thứ hai 29/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:17 Thứ hai 05/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 04/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 03/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 02/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:15 Thứ năm 01/08/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 31/07/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 30/07/2024
KHR KHR 0 0 0 09:19:17 Thứ hai 29/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 05/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 04/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 03/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 02/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:12 Thứ năm 01/08/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:26 Thứ tư 31/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 30/07/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 09:19:14 Thứ hai 29/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 05/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:59 Chủ nhật 04/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 03/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 02/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:02 Thứ năm 01/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:14 Thứ tư 31/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:18:59 Thứ ba 30/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 09:19:04 Thứ hai 29/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:00 Thứ hai 05/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 04/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 03/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 02/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 01/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:06 Thứ tư 31/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:18:55 Thứ ba 30/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 09:19:00 Thứ hai 29/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 05/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 04/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ bảy 03/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 02/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:52 Thứ năm 01/08/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 31/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:50 Thứ ba 30/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 09:18:54 Thứ hai 29/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,51 17:18:48 Thứ hai 05/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,45 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,45 17:18:55 Thứ bảy 03/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,33 17:18:52 Thứ sáu 02/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,34 17:18:45 Thứ năm 01/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,35 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,37 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,41 16:20:05 Thứ hai 29/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:47 Thứ hai 05/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:43 Chủ nhật 04/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:54 Thứ bảy 03/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 02/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:44 Thứ năm 01/08/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:44 Thứ tư 31/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:42 Thứ ba 30/07/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 16:20:04 Thứ hai 29/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.694 17:18:41 Thứ hai 05/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.803 17:18:37 Chủ nhật 04/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.803 17:18:47 Thứ bảy 03/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.790 17:18:46 Thứ sáu 02/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.783 17:18:38 Thứ năm 01/08/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.720 17:18:39 Thứ tư 31/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.688 17:18:36 Thứ ba 30/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.705 16:19:47 Thứ hai 29/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ