Tỷ giá ACB ngày 02/08/2024
Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 02/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 01/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 01/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 01/08/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.020
-10 |
25.380 -10 |
25.050
-10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
165,39
0,81 |
172,64 0,86 |
166,23
0,83 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.779
88 |
27.812 91 |
26.887
89 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.427
135 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
31.626
-112 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.086
-31 |
16.749 -32 |
16.192
-31 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.517
83 |
19.280 86 |
18.638
83 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.791
-72 |
18.515 -74 |
17.899
-72 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
698
3 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
14.790
7 |
Đô la New Zealand | ||
idr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupiah Indonesia | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
18,33
-0,01 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Đan Mạch | ||
nok |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krone Na Uy | ||
myr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Ringgit Malaysia | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
php |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Peso Philipin | ||
inr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
zar |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:30 ngày 02/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:44 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:36 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:36 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:34 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 16:19:42 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:45 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 14:18:31 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 0 | 0 | 17:18:32 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:28 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:21 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Canada | 17.791 | 18.515 | 17.899 | 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.863 | 18.589 | 17.971 | 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.858 | 18.584 | 17.966 | 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Canada | 17.879 | 18.606 | 17.987 | 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Canada | 17.928 | 18.582 | 18.036 | 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Canada | 17.887 | 18.613 | 17.995 | 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Canada | 17.887 | 18.613 | 17.995 | 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Canada | 17.932 | 18.661 | 18.041 | 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.517 | 19.280 | 18.638 | 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.434 | 19.194 | 18.555 | 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.422 | 19.180 | 18.542 | 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.389 | 19.146 | 18.509 | 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.446 | 19.128 | 18.566 | 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.417 | 19.175 | 18.538 | 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.417 | 19.175 | 18.538 | 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.410 | 19.168 | 18.531 | 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.086 | 16.749 | 16.192 | 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.117 | 16.781 | 16.223 | 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.069 | 16.730 | 16.174 | 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.211 | 16.878 | 16.318 | 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.244 | 16.845 | 16.350 | 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.200 | 16.866 | 16.306 | 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.200 | 16.866 | 16.306 | 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.249 | 16.917 | 16.355 | 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.626 | 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.738 | 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.900 | 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.013 | 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.053 | 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.039 | 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.039 | 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.063 | 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.427 | 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.292 | 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.139 | 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.061 | 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.164 | 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.195 | 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.195 | 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.163 | 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Euro | 26.779 | 27.812 | 26.887 | 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Euro | 26.691 | 27.721 | 26.798 | 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024 | |
Euro | 26.811 | 27.845 | 26.919 | 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024 | |
Euro | 26.868 | 27.904 | 26.976 | 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024 | |
Euro | 26.972 | 27.900 | 27.080 | 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024 | |
Euro | 26.927 | 27.964 | 27.035 | 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Euro | 26.927 | 27.964 | 27.035 | 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Euro | 26.939 | 27.977 | 27.047 | 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Yên Nhật | 165,39 | 172,64 | 166,23 | 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Yên Nhật | 164,58 | 171,78 | 165,4 | 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024 | |
Yên Nhật | 163,72 | 170,89 | 164,55 | 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024 | |
Yên Nhật | 159,58 | 166,56 | 160,38 | 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024 | |
Yên Nhật | 161,35 | 167,74 | 162,17 | 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,74 | 167,78 | 161,55 | 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,74 | 167,78 | 161,55 | 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Yên Nhật | 160,33 | 167,34 | 161,13 | 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.020 | 25.380 | 25.050 | 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.030 | 25.390 | 25.060 | 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.050 | 25.410 | 25.080 | 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.080 | 25.440 | 25.110 | 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.090 | 25.450 | 25.120 | 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.460 | 25.130 | 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.460 | 25.130 | 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.100 | 25.460 | 25.130 | 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 698 | 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 695 | 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 693 | 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 688 | 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 671 | 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 686 | 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 686 | 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 686 | 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ năm 01/08/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:34 Thứ tư 31/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:18 Thứ ba 30/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 09:19:24 Thứ hai 29/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 14:19:14 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Rand Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ năm 01/08/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ tư 31/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ ba 30/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 09:19:22 Thứ hai 29/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:27 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 14:19:12 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:24 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:16 Thứ năm 01/08/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ tư 31/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ ba 30/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 09:19:18 Thứ hai 29/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:24 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 14:19:09 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Peso Philipin | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Thứ sáu 26/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Thứ sáu 02/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Thứ năm 01/08/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ tư 31/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ ba 30/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 09:19:17 Thứ hai 29/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:22 Chủ nhật 28/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 14:19:07 Thứ bảy 27/07/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:08 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ năm 01/08/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:26 Thứ tư 31/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Thứ ba 30/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 09:19:14 Thứ hai 29/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 14:19:05 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:02 Thứ năm 01/08/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ tư 31/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Thứ ba 30/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 09:19:04 Thứ hai 29/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 14:18:55 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Krone Na Uy | 0 | 0 | 0 | 17:18:56 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:57 Thứ năm 01/08/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:06 Thứ tư 31/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:55 Thứ ba 30/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 09:19:00 Thứ hai 29/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 14:18:51 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 17:18:51 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:52 Thứ năm 01/08/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:54 Thứ tư 31/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:50 Thứ ba 30/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 09:18:54 Thứ hai 29/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 14:18:46 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:46 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,33 | 17:18:52 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,34 | 17:18:45 Thứ năm 01/08/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,35 | 17:18:45 Thứ tư 31/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,37 | 17:18:43 Thứ ba 30/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,41 | 16:20:05 Thứ hai 29/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,39 | 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,39 | 14:18:40 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18,39 | 17:18:39 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:51 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:44 Thứ năm 01/08/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:44 Thứ tư 31/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:42 Thứ ba 30/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 16:20:04 Thứ hai 29/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:53 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 14:18:39 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 0 | 0 | 17:18:39 Thứ sáu 26/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.790 | 17:18:46 Thứ sáu 02/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.783 | 17:18:38 Thứ năm 01/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.720 | 17:18:39 Thứ tư 31/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.688 | 17:18:36 Thứ ba 30/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.705 | 16:19:47 Thứ hai 29/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.663 | 17:18:47 Chủ nhật 28/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.663 | 14:18:33 Thứ bảy 27/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.700 | 17:18:34 Thứ sáu 26/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ