Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 02/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 01/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 01/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 01/04/2025

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.440
70
25.820
70
25.470
70
Đô la Mỹ
jpy 167,49
-0,22
174,78
-0,23
168,34
-0,21
Yên Nhật
eur 27.165
-1
28.206
-2
27.275
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.496
-50
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.636
64
Bảng Anh
aud 15.842
156
16.491
162
15.946
157
Đô la Australia
sgd 18.673
30
19.438
31
18.795
30
Đô la Singapore
cad 17.540
85
18.248
87
17.645
85
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
739
-3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.508
166
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
17,47
0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:01 ngày 02/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.440 25.820 25.470 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.400 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.400 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.400 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.400 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.400 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.400 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.400 17:17:02 Thứ tư 26/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 742 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 742 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 745 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 745 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 745 17:19:07 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:18:58 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 746 17:19:10 Thứ tư 26/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 26/03/2025
CAD Đô la Canada 17.540 18.248 17.645 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.455 18.161 17.560 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.455 18.161 17.560 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.485 18.192 17.591 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.485 18.192 17.591 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.473 18.180 17.578 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 17.563 18.200 17.669 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 17.571 18.282 17.677 17:18:43 Thứ tư 26/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.673 19.438 18.795 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.643 19.407 18.765 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.643 19.407 18.765 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.643 19.407 18.765 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.643 19.407 18.765 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.643 19.407 18.765 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.708 19.396 18.830 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.713 19.479 18.835 17:18:28 Thứ tư 26/03/2025
AUD Đô la Australia 15.842 16.491 15.946 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.686 16.329 15.789 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.686 16.329 15.789 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.749 16.394 15.852 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.749 16.394 15.852 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.761 16.407 15.864 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.843 16.426 15.947 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 15.836 16.485 15.940 17:18:15 Thứ tư 26/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.636 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.572 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.572 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.584 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.584 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.609 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.612 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.496 17:18:00 Thứ tư 26/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.496 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.546 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.546 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.514 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.514 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.449 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.490 17:17:41 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.449 17:17:49 Thứ tư 26/03/2025
EUR Euro 27.165 28.206 27.275 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.166 28.208 27.275 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.166 28.208 27.275 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.178 28.221 27.288 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.178 28.221 27.288 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 27.028 28.065 27.137 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 27.070 27.996 27.179 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 27.103 28.143 27.212 17:17:31 Thứ tư 26/03/2025
JPY Yên Nhật 167,49 174,78 168,34 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 167,71 175,01 168,55 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 167,71 175,01 168,55 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 166,92 174,19 167,76 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 166,92 174,19 167,76 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 166,03 173,27 166,87 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 165,92 173,15 166,76 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 166,64 173,9 167,48 17:17:18 Thứ tư 26/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:01 Thứ tư 02/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:10 Thứ ba 01/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:03 Thứ hai 31/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:49 Chủ nhật 30/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:33 Thứ bảy 29/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:47 Thứ sáu 28/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:10 Thứ năm 27/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:43 Thứ tư 26/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 02/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ ba 01/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 31/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:20:10 Chủ nhật 30/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 29/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:17 Thứ sáu 28/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 27/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 26/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.508 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.342 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.342 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.418 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.418 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.405 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.510 17:19:17 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.518 17:19:26 Thứ tư 26/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 02/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:06 Thứ ba 01/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:59 Thứ hai 31/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:46 Chủ nhật 30/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:30 Thứ bảy 29/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:42 Thứ sáu 28/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:07 Thứ năm 27/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:40 Thứ tư 26/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:54 Thứ tư 02/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:59 Thứ ba 01/04/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:53 Thứ hai 31/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:21:39 Chủ nhật 30/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:24 Thứ bảy 29/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:35 Thứ sáu 28/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:59 Thứ năm 27/03/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:28 Thứ tư 26/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:52 Thứ tư 02/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 01/04/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:51 Thứ hai 31/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:37 Chủ nhật 30/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:22 Thứ bảy 29/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:33 Thứ sáu 28/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:57 Thứ năm 27/03/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:25 Thứ tư 26/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Thứ tư 02/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:53 Thứ ba 01/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:46 Thứ hai 31/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:33 Chủ nhật 30/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:18 Thứ bảy 29/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:24 Thứ sáu 28/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:51 Thứ năm 27/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:18 Thứ tư 26/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 02/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 01/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:33 Thứ hai 31/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:20 Chủ nhật 30/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:09 Thứ bảy 29/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:06 Thứ sáu 28/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:06 Thứ tư 26/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 02/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 01/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:23 Thứ hai 31/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:07 Chủ nhật 30/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:02 Thứ bảy 29/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ sáu 28/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:15 Thứ năm 27/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 26/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 07:20:12 Thứ tư 02/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:15 Thứ ba 01/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:52 Thứ hai 31/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 07:19:38 Thứ sáu 28/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:26 Thứ năm 27/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 26/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,47 17:19:13 Thứ tư 02/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,42 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,42 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,54 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,54 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,54 17:19:29 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,58 17:19:28 Thứ năm 27/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,54 17:19:36 Thứ tư 26/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 02/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 01/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:03 Thứ hai 31/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:50 Chủ nhật 30/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 29/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ sáu 28/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 27/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:47 Thứ tư 26/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 02/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 01/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:16 Thứ hai 31/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:59 Chủ nhật 30/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Thứ bảy 29/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 28/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 27/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:54 Thứ tư 26/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ