Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 02/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 01/01/2025

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
-30
25.559
8
25.270
-30
Đô la Mỹ
jpy 158,77
-0,81
165,7
-0,18
159,57
-0,82
Yên Nhật
eur 25.900
-196
26.896
-94
26.004
-197
Euro
chf 0
0
0
0
27.669
-119
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.341
-251
Bảng Anh
aud 15.519
-37
16.156
27
15.620
-38
Đô la Australia
sgd 18.289
-52
19.040
23
18.409
-52
Đô la Singapore
cad 17.301
-103
18.002
-34
17.405
-104
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
733
-4
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.105
-57
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
17,47
-0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:38 ngày 02/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.240 25.559 25.270 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.551 25.300 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.551 25.300 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.543 25.290 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.538 25.250 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.538 25.250 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.538 25.250 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.530 25.250 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 733 17:19:20 Thứ năm 02/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 737 17:19:01 Thứ tư 01/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 737 17:18:52 Thứ ba 31/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 738 17:18:54 Thứ hai 30/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:18:49 Chủ nhật 29/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:18:46 Thứ bảy 28/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:18:56 Thứ sáu 27/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:19:19 Thứ năm 26/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:09 Thứ năm 02/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 01/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:36 Thứ bảy 28/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:47 Thứ sáu 27/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:09 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 17.301 18.002 17.405 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025
CAD Đô la Canada 17.404 18.036 17.509 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025
CAD Đô la Canada 17.404 18.036 17.509 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 17.339 18.041 17.444 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 17.306 18.007 17.410 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 17.306 18.007 17.410 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 17.306 18.007 17.410 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 17.355 18.058 17.460 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.289 19.040 18.409 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.341 19.017 18.461 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.341 19.017 18.461 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.358 19.111 18.478 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.309 19.060 18.429 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.309 19.060 18.429 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.309 19.060 18.429 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.377 19.131 18.497 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.519 16.156 15.620 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025
AUD Đô la Australia 15.556 16.129 15.658 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025
AUD Đô la Australia 15.556 16.129 15.658 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.550 16.187 15.651 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.488 16.123 15.589 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.488 16.123 15.589 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.488 16.123 15.589 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.631 16.272 15.733 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.341 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.592 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.592 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.566 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.366 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.366 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.366 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.541 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.669 17:17:45 Thứ năm 02/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.788 17:17:52 Thứ tư 01/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.788 17:17:41 Thứ ba 31/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.733 17:17:42 Thứ hai 30/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.781 17:17:41 Chủ nhật 29/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.781 17:17:38 Thứ bảy 28/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.781 17:17:39 Thứ sáu 27/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.963 17:17:46 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 25.900 26.896 26.004 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025
EUR Euro 26.096 26.990 26.201 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025
EUR Euro 26.096 26.990 26.201 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 26.056 27.057 26.161 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 26.002 27.002 26.107 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 26.002 27.002 26.107 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 26.002 27.002 26.107 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 26.038 27.038 26.142 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 158,77 165,7 159,57 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025
JPY Yên Nhật 159,58 165,88 160,39 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025
JPY Yên Nhật 159,58 165,88 160,39 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 157,85 164,74 158,65 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 157,56 164,43 158,35 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 157,56 164,43 158,35 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 157,56 164,43 158,35 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 158,93 165,86 159,72 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:35 Thứ năm 02/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 01/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 31/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 30/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 29/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:55 Thứ bảy 28/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:06 Thứ sáu 27/12/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 26/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.105 17:19:38 Thứ năm 02/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.162 17:19:15 Thứ tư 01/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.162 17:19:04 Thứ ba 31/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.197 17:19:09 Thứ hai 30/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.124 17:19:08 Chủ nhật 29/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.124 17:18:57 Thứ bảy 28/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.124 17:19:09 Thứ sáu 27/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.205 17:19:31 Thứ năm 26/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 02/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:22 Thứ tư 01/01/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 31/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:16 Thứ hai 30/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:20 Chủ nhật 29/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 28/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:16 Thứ sáu 27/12/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:40 Thứ năm 26/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:38 Thứ năm 02/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:25 Thứ tư 01/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:57 Thứ ba 31/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:09 Thứ hai 30/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:26 Chủ nhật 29/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:51 Thứ bảy 28/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:02 Thứ sáu 27/12/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:55 Thứ năm 26/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:36 Thứ năm 02/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:23 Thứ tư 01/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:54 Thứ ba 31/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:05 Thứ hai 30/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:21 Chủ nhật 29/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:49 Thứ bảy 28/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:59 Thứ sáu 27/12/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:53 Thứ năm 26/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:31 Thứ năm 02/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:17 Thứ tư 01/01/2025
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:50 Thứ ba 31/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 07:20:19 Thứ hai 30/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:10 Chủ nhật 29/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:45 Thứ bảy 28/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 27/12/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:49 Thứ năm 26/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:29 Thứ năm 02/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:15 Thứ tư 01/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:48 Thứ ba 31/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:58 Thứ hai 30/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:08 Chủ nhật 29/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:43 Thứ bảy 28/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:53 Thứ sáu 27/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:47 Thứ năm 26/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:26 Thứ năm 02/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:09 Thứ tư 01/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 31/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:54 Thứ hai 30/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:01 Chủ nhật 29/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:40 Thứ bảy 28/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:50 Thứ sáu 27/12/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:43 Thứ năm 26/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:15 Thứ năm 02/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:58 Thứ tư 01/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 31/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:46 Thứ hai 30/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 29/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 28/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:42 Thứ sáu 27/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:35 Thứ năm 26/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,47 17:19:46 Thứ năm 02/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,52 17:19:24 Thứ tư 01/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,52 17:19:12 Thứ ba 31/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,49 17:19:18 Thứ hai 30/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,71 17:19:21 Chủ nhật 29/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,71 17:19:05 Thứ bảy 28/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,71 17:19:17 Thứ sáu 27/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,84 17:19:41 Thứ năm 26/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:54 Thứ năm 02/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 01/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Thứ ba 31/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:25 Thứ hai 30/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Chủ nhật 29/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 28/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 27/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Thứ năm 26/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:02 Thứ năm 02/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:43 Thứ tư 01/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ ba 31/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ hai 30/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 29/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ bảy 28/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:31 Thứ sáu 27/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:06 Thứ năm 26/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:08 Thứ năm 02/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:52 Thứ tư 01/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 31/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:41 Thứ hai 30/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Chủ nhật 29/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 28/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 27/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:26 Thứ năm 26/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ