Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 01/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 01/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 30/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 30/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 30/11/2023

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.100
30
24.550
130
24.150
30
Đô la Mỹ
jpy 161,3
-0,56
166,65
-0,78
162,11
-0,56
Yên Nhật
eur 26.079
-51
26.808
-86
26.183
-52
Euro
chf 0
0
0
0
27.428
49
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
30.407
2
Bảng Anh
aud 15.776
19
16.324
0
15.880
20
Đô la Australia
sgd 17.841
3
18.386
-21
17.957
2
Đô la Singapore
cad 17.658
126
18.189
107
17.765
127
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
679
2
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.814
42
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,77
-0,05
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:33 ngày 01/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:17 Thứ sáu 01/12/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 30/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 29/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:17 Thứ ba 28/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 27/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 26/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 25/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:21:33 Thứ sáu 24/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:52 Thứ sáu 01/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:56 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:55 Thứ ba 28/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 27/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 26/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 25/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 24/11/2023
CAD Đô la Canada 17.658 18.189 17.765 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 17.532 18.082 17.638 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.564 18.114 17.670 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.510 18.059 17.616 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.424 17.970 17.529 17:18:38 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.424 17.970 17.529 17:18:51 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 17.424 17.970 17.529 17:18:37 Thứ bảy 25/11/2023
CAD Đô la Canada 17.424 17.970 17.529 17:20:00 Thứ sáu 24/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.841 18.386 17.957 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.838 18.407 17.955 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.871 18.441 17.988 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.810 18.377 17.926 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.766 18.332 17.882 17:18:25 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.766 18.332 17.882 17:18:35 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.766 18.332 17.882 17:18:23 Thứ bảy 25/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.766 18.332 17.882 17:19:36 Thứ sáu 24/11/2023
AUD Đô la Australia 15.776 16.324 15.880 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 15.757 16.324 15.860 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.750 16.317 15.853 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.714 16.279 15.816 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.633 16.195 15.735 17:18:10 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.633 16.195 15.735 17:18:21 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 15.633 16.195 15.735 17:18:09 Thứ bảy 25/11/2023
AUD Đô la Australia 15.633 16.195 15.735 17:19:11 Thứ sáu 24/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 30.407 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 0 0 30.405 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 30.405 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 30.260 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 30.118 17:17:56 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 30.118 17:18:08 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 30.118 17:17:55 Thứ bảy 25/11/2023
GBP Bảng Anh 0 0 30.118 17:18:47 Thứ sáu 24/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.428 17:17:46 Thứ sáu 01/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.379 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.290 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.128 17:17:47 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.066 17:17:44 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.066 17:17:56 Chủ nhật 26/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.066 17:17:44 Thứ bảy 25/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.066 17:18:22 Thứ sáu 24/11/2023
EUR Euro 26.079 26.808 26.183 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 26.130 26.894 26.235 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 26.226 26.994 26.332 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 26.133 26.898 26.238 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 26.081 26.844 26.186 17:17:30 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 26.081 26.844 26.186 17:17:35 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 26.081 26.844 26.186 17:17:30 Thứ bảy 25/11/2023
EUR Euro 26.081 26.844 26.186 17:17:55 Thứ sáu 24/11/2023
JPY Yên Nhật 161,3 166,65 162,11 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 161,86 167,43 162,67 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 161,31 166,86 162,12 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 160,09 165,6 160,89 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 159,18 164,66 159,98 17:17:16 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 159,18 164,66 159,98 17:17:18 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 159,18 164,66 159,98 17:17:16 Thứ bảy 25/11/2023
JPY Yên Nhật 159,18 164,66 159,98 17:17:25 Thứ sáu 24/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.100 24.550 24.150 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.070 24.420 24.120 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.060 24.410 24.110 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.390 24.090 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:02 Chủ nhật 26/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:02 Thứ bảy 25/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.430 24.130 17:17:03 Thứ sáu 24/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:19:04 Thứ sáu 01/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 677 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 685 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 681 17:19:07 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:19:02 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:19:15 Chủ nhật 26/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:19:05 Thứ bảy 25/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 672 17:21:04 Thứ sáu 24/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:33 Thứ sáu 01/12/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:44 Thứ năm 30/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:55 Thứ tư 29/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:23 Thứ ba 28/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:23 Thứ hai 27/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:54 Chủ nhật 26/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:20 Thứ bảy 25/11/2023
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:24:01 Thứ sáu 24/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:29 Thứ sáu 01/12/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:41 Thứ năm 30/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:53 Thứ tư 29/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:20 Thứ ba 28/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:21 Thứ hai 27/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:51 Chủ nhật 26/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:18 Thứ bảy 25/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:23:55 Thứ sáu 24/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:20 Thứ sáu 01/12/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:33 Thứ năm 30/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:44 Thứ tư 29/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:13 Thứ ba 28/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:13 Thứ hai 27/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:42 Chủ nhật 26/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:13 Thứ bảy 25/11/2023
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:23:46 Thứ sáu 24/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:20:15 Thứ sáu 01/12/2023
KHR KHR 0 0 0 17:20:28 Thứ năm 30/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:20:41 Thứ tư 29/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:20:10 Thứ ba 28/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:20:10 Thứ hai 27/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:20:39 Chủ nhật 26/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:20:11 Thứ bảy 25/11/2023
KHR KHR 0 0 0 17:23:40 Thứ sáu 24/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:08 Thứ sáu 01/12/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:20 Thứ năm 30/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:34 Thứ tư 29/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 28/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:04 Thứ hai 27/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:33 Chủ nhật 26/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:08 Thứ bảy 25/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:23:29 Thứ sáu 24/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:52 Thứ sáu 01/12/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:55 Thứ năm 30/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Thứ tư 29/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:50 Thứ ba 28/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:49 Thứ hai 27/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:04 Chủ nhật 26/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 25/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:22:47 Thứ sáu 24/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:45 Thứ sáu 01/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:49 Thứ năm 30/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Thứ tư 29/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 28/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:43 Thứ hai 27/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:56 Chủ nhật 26/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:45 Thứ bảy 25/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:22:33 Thứ sáu 24/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ sáu 01/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 30/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:47 Thứ tư 29/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 28/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Thứ hai 27/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 26/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 25/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:22:20 Thứ sáu 24/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,77 17:19:29 Thứ sáu 01/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,82 17:19:33 Thứ năm 30/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,88 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,72 17:19:28 Thứ ba 28/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,75 17:19:27 Thứ hai 27/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,75 17:19:38 Chủ nhật 26/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,75 17:19:29 Thứ bảy 25/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,75 17:22:06 Thứ sáu 24/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 01/12/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:32 Thứ năm 30/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 28/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 27/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 26/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 25/11/2023
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:22:04 Thứ sáu 24/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.814 17:19:20 Thứ sáu 01/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.772 17:19:23 Thứ năm 30/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.729 17:19:31 Thứ tư 29/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.574 17:19:20 Thứ ba 28/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.526 17:19:17 Thứ hai 27/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.526 17:19:29 Chủ nhật 26/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.526 17:19:19 Thứ bảy 25/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.526 17:21:42 Thứ sáu 24/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ