Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ACB ngày 01/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB tăng so với ngày hôm trước 31/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB giảm so với ngày hôm trước 31/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ACB không thay đổi so với ngày hôm trước 31/10/2024

Ngân hàng Á Châu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.080
0
25.454
4
25.110
0
Đô la Mỹ
jpy 161,96
-0,01
169,04
-0,02
162,77
-0,02
Yên Nhật
eur 26.964
45
28.003
46
27.072
45
Euro
chf 0
0
0
0
28.649
-32
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.175
-111
Bảng Anh
aud 16.274
20
16.943
20
16.380
19
Đô la Australia
sgd 18.681
-6
19.450
-7
18.804
-6
Đô la Singapore
cad 17.784
15
18.506
15
17.891
15
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
738
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
14.887
6
Đô la New Zealand
idr 0
0
0
0
0
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
0
0
18,46
0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
khr 0
0
0
0
0
0
php 0
0
0
0
0
0
Peso Philipin
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:17 ngày 01/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá ACB Xem biểu đồ tỷ giá ACB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Á Châu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ACB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ACB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.080 25.454 25.110 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.450 25.110 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.092 25.458 25.120 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.464 25.120 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.464 25.150 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.190 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.190 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.467 25.190 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 738 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 738 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:43 Thứ sáu 01/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 17.784 18.506 17.891 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.769 18.491 17.876 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.803 18.526 17.910 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.862 18.587 17.970 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.864 18.589 17.972 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.892 18.617 18.000 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.892 18.617 18.000 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 17.937 18.665 18.045 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.681 19.450 18.804 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.687 19.457 18.810 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.695 19.464 18.817 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.696 19.465 18.818 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.510 18.862 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.776 19.548 18.899 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.776 19.548 18.899 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.804 19.577 18.927 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.274 16.943 16.380 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.254 16.923 16.361 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.292 16.962 16.399 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.305 16.976 16.412 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.393 17.067 16.500 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.418 17.093 16.526 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.418 17.093 16.526 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.480 17.158 16.588 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.175 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.286 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.399 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.363 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.377 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.390 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.390 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.427 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.649 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.681 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.687 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.726 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.722 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.778 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.778 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.778 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.964 28.003 27.072 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.919 27.957 27.027 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.904 27.940 27.012 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.875 27.911 26.983 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.906 27.942 27.014 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.877 27.912 26.985 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.877 27.912 26.985 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 26.940 27.976 27.048 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 161,96 169,04 162,77 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 161,97 169,06 162,79 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 161,52 168,59 162,33 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 161,39 168,44 162,2 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 161,91 168,98 162,72 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 162,99 170,12 163,81 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 162,99 170,12 163,81 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 163,21 170,34 164,03 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:03 Thứ sáu 01/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 31/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 30/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 29/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 28/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:58 Chủ nhật 27/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:55 Thứ bảy 26/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:16 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.887 17:19:05 Thứ sáu 01/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.881 17:18:59 Thứ năm 31/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.943 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.892 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.929 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.953 17:19:00 Chủ nhật 27/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.953 17:18:58 Thứ bảy 26/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.015 17:19:21 Thứ sáu 25/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:14 Thứ sáu 01/11/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 31/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 30/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 29/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:18:59 Thứ hai 28/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 27/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:06 Thứ bảy 26/10/2024
IDR Rupiah Indonesia 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 25/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:17 Thứ sáu 01/11/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:38 Thứ năm 31/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:55 Thứ tư 30/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:58 Thứ ba 29/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:46 Thứ hai 28/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:04 Chủ nhật 27/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:54 Thứ bảy 26/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:36 Thứ sáu 25/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 07:19:52 Thứ sáu 01/11/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:35 Thứ năm 31/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:53 Thứ tư 30/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:53 Thứ ba 29/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:44 Thứ hai 28/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:02 Chủ nhật 27/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 26/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:33 Thứ sáu 25/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 07:19:46 Thứ sáu 01/11/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:27 Thứ năm 31/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:48 Thứ tư 30/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:40 Thứ ba 29/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 28/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 27/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 26/10/2024
PHP Peso Philipin 0 0 0 17:20:26 Thứ sáu 25/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:09 Thứ sáu 01/11/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:24 Thứ năm 31/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 30/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:36 Thứ ba 29/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:38 Thứ hai 28/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 27/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 26/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:24 Thứ sáu 25/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 01/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:16 Thứ năm 31/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:42 Thứ tư 30/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:25 Thứ ba 29/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:35 Thứ hai 28/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:51 Chủ nhật 27/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:41 Thứ bảy 26/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:19 Thứ sáu 25/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 26/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:06 Thứ sáu 25/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,46 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,43 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,38 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,46 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,49 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,51 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,51 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,51 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 01/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 31/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 27/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 26/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 25/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 01/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:16 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:24 Chủ nhật 27/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:21 Thứ bảy 26/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:54 Thứ sáu 25/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ sáu 01/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 28/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:30 Chủ nhật 27/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 26/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:00 Thứ sáu 25/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Á Châu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ACB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ