Tỷ giá ABBANK ngày 06/12/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/12/2024Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 05/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 05/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/12/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.117
-23 |
25.467 -12 |
25.167
-23 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
164,31
0,15 |
173,33 0,17 |
164,97
0,15 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.226
138 |
27.459 144 |
26.332
139 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
30.324 160 |
27.481
144 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.632
117 |
32.982 121 |
31.759
117 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.952
21 |
16.672 22 |
16.016
21 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
19.302 37 |
18.588
35 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.630
43 |
18.435 46 |
17.755
44 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
3.421 0 |
3.108
-1 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
0
0 |
15.225 41 |
14.620
39 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
19,91 -0,05 |
16,95
-0,05 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:19 ngày 06/12/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.117 | 25.467 | 25.167 | 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.479 | 25.190 | 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.152 | 25.475 | 25.172 | 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.473 | 25.170 | 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.133 | 25.463 | 25.163 | 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.133 | 25.463 | 25.163 | 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.133 | 25.463 | 25.163 | 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.133 | 25.463 | 25.163 | 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Yên Nhật | 164,31 | 173,33 | 164,97 | 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,16 | 173,16 | 164,82 | 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,14 | 173,31 | 164,8 | 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,11 | 173,28 | 164,77 | 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024 | |
Yên Nhật | 162,08 | 171,25 | 162,73 | 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Yên Nhật | 162,08 | 171,25 | 162,73 | 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Yên Nhật | 162,08 | 171,25 | 162,73 | 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Yên Nhật | 162,08 | 171,25 | 162,73 | 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Euro | 26.226 | 27.459 | 26.332 | 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Euro | 26.088 | 27.315 | 26.193 | 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024 | |
Euro | 25.976 | 27.231 | 26.081 | 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024 | |
Euro | 25.930 | 27.182 | 26.034 | 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Euro | 26.155 | 27.537 | 26.260 | 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024 | |
Euro | 26.155 | 27.537 | 26.260 | 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Euro | 26.155 | 27.537 | 26.260 | 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Euro | 26.155 | 27.537 | 26.260 | 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.324 | 27.481 | 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.164 | 27.337 | 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.998 | 27.990 | 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 29.969 | 27.963 | 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.118 | 27.240 | 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.118 | 27.240 | 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.118 | 27.240 | 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 30.118 | 27.240 | 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.632 | 32.982 | 31.759 | 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.515 | 32.861 | 31.642 | 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.330 | 32.701 | 31.456 | 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.275 | 32.644 | 31.401 | 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.418 | 32.616 | 31.544 | 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.418 | 32.616 | 31.544 | 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.418 | 32.616 | 31.544 | 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.418 | 32.616 | 31.544 | 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Australia | 15.952 | 16.672 | 16.016 | 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.931 | 16.650 | 15.995 | 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.971 | 16.720 | 16.035 | 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.972 | 16.722 | 16.036 | 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.058 | 16.807 | 16.122 | 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.058 | 16.807 | 16.122 | 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.058 | 16.807 | 16.122 | 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.058 | 16.807 | 16.122 | 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.302 | 18.588 | 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.265 | 18.553 | 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.188 | 18.461 | 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.156 | 18.430 | 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.229 | 18.485 | 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.229 | 18.485 | 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.229 | 18.485 | 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 19.229 | 18.485 | 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,91 | 16,95 | 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,96 | 17 | 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 19,93 | 17,41 | 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,03 | 17,5 | 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,29 | 17,04 | 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,29 | 17,04 | 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,29 | 17,04 | 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 20,29 | 17,04 | 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.225 | 14.620 | 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.184 | 14.581 | 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.187 | 14.555 | 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.193 | 14.561 | 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.227 | 14.579 | 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.227 | 14.579 | 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.227 | 14.579 | 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.227 | 14.579 | 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.421 | 3.108 | 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.421 | 3.109 | 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.412 | 3.195 | 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.412 | 3.195 | 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.411 | 3.097 | 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.411 | 3.097 | 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.411 | 3.097 | 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 3.411 | 3.097 | 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.630 | 18.435 | 17.755 | 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.587 | 18.389 | 17.711 | 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.524 | 18.340 | 17.647 | 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.553 | 18.371 | 17.677 | 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.601 | 18.437 | 17.726 | 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.601 | 18.437 | 17.726 | 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.601 | 18.437 | 17.726 | 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.601 | 18.437 | 17.726 | 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ