Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 05/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
-12
25.479
4
25.190
18
Đô la Mỹ
jpy 164,16
0,02
173,16
-0,15
164,82
0,02
Yên Nhật
eur 26.088
112
27.315
84
26.193
112
Euro
chf 0
0
30.164
166
27.337
-653
Franc Thụy sĩ
gbp 31.515
185
32.861
160
31.642
186
Bảng Anh
aud 15.931
-40
16.650
-70
15.995
-40
Đô la Australia
sgd 0
0
19.265
77
18.553
92
Đô la Singapore
cad 17.587
63
18.389
49
17.711
64
Đô la Canada
hkd 0
0
3.421
9
3.109
-86
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.184
-3
14.581
26
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,96
0,03
17
-0,41
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:34 ngày 05/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.140 25.479 25.190 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.475 25.172 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.473 25.170 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.133 25.463 25.163 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.133 25.463 25.163 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.133 25.463 25.163 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.133 25.463 25.163 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.484 25.340 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 164,16 173,16 164,82 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 164,14 173,31 164,8 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 164,11 173,28 164,77 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 162,08 171,25 162,73 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 162,08 171,25 162,73 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 162,08 171,25 162,73 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 162,08 171,25 162,73 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 162,24 171,31 162,89 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.088 27.315 26.193 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 25.976 27.231 26.081 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 25.930 27.182 26.034 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.155 27.537 26.260 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.155 27.537 26.260 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.155 27.537 26.260 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.155 27.537 26.260 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.096 27.361 26.201 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.164 27.337 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.998 27.990 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.969 27.963 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.118 27.240 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.118 27.240 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.118 27.240 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.118 27.240 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.134 28.111 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.515 32.861 31.642 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.330 32.701 31.456 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.275 32.644 31.401 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.418 32.616 31.544 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.418 32.616 31.544 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.418 32.616 31.544 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.418 32.616 31.544 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.341 32.720 31.467 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 15.931 16.650 15.995 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.971 16.720 16.035 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 15.972 16.722 16.036 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.058 16.807 16.122 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.058 16.807 16.122 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.058 16.807 16.122 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.058 16.807 16.122 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.059 16.816 16.124 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.265 18.553 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.188 18.461 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.156 18.430 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.229 18.485 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.229 18.485 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.229 18.485 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.229 18.485 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.243 18.510 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,96 17 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,93 17,41 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,03 17,5 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,29 17,04 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,29 17,04 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,29 17,04 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,29 17,04 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,2 17,65 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.184 14.581 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.187 14.555 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.193 14.561 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.227 14.579 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.227 14.579 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.227 14.579 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.227 14.579 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.262 14.624 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.421 3.109 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.412 3.195 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.412 3.195 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.411 3.097 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.411 3.097 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.411 3.097 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.411 3.097 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.414 3.196 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.587 18.389 17.711 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.524 18.340 17.647 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.553 18.371 17.677 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.437 17.726 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.437 17.726 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.437 17.726 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.437 17.726 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.425 17.725 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ