Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 06/04/2023

Cập nhật lúc 17:17:06 ngày 06/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 05/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 05/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/04/2023

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.290
-20
23.610
-20
23.310
-20
Đô la Mỹ
jpy 173,81
0,07
184,61
0,36
174,51
0,08
Yên Nhật
eur 24.995
-210
26.148
-170
25.095
-212
Euro
chf 0
0
26.334
-37
25.401
-92
Franc Thụy sĩ
gbp 28.574
-158
29.801
-115
28.689
-159
Bảng Anh
aud 15.360
-174
16.131
-133
15.421
-176
Đô la Australia
sgd 0
0
17.949
-64
17.343
-89
Đô la Singapore
cad 16.990
-82
17.807
-58
17.110
-82
Đô la Canada
hkd 0
0
3.036
-2
2.943
-3
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.172
-17
14.490
-63
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,93
0,03
17,22
-0,24
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:02 ngày 06/04/2023
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.290 23.610 23.310 17:17:06 Thứ năm 06/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.310 23.630 23.330 17:17:05 Thứ tư 05/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.300 17:17:06 Thứ ba 04/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.300 17:17:05 Thứ hai 03/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:05 Chủ nhật 02/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:08 Thứ bảy 01/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:09 Thứ sáu 31/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:04 Thứ năm 30/03/2023
JPY Yên Nhật 173,81 184,61 174,51 17:17:24 Thứ năm 06/04/2023
JPY Yên Nhật 173,74 184,25 174,43 17:17:17 Thứ tư 05/04/2023
JPY Yên Nhật 172,94 181,09 173,64 17:17:18 Thứ ba 04/04/2023
JPY Yên Nhật 172,94 181,09 173,64 17:17:24 Thứ hai 03/04/2023
JPY Yên Nhật 172,19 182,59 172,88 17:17:33 Chủ nhật 02/04/2023
JPY Yên Nhật 172,19 182,59 172,88 17:17:33 Thứ bảy 01/04/2023
JPY Yên Nhật 172,19 182,59 172,88 17:17:25 Thứ sáu 31/03/2023
JPY Yên Nhật 172,19 182,59 172,88 17:17:18 Thứ năm 30/03/2023
EUR Euro 24.995 26.148 25.095 17:17:47 Thứ năm 06/04/2023
EUR Euro 25.205 26.318 25.307 17:17:31 Thứ tư 05/04/2023
EUR Euro 24.803 26.050 24.903 17:17:35 Thứ ba 04/04/2023
EUR Euro 24.803 26.050 24.903 17:17:48 Thứ hai 03/04/2023
EUR Euro 24.919 26.071 25.019 17:18:03 Chủ nhật 02/04/2023
EUR Euro 24.919 26.071 25.019 17:18:02 Thứ bảy 01/04/2023
EUR Euro 24.919 26.071 25.019 17:17:40 Thứ sáu 31/03/2023
EUR Euro 24.919 26.071 25.019 17:17:32 Thứ năm 30/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.334 25.401 17:18:09 Thứ năm 06/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.371 25.493 17:17:45 Thứ tư 05/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.913 25.084 17:17:48 Thứ ba 04/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.913 25.084 17:18:08 Thứ hai 03/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:18:29 Chủ nhật 02/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:18:33 Thứ bảy 01/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:17:57 Thứ sáu 31/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:17:46 Thứ năm 30/03/2023
GBP Bảng Anh 28.574 29.801 28.689 17:18:27 Thứ năm 06/04/2023
GBP Bảng Anh 28.732 29.916 28.848 17:17:59 Thứ tư 05/04/2023
GBP Bảng Anh 28.254 29.377 28.367 17:17:58 Thứ ba 04/04/2023
GBP Bảng Anh 28.254 29.377 28.367 17:18:18 Thứ hai 03/04/2023
GBP Bảng Anh 28.300 29.471 28.416 17:18:41 Chủ nhật 02/04/2023
GBP Bảng Anh 28.300 29.471 28.416 17:18:46 Thứ bảy 01/04/2023
GBP Bảng Anh 28.300 29.471 28.416 17:18:17 Thứ sáu 31/03/2023
GBP Bảng Anh 28.300 29.471 28.416 17:17:55 Thứ năm 30/03/2023
AUD Đô la Australia 15.360 16.131 15.421 17:18:54 Thứ năm 06/04/2023
AUD Đô la Australia 15.534 16.264 15.597 17:18:18 Thứ tư 05/04/2023
AUD Đô la Australia 15.207 15.915 15.268 17:18:13 Thứ ba 04/04/2023
AUD Đô la Australia 15.207 15.915 15.268 17:18:33 Thứ hai 03/04/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.044 15.383 17:18:59 Chủ nhật 02/04/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.044 15.383 17:19:25 Thứ bảy 01/04/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.044 15.383 17:18:35 Thứ sáu 31/03/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.044 15.383 17:18:11 Thứ năm 30/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.949 17.343 17:19:25 Thứ năm 06/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.013 17.432 17:18:33 Thứ tư 05/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.949 17.257 17:18:33 Thứ ba 04/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.949 17.257 17:18:48 Thứ hai 03/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.945 17.366 17:19:30 Chủ nhật 02/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.945 17.366 17:19:58 Thứ bảy 01/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.945 17.366 17:18:51 Thứ sáu 31/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.945 17.366 17:18:24 Thứ năm 30/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,93 17,22 17:21:02 Thứ năm 06/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,9 17,46 17:19:45 Thứ tư 05/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,18 17,6 17:19:27 Thứ ba 04/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,18 17,6 17:20:04 Thứ hai 03/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,98 17,53 17:21:43 Chủ nhật 02/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,98 17,53 17:21:50 Thứ bảy 01/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,98 17,53 17:19:59 Thứ sáu 31/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,98 17,53 17:19:22 Thứ năm 30/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.172 14.490 17:20:46 Thứ năm 06/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.189 14.553 17:19:30 Thứ tư 05/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.985 14.231 17:19:19 Thứ ba 04/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.985 14.231 17:19:53 Thứ hai 03/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.943 14.314 17:21:26 Chủ nhật 02/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.943 14.314 17:21:40 Thứ bảy 01/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.943 14.314 17:19:49 Thứ sáu 31/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.943 14.314 17:19:14 Thứ năm 30/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.036 2.943 17:19:56 Thứ năm 06/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.038 2.946 17:19:08 Thứ tư 05/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.110 2.869 17:18:56 Thứ ba 04/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.110 2.869 17:19:18 Thứ hai 03/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.947 17:20:10 Chủ nhật 02/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.947 17:20:59 Thứ bảy 01/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.947 17:19:21 Thứ sáu 31/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.947 17:18:48 Thứ năm 30/03/2023
CAD Đô la Canada 16.990 17.807 17.110 17:19:44 Thứ năm 06/04/2023
CAD Đô la Canada 17.072 17.865 17.192 17:18:47 Thứ tư 05/04/2023
CAD Đô la Canada 16.914 17.714 17.033 17:18:44 Thứ ba 04/04/2023
CAD Đô la Canada 16.914 17.714 17.033 17:19:00 Thứ hai 03/04/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.688 17.021 17:19:49 Chủ nhật 02/04/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.688 17.021 17:20:27 Thứ bảy 01/04/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.688 17.021 17:19:08 Thứ sáu 31/03/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.688 17.021 17:18:36 Thứ năm 30/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ