Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 05/04/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 05/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 04/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 04/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/04/2023

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.310
30
23.630
10
23.330
30
Đô la Mỹ
jpy 173,74
0,8
184,25
3,16
174,43
0,79
Yên Nhật
eur 25.205
402
26.318
268
25.307
404
Euro
chf 0
0
26.371
-542
25.493
409
Franc Thụy sĩ
gbp 28.732
478
29.916
539
28.848
481
Bảng Anh
aud 15.534
327
16.264
349
15.597
329
Đô la Australia
sgd 0
0
18.013
64
17.432
175
Đô la Singapore
cad 17.072
158
17.865
151
17.192
159
Đô la Canada
hkd 0
0
3.038
-72
2.946
77
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.189
204
14.553
322
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,9
0,72
17,46
-0,14
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:45 ngày 05/04/2023
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.310 23.630 23.330 17:17:05 Thứ tư 05/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.300 17:17:06 Thứ ba 04/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.300 17:17:05 Thứ hai 03/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:05 Chủ nhật 02/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:08 Thứ bảy 01/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:09 Thứ sáu 31/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.640 23.340 17:17:04 Thứ năm 30/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.650 23.350 17:17:05 Thứ tư 29/03/2023
JPY Yên Nhật 173,74 184,25 174,43 17:17:17 Thứ tư 05/04/2023
JPY Yên Nhật 172,94 181,09 173,64 17:17:18 Thứ ba 04/04/2023
JPY Yên Nhật 172,94 181,09 173,64 17:17:24 Thứ hai 03/04/2023
JPY Yên Nhật 172,19 182,59 172,88 17:17:33 Chủ nhật 02/04/2023
JPY Yên Nhật 172,19 182,59 172,88 17:17:33 Thứ bảy 01/04/2023
JPY Yên Nhật 172,19 182,59 172,88 17:17:25 Thứ sáu 31/03/2023
JPY Yên Nhật 172,19 182,59 172,88 17:17:18 Thứ năm 30/03/2023
JPY Yên Nhật 173,69 184,19 174,39 17:17:22 Thứ tư 29/03/2023
EUR Euro 25.205 26.318 25.307 17:17:31 Thứ tư 05/04/2023
EUR Euro 24.803 26.050 24.903 17:17:35 Thứ ba 04/04/2023
EUR Euro 24.803 26.050 24.903 17:17:48 Thứ hai 03/04/2023
EUR Euro 24.919 26.071 25.019 17:18:03 Chủ nhật 02/04/2023
EUR Euro 24.919 26.071 25.019 17:18:02 Thứ bảy 01/04/2023
EUR Euro 24.919 26.071 25.019 17:17:40 Thứ sáu 31/03/2023
EUR Euro 24.919 26.071 25.019 17:17:32 Thứ năm 30/03/2023
EUR Euro 24.964 26.118 25.065 17:17:35 Thứ tư 29/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.371 25.493 17:17:45 Thứ tư 05/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.913 25.084 17:17:48 Thứ ba 04/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.913 25.084 17:18:08 Thứ hai 03/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:18:29 Chủ nhật 02/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:18:33 Thứ bảy 01/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:17:57 Thứ sáu 31/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:17:46 Thứ năm 30/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.979 25.117 17:17:54 Thứ tư 29/03/2023
GBP Bảng Anh 28.732 29.916 28.848 17:17:59 Thứ tư 05/04/2023
GBP Bảng Anh 28.254 29.377 28.367 17:17:58 Thứ ba 04/04/2023
GBP Bảng Anh 28.254 29.377 28.367 17:18:18 Thứ hai 03/04/2023
GBP Bảng Anh 28.300 29.471 28.416 17:18:41 Chủ nhật 02/04/2023
GBP Bảng Anh 28.300 29.471 28.416 17:18:46 Thứ bảy 01/04/2023
GBP Bảng Anh 28.300 29.471 28.416 17:18:17 Thứ sáu 31/03/2023
GBP Bảng Anh 28.300 29.471 28.416 17:17:55 Thứ năm 30/03/2023
GBP Bảng Anh 28.391 29.562 28.505 17:18:09 Thứ tư 29/03/2023
AUD Đô la Australia 15.534 16.264 15.597 17:18:18 Thứ tư 05/04/2023
AUD Đô la Australia 15.207 15.915 15.268 17:18:13 Thứ ba 04/04/2023
AUD Đô la Australia 15.207 15.915 15.268 17:18:33 Thứ hai 03/04/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.044 15.383 17:18:59 Chủ nhật 02/04/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.044 15.383 17:19:25 Thứ bảy 01/04/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.044 15.383 17:18:35 Thứ sáu 31/03/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.044 15.383 17:18:11 Thứ năm 30/03/2023
AUD Đô la Australia 15.398 16.122 15.460 17:18:22 Thứ tư 29/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 18.013 17.432 17:18:33 Thứ tư 05/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.949 17.257 17:18:33 Thứ ba 04/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.949 17.257 17:18:48 Thứ hai 03/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.945 17.366 17:19:30 Chủ nhật 02/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.945 17.366 17:19:58 Thứ bảy 01/04/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.945 17.366 17:18:51 Thứ sáu 31/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.945 17.366 17:18:24 Thứ năm 30/03/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.992 17.411 17:18:37 Thứ tư 29/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,9 17,46 17:19:45 Thứ tư 05/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,18 17,6 17:19:27 Thứ ba 04/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,18 17,6 17:20:04 Thứ hai 03/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,98 17,53 17:21:43 Chủ nhật 02/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,98 17,53 17:21:50 Thứ bảy 01/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,98 17,53 17:19:59 Thứ sáu 31/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,98 17,53 17:19:22 Thứ năm 30/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 20,09 17,63 17:19:32 Thứ tư 29/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.189 14.553 17:19:30 Thứ tư 05/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.985 14.231 17:19:19 Thứ ba 04/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.985 14.231 17:19:53 Thứ hai 03/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.943 14.314 17:21:26 Chủ nhật 02/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.943 14.314 17:21:40 Thứ bảy 01/04/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.943 14.314 17:19:49 Thứ sáu 31/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.943 14.314 17:19:14 Thứ năm 30/03/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.071 14.439 17:19:25 Thứ tư 29/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.038 2.946 17:19:08 Thứ tư 05/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.110 2.869 17:18:56 Thứ ba 04/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.110 2.869 17:19:18 Thứ hai 03/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.947 17:20:10 Chủ nhật 02/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.947 17:20:59 Thứ bảy 01/04/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.947 17:19:21 Thứ sáu 31/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.039 2.947 17:18:48 Thứ năm 30/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.041 2.948 17:19:02 Thứ tư 29/03/2023
CAD Đô la Canada 17.072 17.865 17.192 17:18:47 Thứ tư 05/04/2023
CAD Đô la Canada 16.914 17.714 17.033 17:18:44 Thứ ba 04/04/2023
CAD Đô la Canada 16.914 17.714 17.033 17:19:00 Thứ hai 03/04/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.688 17.021 17:19:49 Chủ nhật 02/04/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.688 17.021 17:20:27 Thứ bảy 01/04/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.688 17.021 17:19:08 Thứ sáu 31/03/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.688 17.021 17:18:36 Thứ năm 30/03/2023
CAD Đô la Canada 16.889 17.674 17.008 17:18:50 Thứ tư 29/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ