Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 04/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 03/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 03/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 03/04/2025

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.580
20
25.950
-10
25.590
-20
Đô la Mỹ
jpy 171,33
2,09
180,99
2,17
172,02
2,1
Yên Nhật
eur 27.865
420
29.194
426
27.977
422
Euro
chf 0
0
31.603
734
28.610
673
Franc Thụy sĩ
gbp 33.009
147
34.450
139
33.142
148
Bảng Anh
aud 15.904
128
16.639
127
15.968
129
Đô la Australia
sgd 0
0
19.724
175
18.975
175
Đô la Singapore
cad 17.874
249
18.708
254
18.000
251
Đô la Canada
hkd 0
0
3.480
5
3.159
6
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.237
130
14.615
130
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,93
0,34
16,96
0,32
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:37 ngày 04/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.580 25.950 25.590 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 25.960 25.610 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.810 25.470 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.800 25.460 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.680 25.490 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.750 25.400 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.750 25.400 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.750 25.400 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 171,33 180,99 172,02 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 169,24 178,82 169,92 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 166,11 175,45 166,78 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 166,12 175,42 166,79 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 166,54 175,93 167,21 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 164,54 173,85 165,2 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 164,54 173,85 165,2 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 164,54 173,85 165,2 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 27.865 29.194 27.977 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.445 28.768 27.555 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.007 28.307 27.116 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.044 28.335 27.153 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.070 28.374 27.178 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 26.950 28.260 27.058 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 26.950 28.260 27.058 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 26.950 28.260 27.058 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 31.603 28.610 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.869 27.937 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.471 27.581 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.462 27.586 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.579 27.676 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.459 27.557 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.459 27.557 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.459 27.557 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 33.009 34.450 33.142 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 32.862 34.311 32.994 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.327 33.747 32.457 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.342 33.753 32.471 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.372 33.797 32.502 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.329 33.766 32.459 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.329 33.766 32.459 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.329 33.766 32.459 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.904 16.639 15.968 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.776 16.512 15.839 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.706 16.436 15.769 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.640 16.357 15.702 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.705 16.436 15.768 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.697 16.435 15.760 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.697 16.435 15.760 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.697 16.435 15.760 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.724 18.975 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.549 18.800 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.439 18.697 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.447 18.710 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.455 18.710 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.472 18.720 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.472 18.720 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.472 18.720 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,93 16,96 17:19:37 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,59 16,64 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,44 16,51 17:19:13 Thứ tư 02/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,39 16,5 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,41 16,47 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,45 16,51 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,45 16,51 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19,45 16,51 17:19:29 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.237 14.615 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.107 14.485 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.945 14.332 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.835 14.236 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.921 14.307 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.953 14.332 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.953 14.332 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.953 14.332 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.480 3.159 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.475 3.153 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.457 3.137 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.455 3.136 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.449 3.130 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.451 3.131 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.451 3.131 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.451 3.131 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 17.874 18.708 18.000 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.625 18.454 17.749 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.456 18.274 17.579 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.344 18.151 17.466 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.408 18.225 17.530 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.397 18.221 17.519 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.397 18.221 17.519 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.397 18.221 17.519 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ