Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 03/05/2021

Cập nhật lúc 19:22:25 ngày 03/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 02/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 02/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 02/05/2021

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.950
20
23.120
-20
22.970
10
Đô la Mỹ
jpy 208,78
2,69
216,45
-0,4
209,62
1,45
Yên Nhật
eur 27.508
386,61
28.337
-201,27
27.619
223,66
Euro
chf 0
-24.727,68
26.529
768,47
25.733
755,55
Franc Thụy sĩ
gbp 31.674
325,16
32.565
-93,25
31.802
136,5
Bảng Anh
aud 17.612
85,14
18.293
34,06
17.683
-20,9
Đô la Australia
sgd 0
-16.968,07
17.620
-56,81
17.194
54,54
Đô la Singapore
cad 18.366
98,64
18.973
-57,38
18.496
44,12
Đô la Canada
hkd 0
-2.895,01
3.078
62,07
2.861
-63,25
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
17.053
0
16.457
0
Đô la New Zealand
krw 0
-17,97
21,85
-0,03
20,98
1,01
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:24:10 ngày 03/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 208,78 216,45 209,62 19:22:35 Thứ hai 03/05/2021
JPY Yên Nhật 206,09 216,85 208,17 19:10:08 Chủ nhật 02/05/2021
JPY Yên Nhật 206,09 216,85 208,17 19:10:16 Thứ bảy 01/05/2021
JPY Yên Nhật 206,09 216,85 208,17 19:10:35 Thứ sáu 30/04/2021
JPY Yên Nhật 206,09 216,85 208,17 19:10:34 Thứ năm 29/04/2021
JPY Yên Nhật 205,42 216,15 207,5 19:11:23 Thứ tư 28/04/2021
JPY Yên Nhật 206,75 217,55 208,84 19:13:38 Thứ ba 27/04/2021
JPY Yên Nhật 207,64 218,48 209,73 19:11:51 Thứ hai 26/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.120 22.970 19:22:25 Thứ hai 03/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:10:11 Chủ nhật 02/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:10:20 Thứ bảy 01/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:10:39 Thứ sáu 30/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:10:38 Thứ năm 29/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:11:26 Thứ tư 28/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:13:42 Thứ ba 27/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.150 22.970 19:11:55 Thứ hai 26/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,85 20,98 19:24:10 Thứ hai 03/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,97 21,88 19,97 19:10:08 Chủ nhật 02/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,97 21,88 19,97 19:10:17 Thứ bảy 01/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,97 21,88 19,97 19:10:36 Thứ sáu 30/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,97 21,88 19,97 19:10:34 Thứ năm 29/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,91 21,81 19,9 19:11:23 Thứ tư 28/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,95 21,85 19,95 19:13:38 Thứ ba 27/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,9 21,8 19,89 19:11:51 Thứ hai 26/04/2021
EUR Euro 27.508 28.337 27.619 19:22:46 Thứ hai 03/05/2021
EUR Euro 27.121,39 28.538,27 27.395,34 19:10:06 Chủ nhật 02/05/2021
EUR Euro 27.121,39 28.538,27 27.395,34 19:10:15 Thứ bảy 01/05/2021
EUR Euro 27.121,39 28.538,27 27.395,34 19:10:34 Thứ sáu 30/04/2021
EUR Euro 27.121,39 28.538,27 27.395,34 19:10:33 Thứ năm 29/04/2021
EUR Euro 27.000,68 28.411,26 27.273,42 19:11:21 Thứ tư 28/04/2021
EUR Euro 26.996,21 28.406,55 27.268,9 19:13:36 Thứ ba 27/04/2021
EUR Euro 27.069,98 28.484,17 27.343,41 19:11:49 Thứ hai 26/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.529 25.733 19:22:56 Thứ hai 03/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.727,68 25.760,53 24.977,45 19:10:05 Chủ nhật 02/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.727,68 25.760,53 24.977,45 19:10:14 Thứ bảy 01/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.727,68 25.760,53 24.977,45 19:10:33 Thứ sáu 30/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.727,68 25.760,53 24.977,45 19:10:32 Thứ năm 29/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.562,81 25.588,77 24.810,92 19:11:20 Thứ tư 28/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.570,86 25.597,17 24.819,05 19:13:35 Thứ ba 27/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.630,11 25.658,89 24.878,9 19:11:48 Thứ hai 26/04/2021
GBP Bảng Anh 31.674 32.565 31.802 19:23:04 Thứ hai 03/05/2021
GBP Bảng Anh 31.348,84 32.658,25 31.665,5 19:10:07 Chủ nhật 02/05/2021
GBP Bảng Anh 31.348,84 32.658,25 31.665,5 19:10:15 Thứ bảy 01/05/2021
GBP Bảng Anh 31.348,84 32.658,25 31.665,5 19:10:34 Thứ sáu 30/04/2021
GBP Bảng Anh 31.348,84 32.658,25 31.665,5 19:10:33 Thứ năm 29/04/2021
GBP Bảng Anh 31.207,3 32.510,8 31.522,52 19:11:21 Thứ tư 28/04/2021
GBP Bảng Anh 31.211,79 32.515,48 31.527,06 19:13:37 Thứ ba 27/04/2021
GBP Bảng Anh 31.234,26 32.538,88 31.549,75 19:11:50 Thứ hai 26/04/2021
AUD Đô la Australia 17.612 18.293 17.683 19:23:15 Thứ hai 03/05/2021
AUD Đô la Australia 17.526,86 18.258,94 17.703,9 19:10:05 Chủ nhật 02/05/2021
AUD Đô la Australia 17.526,86 18.258,94 17.703,9 19:10:13 Thứ bảy 01/05/2021
AUD Đô la Australia 17.526,86 18.258,94 17.703,9 19:10:32 Thứ sáu 30/04/2021
AUD Đô la Australia 17.526,86 18.258,94 17.703,9 19:10:31 Thứ năm 29/04/2021
AUD Đô la Australia 17.421,27 18.148,93 17.597,24 19:11:19 Thứ tư 28/04/2021
AUD Đô la Australia 17.508,89 18.240,22 17.685,75 19:13:34 Thứ ba 27/04/2021
AUD Đô la Australia 17.470,69 18.200,43 17.647,17 19:11:47 Thứ hai 26/04/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.620 17.194 19:23:26 Thứ hai 03/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.968,07 17.676,81 17.139,46 19:10:11 Chủ nhật 02/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.968,07 17.676,81 17.139,46 19:10:19 Thứ bảy 01/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.968,07 17.676,81 17.139,46 19:10:38 Thứ sáu 30/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.968,07 17.676,81 17.139,46 19:10:37 Thứ năm 29/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.937,38 17.644,84 17.108,46 19:11:25 Thứ tư 28/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.947,6 17.655,48 17.118,78 19:13:41 Thứ ba 27/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.960,39 17.668,81 17.131,7 19:11:54 Thứ hai 26/04/2021
CAD Đô la Canada 18.366 18.973 18.496 19:23:36 Thứ hai 03/05/2021
CAD Đô la Canada 18.267,36 19.030,38 18.451,88 19:10:05 Chủ nhật 02/05/2021
CAD Đô la Canada 18.267,36 19.030,38 18.451,88 19:10:14 Thứ bảy 01/05/2021
CAD Đô la Canada 18.267,36 19.030,38 18.451,88 19:10:32 Thứ sáu 30/04/2021
CAD Đô la Canada 18.267,36 19.030,38 18.451,88 19:10:31 Thứ năm 29/04/2021
CAD Đô la Canada 18.105,47 18.861,72 18.288,36 19:11:20 Thứ tư 28/04/2021
CAD Đô la Canada 18.125,92 18.883,02 18.309,01 19:13:35 Thứ ba 27/04/2021
CAD Đô la Canada 18.047,31 18.801,13 18.229,61 19:11:48 Thứ hai 26/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.078 2.861 19:23:46 Thứ hai 03/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,01 3.015,93 2.924,25 19:10:07 Chủ nhật 02/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,01 3.015,93 2.924,25 19:10:16 Thứ bảy 01/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,01 3.015,93 2.924,25 19:10:35 Thứ sáu 30/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,01 3.015,93 2.924,25 19:10:33 Thứ năm 29/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894,9 3.015,81 2.924,14 19:11:22 Thứ tư 28/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,68 3.016,63 2.924,93 19:13:37 Thứ ba 27/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,87 3.016,83 2.925,12 19:11:50 Thứ hai 26/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.053 16.457 19:24:03 Thứ hai 03/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.053 16.457 19:24:42 Chủ nhật 02/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.053 16.457 19:27:17 Thứ bảy 01/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.053 16.457 19:25:03 Thứ sáu 30/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.053 16.457 19:25:16 Thứ năm 29/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.868 16.280 19:25:56 Thứ tư 28/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.967 16.364 19:24:16 Thứ ba 27/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.914 16.311 19:24:33 Thứ hai 26/04/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 320,8 308,69 19:10:07 Chủ nhật 02/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 320,8 308,69 19:10:16 Thứ bảy 01/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 320,8 308,69 19:10:35 Thứ sáu 30/04/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 320,8 308,69 19:10:34 Thứ năm 29/04/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 320,41 308,31 19:11:22 Thứ tư 28/04/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 319,33 307,27 19:13:37 Thứ ba 27/04/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 318,96 306,91 19:11:50 Thứ hai 26/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.832,66 3.693,91 19:10:06 Chủ nhật 02/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.832,66 3.693,91 19:10:15 Thứ bảy 01/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.832,66 3.693,91 19:10:33 Thứ sáu 30/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.832,66 3.693,91 19:10:32 Thứ năm 29/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.815,41 3.677,29 19:11:21 Thứ tư 28/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.814,42 3.676,33 19:13:36 Thứ ba 27/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.824,79 3.686,33 19:11:49 Thứ hai 26/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.486,71 3.632,89 3.521,93 19:10:06 Chủ nhật 02/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.486,71 3.632,89 3.521,93 19:10:14 Thứ bảy 01/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.486,71 3.632,89 3.521,93 19:10:33 Thứ sáu 30/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.486,71 3.632,89 3.521,93 19:10:32 Thứ năm 29/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.483,54 3.629,59 3.518,72 19:11:20 Thứ tư 28/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.482,78 3.628,8 3.517,96 19:13:36 Thứ ba 27/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.480,96 3.626,9 3.516,12 19:11:48 Thứ hai 26/04/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.442,73 76.442,86 19:10:09 Chủ nhật 02/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.442,73 76.442,86 19:10:17 Thứ bảy 01/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.442,73 76.442,86 19:10:36 Thứ sáu 30/04/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.442,73 76.442,86 19:10:35 Thứ năm 29/04/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.469,15 76.468,28 19:11:23 Thứ tư 28/04/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.469,15 76.468,28 19:13:39 Thứ ba 27/04/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.469,15 76.468,28 19:11:52 Thứ hai 26/04/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.879,21 2.763,9 19:10:09 Chủ nhật 02/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.879,21 2.763,9 19:10:18 Thứ bảy 01/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.879,21 2.763,9 19:10:37 Thứ sáu 30/04/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.879,21 2.763,9 19:10:35 Thứ năm 29/04/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.840,66 2.726,9 19:11:24 Thứ tư 28/04/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.837,58 2.723,94 19:13:39 Thứ ba 27/04/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.842,07 2.728,25 19:11:53 Thứ hai 26/04/2021
THB Bạt Thái Lan 650,36 749,77 722,62 19:10:11 Chủ nhật 02/05/2021
THB Bạt Thái Lan 650,36 749,77 722,62 19:10:20 Thứ bảy 01/05/2021
THB Bạt Thái Lan 650,36 749,77 722,62 19:10:39 Thứ sáu 30/04/2021
THB Bạt Thái Lan 650,36 749,77 722,62 19:10:37 Thứ năm 29/04/2021
THB Bạt Thái Lan 648,5 747,62 720,55 19:11:26 Thứ tư 28/04/2021
THB Bạt Thái Lan 647,88 746,9 719,87 19:13:41 Thứ ba 27/04/2021
THB Bạt Thái Lan 648,91 748,09 721,01 19:11:55 Thứ hai 26/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.823,58 2.710,5 19:10:10 Chủ nhật 02/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.823,58 2.710,5 19:10:19 Thứ bảy 01/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.823,58 2.710,5 19:10:38 Thứ sáu 30/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.823,58 2.710,5 19:10:37 Thứ năm 29/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.808,79 2.696,3 19:11:25 Thứ tư 28/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.807,28 2.694,85 19:13:41 Thứ ba 27/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.809,76 2.697,23 19:11:54 Thứ hai 26/04/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.370,67 6.130,1 19:10:10 Chủ nhật 02/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.370,67 6.130,1 19:10:19 Thứ bảy 01/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.370,67 6.130,1 19:10:38 Thứ sáu 30/04/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.370,67 6.130,1 19:10:36 Thứ năm 29/04/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.370,67 6.130,1 19:11:25 Thứ tư 28/04/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.372,2 6.131,57 19:13:40 Thứ ba 27/04/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.372,03 6.131,41 19:11:54 Thứ hai 26/04/2021
RUB Rúp Nga 0 344,86 309,49 19:10:10 Chủ nhật 02/05/2021
RUB Rúp Nga 0 344,86 309,49 19:10:18 Thứ bảy 01/05/2021
RUB Rúp Nga 0 344,86 309,49 19:10:37 Thứ sáu 30/04/2021
RUB Rúp Nga 0 344,86 309,49 19:10:36 Thứ năm 29/04/2021
RUB Rúp Nga 0 342,6 307,46 19:11:24 Thứ tư 28/04/2021
RUB Rúp Nga 0 342,02 306,94 19:13:40 Thứ ba 27/04/2021
RUB Rúp Nga 0 341,96 306,88 19:11:53 Thứ hai 26/04/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.681,2 5.563,87 19:10:09 Chủ nhật 02/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.681,2 5.563,87 19:10:17 Thứ bảy 01/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.681,2 5.563,87 19:10:36 Thứ sáu 30/04/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.681,2 5.563,87 19:10:35 Thứ năm 29/04/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.682,59 5.565,23 19:11:24 Thứ tư 28/04/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.681,2 5.563,87 19:13:39 Thứ ba 27/04/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.674,28 5.557,1 19:11:52 Thứ hai 26/04/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ