Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá ABBANK ngày 02/05/2021

Cập nhật lúc 19:10:05 ngày 02/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK tăng so với ngày hôm trước 01/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK giảm so với ngày hôm trước 01/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá ABBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 01/05/2021

Ngân hàng An Bình

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
aud 17.526,86
0
18.258,94
0
17.703,9
0
Đô la Australia
cad 18.267,36
0
19.030,38
0
18.451,88
0
Đô la Canada
chf 24.727,68
0
25.760,53
0
24.977,45
0
Franc Thụy sĩ
cny 3.486,71
0
3.632,89
0
3.521,93
0
Nhân dân tệ
dkk 0
0
3.832,66
0
3.693,91
0
Krone Đan Mạch
eur 27.121,39
0
28.538,27
0
27.395,34
0
Euro
gbp 31.348,84
0
32.658,25
0
31.665,5
0
Bảng Anh
hkd 2.895,01
0
3.015,93
0
2.924,25
0
Đô la Hồng Kông
inr 0
0
320,8
0
308,69
0
Rupee Ấn Độ
jpy 206,09
0
216,85
0
208,17
0
Yên Nhật
krw 17,97
0
21,88
0
19,97
0
Won Hàn Quốc
kwd 0
0
79.442,73
0
76.442,86
0
Dinar Kuwait
myr 0
0
5.681,2
0
5.563,87
0
Ringgit Malaysia
nok 0
0
2.879,21
0
2.763,9
0
Krone Na Uy
rub 0
0
344,86
0
309,49
0
Rúp Nga
sar 0
0
6.370,67
0
6.130,1
0
Riyal Ả Rập Saudi
sek 0
0
2.823,58
0
2.710,5
0
Krona Thụy Điển
sgd 16.968,07
0
17.676,81
0
17.139,46
0
Đô la Singapore
thb 650,36
0
749,77
0
722,62
0
Bạt Thái Lan
usd 22.930
0
23.140
0
22.960
0
Đô la Mỹ
nzd 0
0
17.053
0
16.457
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:24:42 ngày 02/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá ABBANK Xem biểu đồ tỷ giá ABBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng An Bình trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá ABBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá ABBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 17.526,86 18.258,94 17.703,9 19:10:05 Chủ nhật 02/05/2021
AUD Đô la Australia 17.526,86 18.258,94 17.703,9 19:10:13 Thứ bảy 01/05/2021
AUD Đô la Australia 17.526,86 18.258,94 17.703,9 19:10:32 Thứ sáu 30/04/2021
AUD Đô la Australia 17.526,86 18.258,94 17.703,9 19:10:31 Thứ năm 29/04/2021
AUD Đô la Australia 17.421,27 18.148,93 17.597,24 19:11:19 Thứ tư 28/04/2021
AUD Đô la Australia 17.508,89 18.240,22 17.685,75 19:13:34 Thứ ba 27/04/2021
AUD Đô la Australia 17.470,69 18.200,43 17.647,17 19:11:47 Thứ hai 26/04/2021
AUD Đô la Australia 17.317,95 18.041,29 17.492,88 19:11:33 Chủ nhật 25/04/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 320,8 308,69 19:10:07 Chủ nhật 02/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 320,8 308,69 19:10:16 Thứ bảy 01/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 320,8 308,69 19:10:35 Thứ sáu 30/04/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 320,8 308,69 19:10:34 Thứ năm 29/04/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 320,41 308,31 19:11:22 Thứ tư 28/04/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 319,33 307,27 19:13:37 Thứ ba 27/04/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 318,96 306,91 19:11:50 Thứ hai 26/04/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 318,36 306,34 19:11:35 Chủ nhật 25/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,01 3.015,93 2.924,25 19:10:07 Chủ nhật 02/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,01 3.015,93 2.924,25 19:10:16 Thứ bảy 01/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,01 3.015,93 2.924,25 19:10:35 Thứ sáu 30/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,01 3.015,93 2.924,25 19:10:33 Thứ năm 29/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894,9 3.015,81 2.924,14 19:11:22 Thứ tư 28/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,68 3.016,63 2.924,93 19:13:37 Thứ ba 27/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,87 3.016,83 2.925,12 19:11:50 Thứ hai 26/04/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.897,98 3.019,02 2.927,25 19:11:35 Chủ nhật 25/04/2021
GBP Bảng Anh 31.348,84 32.658,25 31.665,5 19:10:07 Chủ nhật 02/05/2021
GBP Bảng Anh 31.348,84 32.658,25 31.665,5 19:10:15 Thứ bảy 01/05/2021
GBP Bảng Anh 31.348,84 32.658,25 31.665,5 19:10:34 Thứ sáu 30/04/2021
GBP Bảng Anh 31.348,84 32.658,25 31.665,5 19:10:33 Thứ năm 29/04/2021
GBP Bảng Anh 31.207,3 32.510,8 31.522,52 19:11:21 Thứ tư 28/04/2021
GBP Bảng Anh 31.211,79 32.515,48 31.527,06 19:13:37 Thứ ba 27/04/2021
GBP Bảng Anh 31.234,26 32.538,88 31.549,75 19:11:50 Thứ hai 26/04/2021
GBP Bảng Anh 31.108,46 32.407,81 31.422,69 19:11:35 Chủ nhật 25/04/2021
EUR Euro 27.121,39 28.538,27 27.395,34 19:10:06 Chủ nhật 02/05/2021
EUR Euro 27.121,39 28.538,27 27.395,34 19:10:15 Thứ bảy 01/05/2021
EUR Euro 27.121,39 28.538,27 27.395,34 19:10:34 Thứ sáu 30/04/2021
EUR Euro 27.121,39 28.538,27 27.395,34 19:10:33 Thứ năm 29/04/2021
EUR Euro 27.000,68 28.411,26 27.273,42 19:11:21 Thứ tư 28/04/2021
EUR Euro 26.996,21 28.406,55 27.268,9 19:13:36 Thứ ba 27/04/2021
EUR Euro 27.069,98 28.484,17 27.343,41 19:11:49 Thứ hai 26/04/2021
EUR Euro 26.872,87 28.276,75 27.144,31 19:11:34 Chủ nhật 25/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.832,66 3.693,91 19:10:06 Chủ nhật 02/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.832,66 3.693,91 19:10:15 Thứ bảy 01/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.832,66 3.693,91 19:10:33 Thứ sáu 30/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.832,66 3.693,91 19:10:32 Thứ năm 29/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.815,41 3.677,29 19:11:21 Thứ tư 28/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.814,42 3.676,33 19:13:36 Thứ ba 27/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.824,79 3.686,33 19:11:49 Thứ hai 26/04/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.796,67 3.659,23 19:11:34 Chủ nhật 25/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.486,71 3.632,89 3.521,93 19:10:06 Chủ nhật 02/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.486,71 3.632,89 3.521,93 19:10:14 Thứ bảy 01/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.486,71 3.632,89 3.521,93 19:10:33 Thứ sáu 30/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.486,71 3.632,89 3.521,93 19:10:32 Thứ năm 29/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.483,54 3.629,59 3.518,72 19:11:20 Thứ tư 28/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.482,78 3.628,8 3.517,96 19:13:36 Thứ ba 27/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.480,96 3.626,9 3.516,12 19:11:48 Thứ hai 26/04/2021
CNY Nhân dân tệ 3.481,51 3.627,47 3.516,67 19:11:34 Chủ nhật 25/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.727,68 25.760,53 24.977,45 19:10:05 Chủ nhật 02/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.727,68 25.760,53 24.977,45 19:10:14 Thứ bảy 01/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.727,68 25.760,53 24.977,45 19:10:33 Thứ sáu 30/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.727,68 25.760,53 24.977,45 19:10:32 Thứ năm 29/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.562,81 25.588,77 24.810,92 19:11:20 Thứ tư 28/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.570,86 25.597,17 24.819,05 19:13:35 Thứ ba 27/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.630,11 25.658,89 24.878,9 19:11:48 Thứ hai 26/04/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.519,84 25.543,99 24.767,51 19:11:33 Chủ nhật 25/04/2021
CAD Đô la Canada 18.267,36 19.030,38 18.451,88 19:10:05 Chủ nhật 02/05/2021
CAD Đô la Canada 18.267,36 19.030,38 18.451,88 19:10:14 Thứ bảy 01/05/2021
CAD Đô la Canada 18.267,36 19.030,38 18.451,88 19:10:32 Thứ sáu 30/04/2021
CAD Đô la Canada 18.267,36 19.030,38 18.451,88 19:10:31 Thứ năm 29/04/2021
CAD Đô la Canada 18.105,47 18.861,72 18.288,36 19:11:20 Thứ tư 28/04/2021
CAD Đô la Canada 18.125,92 18.883,02 18.309,01 19:13:35 Thứ ba 27/04/2021
CAD Đô la Canada 18.047,31 18.801,13 18.229,61 19:11:48 Thứ hai 26/04/2021
CAD Đô la Canada 17.985,4 18.736,62 18.167,07 19:11:33 Chủ nhật 25/04/2021
JPY Yên Nhật 206,09 216,85 208,17 19:10:08 Chủ nhật 02/05/2021
JPY Yên Nhật 206,09 216,85 208,17 19:10:16 Thứ bảy 01/05/2021
JPY Yên Nhật 206,09 216,85 208,17 19:10:35 Thứ sáu 30/04/2021
JPY Yên Nhật 206,09 216,85 208,17 19:10:34 Thứ năm 29/04/2021
JPY Yên Nhật 205,42 216,15 207,5 19:11:23 Thứ tư 28/04/2021
JPY Yên Nhật 206,75 217,55 208,84 19:13:38 Thứ ba 27/04/2021
JPY Yên Nhật 207,64 218,48 209,73 19:11:51 Thứ hai 26/04/2021
JPY Yên Nhật 207,23 218,06 209,33 19:11:36 Chủ nhật 25/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,97 21,88 19,97 19:10:08 Chủ nhật 02/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,97 21,88 19,97 19:10:17 Thứ bảy 01/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,97 21,88 19,97 19:10:36 Thứ sáu 30/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,97 21,88 19,97 19:10:34 Thứ năm 29/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,91 21,81 19,9 19:11:23 Thứ tư 28/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,95 21,85 19,95 19:13:38 Thứ ba 27/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,9 21,8 19,89 19:11:51 Thứ hai 26/04/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,83 21,71 19,81 19:11:36 Chủ nhật 25/04/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.442,73 76.442,86 19:10:09 Chủ nhật 02/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.442,73 76.442,86 19:10:17 Thứ bảy 01/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.442,73 76.442,86 19:10:36 Thứ sáu 30/04/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.442,73 76.442,86 19:10:35 Thứ năm 29/04/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.469,15 76.468,28 19:11:23 Thứ tư 28/04/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.469,15 76.468,28 19:13:39 Thứ ba 27/04/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.469,15 76.468,28 19:11:52 Thứ hai 26/04/2021
KWD Dinar Kuwait 0 79.388,83 76.391,04 19:11:36 Chủ nhật 25/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.053 16.457 19:24:42 Chủ nhật 02/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.053 16.457 19:27:17 Thứ bảy 01/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.053 16.457 19:25:03 Thứ sáu 30/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 17.053 16.457 19:25:16 Thứ năm 29/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.868 16.280 19:25:56 Thứ tư 28/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.967 16.364 19:24:16 Thứ ba 27/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.914 16.311 19:24:33 Thứ hai 26/04/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.813 16.219 19:23:11 Chủ nhật 25/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:10:11 Chủ nhật 02/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:10:20 Thứ bảy 01/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:10:39 Thứ sáu 30/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:10:38 Thứ năm 29/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:11:26 Thứ tư 28/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.960 19:13:42 Thứ ba 27/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.150 22.970 19:11:55 Thứ hai 26/04/2021
USD Đô la Mỹ 22.945 23.155 22.975 19:11:39 Chủ nhật 25/04/2021
THB Bạt Thái Lan 650,36 749,77 722,62 19:10:11 Chủ nhật 02/05/2021
THB Bạt Thái Lan 650,36 749,77 722,62 19:10:20 Thứ bảy 01/05/2021
THB Bạt Thái Lan 650,36 749,77 722,62 19:10:39 Thứ sáu 30/04/2021
THB Bạt Thái Lan 650,36 749,77 722,62 19:10:37 Thứ năm 29/04/2021
THB Bạt Thái Lan 648,5 747,62 720,55 19:11:26 Thứ tư 28/04/2021
THB Bạt Thái Lan 647,88 746,9 719,87 19:13:41 Thứ ba 27/04/2021
THB Bạt Thái Lan 648,91 748,09 721,01 19:11:55 Thứ hai 26/04/2021
THB Bạt Thái Lan 649,33 748,58 721,48 19:11:39 Chủ nhật 25/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.968,07 17.676,81 17.139,46 19:10:11 Chủ nhật 02/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.968,07 17.676,81 17.139,46 19:10:19 Thứ bảy 01/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.968,07 17.676,81 17.139,46 19:10:38 Thứ sáu 30/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.968,07 17.676,81 17.139,46 19:10:37 Thứ năm 29/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.937,38 17.644,84 17.108,46 19:11:25 Thứ tư 28/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.947,6 17.655,48 17.118,78 19:13:41 Thứ ba 27/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.960,39 17.668,81 17.131,7 19:11:54 Thứ hai 26/04/2021
SGD Đô la Singapore 16.919,08 17.625,76 17.089,97 19:11:39 Chủ nhật 25/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.823,58 2.710,5 19:10:10 Chủ nhật 02/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.823,58 2.710,5 19:10:19 Thứ bảy 01/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.823,58 2.710,5 19:10:38 Thứ sáu 30/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.823,58 2.710,5 19:10:37 Thứ năm 29/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.808,79 2.696,3 19:11:25 Thứ tư 28/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.807,28 2.694,85 19:13:41 Thứ ba 27/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.809,76 2.697,23 19:11:54 Thứ hai 26/04/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.792,71 2.680,87 19:11:38 Chủ nhật 25/04/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.370,67 6.130,1 19:10:10 Chủ nhật 02/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.370,67 6.130,1 19:10:19 Thứ bảy 01/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.370,67 6.130,1 19:10:38 Thứ sáu 30/04/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.370,67 6.130,1 19:10:36 Thứ năm 29/04/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.370,67 6.130,1 19:11:25 Thứ tư 28/04/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.372,2 6.131,57 19:13:40 Thứ ba 27/04/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.372,03 6.131,41 19:11:54 Thứ hai 26/04/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.374,81 6.134,09 19:11:38 Chủ nhật 25/04/2021
RUB Rúp Nga 0 344,86 309,49 19:10:10 Chủ nhật 02/05/2021
RUB Rúp Nga 0 344,86 309,49 19:10:18 Thứ bảy 01/05/2021
RUB Rúp Nga 0 344,86 309,49 19:10:37 Thứ sáu 30/04/2021
RUB Rúp Nga 0 344,86 309,49 19:10:36 Thứ năm 29/04/2021
RUB Rúp Nga 0 342,6 307,46 19:11:24 Thứ tư 28/04/2021
RUB Rúp Nga 0 342,02 306,94 19:13:40 Thứ ba 27/04/2021
RUB Rúp Nga 0 341,96 306,88 19:11:53 Thứ hai 26/04/2021
RUB Rúp Nga 0 339,83 304,97 19:11:37 Chủ nhật 25/04/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.879,21 2.763,9 19:10:09 Chủ nhật 02/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.879,21 2.763,9 19:10:18 Thứ bảy 01/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.879,21 2.763,9 19:10:37 Thứ sáu 30/04/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.879,21 2.763,9 19:10:35 Thứ năm 29/04/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.840,66 2.726,9 19:11:24 Thứ tư 28/04/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.837,58 2.723,94 19:13:39 Thứ ba 27/04/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.842,07 2.728,25 19:11:53 Thứ hai 26/04/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.816,43 2.703,64 19:11:37 Chủ nhật 25/04/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.681,2 5.563,87 19:10:09 Chủ nhật 02/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.681,2 5.563,87 19:10:17 Thứ bảy 01/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.681,2 5.563,87 19:10:36 Thứ sáu 30/04/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.681,2 5.563,87 19:10:35 Thứ năm 29/04/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.682,59 5.565,23 19:11:24 Thứ tư 28/04/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.681,2 5.563,87 19:13:39 Thứ ba 27/04/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.674,28 5.557,1 19:11:52 Thứ hai 26/04/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.670,38 5.553,27 19:11:37 Chủ nhật 25/04/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng An Bình trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng ABBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ