Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Những quốc gia nào đang sử dụng đồng tiền chung châu Âu - EURO

Những quốc gia nào đang sử dụng đồng tiền chung châu Âu - EURO

Trong bối cảnh hội nhập các châu lục vào hợp tác kinh tế, việc sử dụng đồng tiền chung châu Âu đã đánh dấu mốc quan trọng trong việc liên kết và tạo sự thống nhất giữa các quốc gia. Đồng thời mang đến nhiều thuận tiện trong quá trình giao dịch thanh toán, tạo được mối quan hệ tích cực giữa các nước và thể hiện tính cộng đồng đoàn kết trong khu vực. Trong bài viết dưới đây webtygia.com sẽ cùng bạn tìm hiểu 19 quốc gia đang sử dụng đồng tiền chung châu Âu - EURO.

Pháp (France)

Từ năm 1360 đến năm 1999 Pháp sử dụng đồng tiền Franc, sau đó thay thế đồng đồng Euro - Đơn vị tiền tệ chung của Liên minh Tiền tệ Châu Âu được sử dụng trong 19 quốc gia thành viên của tổ chức.

Quá trình phát hành và sử dụng rộng rãi đồng tiền Euro tại Pháp bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2002. Hiện tại, đồng Euro là đơn vị tiền tệ duy nhất được chấp nhận và sử dụng tại Pháp. Trong số những loại tiền giấy Euro, tiền này được ưa chuộng và sử dụng phổ biến tại Pháp. Tất cả các tờ tiền giấy Euro có màu xanh da trời chung với bên trong là hình tròn gồm 12 ngôi sao. Tất cả các mệnh giá tiền giấy này đều mang chữ ký của người đứng đầu ngân hàng Liên minh Châu Âu.

Đức (Germany)

Đức là một thành viên của Liên minh Châu Âu sử dụng đồng tiền chung là Euro (€) như đồng tiền chính thức. Trước đó, đồng tiền Deutsche Mark (DM) là đồng tiền chính thức của Đức nhưng từ năm 2002 nó đã được hoàn toàn thay thế bằng đồng Euro.

Trong hệ thống tiền giấy Euro, tiền Đức có các mệnh giá khác nhau như €5, €10, €20, €50, €100 và €500. Tuy nhiên tờ €500 thường ít được sử dụng trong giao dịch hàng ngày. Các đặc điểm chung của tiền giấy Đức thường là mặt trước có hình ảnh của cửa sổ hoặc cửa ra vào, mặt sau thường là hình ảnh của một chiếc cầu. Ngoài ra, các chi tiết khác nhau được thêm vào tùy thuộc vào mệnh giá của từng tờ tiền.

Bên cạnh tiền giấy Đức còn sử dụng nhiều loại đồng xu với mệnh giá khác nhau bao gồm: 1 xu, 2 xu, 5 xu, 10 xu, 20 xu, 50 xu, 1 euro và 2 euro (Trong đó 1 euro tương đương với 100 xu)

Khi thanh toán người Đức thường sử dụng tiền xu cho các giao dịch như máy bán hàng tự động, phí đỗ xe hoặc mua vé tàu.

Áo (Austria)

Áo là một thành viên tích cực của Liên minh Châu Âu (EU), thực hiện chính sách kinh tế thị trường xã hội với sự ưu tiên đặc biệt cho các nguyên tắc tư nhân. Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO) đã xác nhận rằng Áo là một quốc gia công nghiệp phát triển với mức độ phúc lợi xã hội cao. Thu nhập bình quân đầu người ở Áo đạt khoảng 49,2 nghìn USD, đứng thứ 4 trong EU, sau Luxemburg, Ireland và Hà Lan.

Với cơ cấu kinh tế đa dạng, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất đóng góp khoảng 70% vào GDP của đất nước. Ngành công nghiệp (28-30%) và nông nghiệp chỉ chiếm một phần nhỏ (dưới 1%). Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, và Áo đứng trong số những quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới. Trong giai đoạn 2015-2017 Áo đã xuất siêu mạnh với số liệu khoảng 10-11 tỷ EURO/năm trong lĩnh vực thương mại dịch vụ. Năm 2017 giá trị xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của Áo chiếm hơn 52% GDP vượt cao hơn mức trung bình 46% của EU.

Phần Lan (Finland)

Trước kia Phần Lan sử dụng đồng Marrka nhưng sau khi gia nhập EU, Phần Lan đã chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng đồng Euro. Tỷ giá hiện tại của đồng Euro so với tiền Việt là 1 EUR = 27,004.73 VNĐ, thể hiện giá trị của đồng Euro khá cao so với tiền Việt.

Sau khi chuyển đổi chính thức từ đồng Marrka sang đồng Euro, tiền giấy ở Phần Lan đã hoàn toàn được thay thế bằng đồng Euro. Các mệnh giá hiện tại của đồng Euro bao gồm €5, €10, €20, €50, €100, €200, và €500. Các mệnh giá thường được sử dụng là €5, €10, €20, và €50.

Tiền giấy Euro có đặc điểm là mặt trước hiển thị hình cửa sổ, cánh cửa hoạt hình chiếc cầu, là biểu tượng của sự rộng lớn và kết nối, mang ý nghĩa của sự mở cửa và sự chào đón. Tất cả các tờ tiền giấy Euro đều in chữ đầu tiên của Ngân hàng Trung ương Châu Âu cùng với hình ảnh của lá cờ Châu Âu, một bản đồ Châu Âu nhỏ và tên "Euro" được khắc bằng chữ Latinh trên mặt trước kèm theo chữ ký của Giám đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu. Các tờ tiền giấy Euro được thiết kế bởi Robert Kalina người Áo sau một cuộc thi toàn EU.

Đồng xu Marrka đã chính thức ngừng lưu hành từ năm 2002 và bắt đầu sử dụng đồng xu Euro. Mặt trước của đồng xu Euro có hình chung, mặt sau có in hình của từng quốc gia sản xuất. Mặc dù có hình ảnh khác nhau nhưng vẫn có thể sử dụng đồng xu Euro trong tất cả các nước thành viên của EU. Tỉ lệ chuyển đổi giữa tiền giấy Euro và đồng xu cent là 100 cent = 1 Euro. Các mệnh giá đồng xu bao gồm 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent và 50 cent.

Bỉ (Belgium)

Bỉ hiện nay chính thức sử dụng đồng tiền Euro với mã EUR, là đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu và nhiều quốc gia khác ngoài lãnh thổ châu Âu. Ký hiệu của đồng Euro là một chữ E tròn và lớn có hai vạch nằm ngang (€) được thiết kế để tượng trưng cho niềm tin và sự bền vững của kinh tế châu Âu. Ký hiệu này còn mang đặc điểm của chữ epsilon trong bảng chữ cái Hy Lạp liên quan đến thời kỳ cổ điển của châu Âu.

Trước năm 2002, Bỉ sử dụng đồng tiền Franc. Ngân hàng Quốc gia Bỉ ban đầu phát hành tiền giấy với các mệnh giá là 20, 50, 100, 500 và 1000 franc. Năm 1914, các tờ 1, 2 và 5 franc được giới thiệu. Tiền giấy sau đó được in tại Anh. Khi Bỉ tham gia Hiệp ước Liên Minh Châu Âu, tất cả các loại tiền giấy Franc đã được đổi lấy bằng tiền Euro.

Tỷ giá chuyển đổi đồng EURO sang tiền Việt là 1 EUR = 27,004.73 VNĐ cho thấy giá trị của đồng Euro khá cao so với tiền Việt.

Síp (Cyprus)

Trước khi gia nhập khu vực đồng tiền chung Châu Âu vào năm 2007, Síp sử dụng bảng Síp làm đơn vị tiền tệ chính thức. Sau khi tham gia, tiền Euro trở thành phổ biến trong các giao dịch thương mại tại Síp. Mỗi Euro được chia thành 100 xu, với xu có các mệnh giá là 1, 2, 5, 10, 20 và 50. Các biểu tượng thường được sử dụng để hiển thị giá ở Síp và các phương tiện thanh toán như máy ATM, thẻ nợ và thẻ tín dụng thường được sử dụng để giao dịch tiền tệ.

Các ngân hàng tại Síp thường trao đổi tất cả các loại tiền tệ chính thông qua giao dịch tiền mặt. Hầu hết các cửa hàng và khách sạn ở Bắc Síp đều chấp nhận các loại tiền khác nhau như bảng Anh, đô la Mỹ và Euro. Thẻ Visa, MasterCard, Diners Club, Eurocard và American Express cũng có thể được sử dụng để rút tiền tại một số ngân hàng và máy ATM.

Ngoại tệ thường được chấp nhận rộng rãi ở các trung tâm du lịch lớn tại Síp nhưng ít sử dụng ở nông thôn. Ở phía Bắc Síp, ngoại tệ thường được chấp nhận rộng rãi và thậm chí sử dụng thay thế cho đồng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ. Các địa điểm chuyển đổi ngoại tệ thường mở cửa trong nhiều giờ và hầu hết các ngày trong tuần, đặc biệt là ở các trung tâm du lịch.

Ý (Italy)

Đơn vị tiền tệ chính thức tại Ý hiện nay là đồng Euro và Ý là một vương quốc thành viên của tổ chức quốc tế mạnh mẽ này. Quá trình chuyển đổi từ đồng Lire cũ sang đồng Euro tại Ý đồng nghĩa với việc quốc gia này hoàn toàn tích hợp vào cộng đồng châu Âu. Xuất phát từ chữ Epsilon của tiếng Hy Lạp, ký tự này liên quan đến châu Âu thời cổ điển và mang ý nghĩa về niềm tin và hy vọng bền vững trong nền kinh tế Châu Âu. Tỷ giá hối đoái mới nhất của đồng Euro so với đồng Việt Nam Đồng là 1 Euro = 27,000.473 VNĐ. 

Hà Lan (Netherlands)

Trước ngày 28/02/2002 đơn vị tiền tệ chính thức của Hà Lan là đồng Guilder Hà Lan (NLG). Tuy nhiên từ năm 2002 đồng Euro đã thay thế hoàn toàn đồng Guilder, trở thành đồng tiền chính thức của Hà Lan, điều này phản ánh xu hướng hội nhập tiền tệ trong khu vực Liên minh Châu Âu.

Việc sử dụng đồng Euro đã loại bỏ những phiền toái mà du khách châu Âu thường gặp khi phải chuyển đổi từ một loại tiền tệ sang loại khác mỗi khi vượt qua biên giới quốc gia.

Tiền Euro được phát hành dưới dạng tiền xu và tiền giấy. Tại Hà Lan, tiền xu Euro có các mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 xu cũng như €1 và €2. Đặc biệt, hình ảnh của Nữ hoàng Beatrix của Hà Lan thường xuất hiện trên các đồng xu, ngoại trừ một số đồng tiền đặc biệt. Các mệnh giá của tiền giấy Euro ở Hà Lan bao gồm €5, €10, €20, €50, €100, €200 và €500.

Lưu ý rằng đồng Euro không có tiền giấy €1 và €2, chúng chỉ tồn tại dưới dạng tiền xu. Tiền xu có xu hướng được sử dụng nhiều hơn ở khu vực đồng Euro so với Mỹ vì vậy việc mang theo ví tiền xu có thể hữu ích. Cần lưu ý rằng một số doanh nghiệp địa phương có thể từ chối tiền giấy có mệnh giá lớn, chẳng hạn như €100 và thậm chí còn rút ra số tiền là €50. Điều này thường được thông báo bởi nhân viên thu ngân. Hầu hết các doanh nghiệp cũng thường làm tròn giá đến mức 5 xu gần nhất trong giao dịch nhưng du khách cũng nên chú ý đến việc giữ lại tiền xu 1 và 2 xu, vì chúng vẫn được chấp nhận làm phương tiện thanh toán.

Hy Lạp (Greece)

Ngày 1/1 Hy Lạp đã trở thành quốc gia thứ 12 của Liên minh Châu Âu tham gia sử dụng Euro như đồng tiền chính thức. Đồng Euro chính thức thay thế đồng Drachma trở thành đơn vị giá trị lưu hành trên toàn lãnh thổ Hy Lạp. Tỷ giá trao đổi là 1 Euro tương đương với 340,750 Drachma Hy Lạp.

Sau khi tham gia vào khu vực đồng tiền chung EURO, nền kinh tế của Hy Lạp tăng trưởng nhanh chóng nhưng lại dễ bị tổn thương và gặp nhiều khó khăn trong quá trình tham gia buộc Hy Lạp phải tìm ra những giải pháp góp phần cải thiện và giảm tình trạng thất nghiệp.

Hy Lạp đã nhận rất nhiều các khoản vay cứu trợ, kêu gọi vốn đầu tư góp phần thúc đẩy nền kinh tế tăng trưởng nhanh chóng. Đồng thời thay đổi và cải cách mới về nền kinh tế giảm thiểu tối đa nhu cầu vay chính phủ.

Bồ Đào Nha (Portugal)

Trước năm 2002, đơn vị tiền tệ chính thức của Bồ Đào Nha là Escudo (PTE). Tuy nhiên, sau khi Bồ Đào Nha gia nhập Liên minh Châu Âu (EU), đồng Escudo đã mất giá và cuối cùng, đồng Euro đã chính thức thay thế Escudo hoàn toàn. Việc đưa đồng Euro vào sử dụng tại Bồ Đào Nha được thực hiện vào ngày 28 tháng 02 năm 2002.

Đồng Euro tồn tại dưới hai dạng tiền giấy và tiền xu và đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều quốc gia Châu Âu. Ký hiệu của tiền Euro là chữ "e" tròn lớn với một gạch ngang. Ký tự này xuất phát từ epsilon của tiếng Hy Lạp, liên quan đến Châu Âu thời cổ điển, và mang theo ý nghĩa về sự hy vọng và bền vững của nền kinh tế Châu Âu.

Hiện nay, tỷ giá quy đổi từ tiền Bồ Đào Nha sang VND là 1 Euro = 23,000 VNĐ, và quy đổi sang USD là khoảng 1 EUR = 0.99 USD. Giá trị của đồng Euro so với đồng Việt Nam cao và tương đương với đồng USD Mỹ.

Tây Ban Nha (Spain)

Ngày 1 tháng 1 năm 1999, Peseta của Tây Ban Nha chính thức chuyển đổi sang đồng Euro, trở thành tiền tệ chính thức của quốc gia này. Đồng Euro, là đơn vị tiền tệ chính thức của 19 quốc gia thành viên trong Liên minh Châu Âu (EU), đã được áp dụng rộng rãi từ đầu chỉ có 12 quốc gia chấp nhận sử dụng.

Những quốc gia đầu tiên chấp nhận sử dụng Euro bao gồm Bỉ, Đức, Luxembourg, Phần Lan, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hi Lạp, Italy, Áo, Ireland, Pháp và Hà Lan. Tờ tiền Euro, đại diện cho cả quốc gia và Liên minh Châu Âu, có mặt trước chung theo tiêu chuẩn và mặt sau được thiết kế riêng biệt tùy thuộc vào quốc gia thành viên.

Các mệnh giá của tờ tiền Euro bao gồm 5 Euro, 10 Euro, 50 Euro, 100 Euro, 200 Euro và 500 Euro. Ví dụ, mặt trước của tờ tiền 500 Euro có hình ảnh của một cửa sổ hoặc phần trước của một cánh cửa, trong khi mặt sau hiển thị một chiếc cầu.

Đồng Euro của Tây Ban Nha không chỉ là một đồng tiền vật lý mà còn là một đồng tiền có đầy đủ tư cách pháp lý, đáp ứng nhiều chức năng quan trọng như phương tiện trao đổi, phương tiện tính toán, phương tiện cất trữ và chức năng tiền tệ quốc tế. Với sự sử dụng rộng rãi trong một trong những khối kinh tế lớn nhất thế giới, Euro chỉ xếp sau đồng USD về số lượng dự trữ và ý nghĩa thương mại quốc tế.

Estonia

Estonia hay Cộng hòa Estonia là một quốc gia thuộc khu vực Bắc Âu với diện tích khá nhỏ, chỉ 45.226 km², nước này bao gồm hơn 2000 hòn đảo trải dọc theo biển Baltic, tạo nên một quốc gia xanh với đất đai được phủ bởi rừng cây và địa hình thấp, chỉ khoảng 50m so với mực nước biển.

Estonia trải qua một lịch sử thuộc về Liên Xô, nhưng sau sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991, Estonia trở thành một quốc gia độc lập và cộng hòa dân chủ nghị viện.

Estonia bắt đầu sử dụng đồng tiền EURO vào năm 2011 giúp đất nước phát triển nhanh chóng hơn và trở thành thành viên của cộng đồng chung châu Âu.

Ireland

Ireland, là một thành viên của Liên minh Châu Âu, đã chấp nhận sử dụng đồng Euro trong nhiều năm, tương tự như các quốc gia EU khác như Đức, Pháp và Tây Ban Nha. Tỷ giá chuyển đổi tiền tệ của Ireland sang tiền Việt cũng chính là tỷ giá của đồng tiền EURO.

Đảo Ireland bao gồm hai quốc gia khác nhau: Cộng hòa Ireland, nơi sử dụng đồng Euro, và Bắc Ireland, một phần của Vương quốc Anh và sử dụng bảng Anh. Tại khu vực biên giới, cả hai loại tiền tệ đều được chấp nhận, tuy nhiên không phải tất cả mọi người đều đồng tình nhận cả hai loại tiền.

Ký hiệu của đồng Euro là €, và bạn có thể thấy nó được gọi bằng mã ba ký tự là EUR trên các bảng chuyển đổi tiền tệ hoặc sàn giao dịch chứng khoán. Đồng Euro sử dụng tại Ireland hoàn toàn tương tự với đồng Euro ở nhiều quốc gia khác, và giá trị của nó biến động theo thời gian, được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.

Latvia

Trong một nghi thức đặc biệt để chào đón Latvia gia nhập Khu vực sử dụng đồng tiền chung châu Âu (Eurozone), Thủ tướng Valdis Dombrovskis đã thực hiện hành động đánh dấu bằng cách rút một tờ tiền 10 Euro từ máy rút tiền tại một ngân hàng, trở thành người Latvia đầu tiên chính thức sử dụng đồng euro sau khi nước này gia nhập Eurozone.

Trước hàng nghìn người chứng kiến sự kiện này, Thủ tướng Dombrovskis đã phát biểu và nhìn nhận rằng đây là cơ hội lớn cho sự phát triển kinh tế của đất nước.

Chủ tịch Ủy ban châu Âu, Jose Manuel Barroso, đã chào mừng Latvia - thành viên mới nhất của Eurozone, đồng thời đánh giá cao những nỗ lực đáng kể và quyết tâm không khuất phục của Latvia trong quá trình gia nhập Eurozone.

Mặc dù lãnh đạo chính trị của Latvia hân hoan chào đón sự tham gia vào Eurozone, coi đó là bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập với phương Tây, nhưng một số lượng đáng kể người dân vẫn bày tỏ sự phản đối. Họ nhìn nhận đồng tiền của Latvia như biểu tượng mạnh mẽ cho độc lập, không muốn từ bỏ nó. Các cuộc thăm dò dư luận mới đây cho thấy khoảng một nửa số dân Latvia không ủng hộ quá trình chuyển đổi đồng tiền. Những người này lo ngại rằng gia nhập Eurozone có thể gây tăng giá và không hài lòng với những biện pháp cắt giảm chi tiêu mạnh mẽ mà chính phủ Latvia phải thực hiện để đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Eurozone.

Litva (Lithuania)

Theo thông tin từ Reuters, mặc dù cả ba quốc gia thuộc vùng Baltic, gồm Estonia, Latvia và Lithuania, đều gia nhập Liên minh Châu Âu (EU) từ năm 2004, nhưng Lithuania là quốc gia cuối cùng trong số ba nước này chính thức chuyển sang sử dụng đồng tiền chung của EU từ năm nay.

Trong buổi lễ thông báo về quá trình chuyển đổi đồng tiền, Bộ trưởng Tài chính của Lithuania, Rimantas Sadzius, chia sẻ: "Tôi và nhiều người khác có thể cảm thấy buồn khi đồng tiền litas của Lithuania, sau hơn 2 thập kỷ phục vụ một cách trung thành, phải đi vào lịch sử. Nhưng chúng ta cần tiến lên và đối mặt với tương lai."

Tình trạng sử dụng đồng tiền chung vẫn là một vấn đề gây tranh cãi và chưa có sự đồng thuận rộng rãi ở Lithuania, như thể hiện trong kết quả cuộc thăm dò ý kiến công dân, trong đó có đến một nửa số 3 triệu dân Lithuania cho biết họ không tán thành việc thay đổi từ đồng litas sang đồng euro.

Là người đầu tiên trong nước rút tờ bạc 10 euro từ máy rút tiền, Thủ tướng Lithuania, Algirdas Butkevicius, đã chia sẻ với cộng đồng rằng đồng euro sẽ mang lại sự ổn định tốt hơn cho cả kinh tế và an ninh chính trị của Lithuania. Thống đốc Ngân hàng Trung ương Lithuania, Vitas Vasiliauskas, cũng nhấn mạnh tầm quan trọng chính trị của quá trình gia nhập khu vực sử dụng đồng tiền chung này.

Luxembourg

Luxembourg thể hiện một nền kinh tế phát triển với các lĩnh vực chính tập trung vào ngân hàng và sản xuất thép. Với GDP bình quân đầu người đứng đầu thế giới, đạt 125.923 USD/người vào năm 2021, và tổng GDP là 60.984 tỉ USD (xếp hạng thứ 75 toàn cầu và thứ 25 ở châu Âu).

Trong những năm gần đây, Luxembourg duy trì vị thế là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong Liên minh châu Âu. Các lĩnh vực mạnh của nền kinh tế bao gồm thương mại, dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm, hoá chất cao su, nhựa, sản xuất thép và thực phẩm. Dịch vụ tài chính và ngân hàng, chiếm 28% GDP của Luxembourg, đóng vai trò quan trọng trong động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Cơ cấu GDP phản ánh sự đa dạng, với nông nghiệp chiếm 1%, công nghiệp là 14%, và dịch vụ là 85% (năm 2007). Các đối tác thương mại chính của Luxembourg bao gồm Bỉ, Pháp, Đức, Italia, Hà Lan và Mỹ. Mặc dù cán cân thương mại (hàng hóa) thường xuyên thâm hụt, nhưng cán cân thanh toán lại có xu hướng thặng dư, nhờ vào việc thu hút nguồn tài chính từ quốc tế. Luxembourg đã tham gia vào khu vực đồng euro.

Vùng Tây Nam là nơi tập trung ngành công nghiệp luyện kim và sản xuất gang thép, trong khi ngành công nghiệp thực phẩm của đất nước này bao gồm sữa, thịt chế biến và sản xuất rượu. Khu vực kinh tế thứ ba sử dụng 90% lực lượng lao động của đất nước..

Malta

Sức mạnh của nền kinh tế Malta là một yếu tố quan trọng mà cần xem xét khi đưa ra quyết định về việc chuyển đến quần đảo này. Khả năng huy động vốn để khởi nghiệp và một nền kinh tế vững mạnh là điều kiện tiên quyết quan trọng trước khi đưa ra quyết định về việc định cư ở đây.

Từ năm 2014 đến 2016, Malta đã trở thành quốc gia có tốc độ phát triển kinh tế nhanh nhất trong khu vực sử dụng đồng Euro, với tốc độ tăng trưởng hàng năm lên đến hơn 4,5%. Dự kiến vào năm 2018, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) sẽ tăng khoảng 5,4%. Malta đã vượt qua thách thức của cuộc suy thoái năm 2009 nhờ vào hệ thống ngân hàng mạnh mẽ và tỷ lệ nợ so với GDP thấp.

Bởi vì quần đảo này có quy mô và mật độ dân số nhỏ, nền kinh tế ngày càng chuyển hướng vào các lĩnh vực dịch vụ. Các ngành dịch vụ có mức tăng trưởng cao nhất bao gồm du lịch, tài chính và trò chơi trực tuyến. Năm 2017, tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp 4,4%, và tỷ lệ lạm phát đạt 1,3%. GDP bình quân đầu người (PPP), tức là giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất ở Malta chia cho dân số, đạt khoảng €36.000.

Slovakia

Slovakia đã trở thành quốc gia thứ 16 sử dụng đồng Euro. Với sự chính thức áp dụng của đồng tiền này tại Slovakia, tổng cộng 330 triệu người sẽ sử dụng nó như là phương tiện thanh toán chính thức, ứng với tổng GDP hơn 4 nghìn tỷ Euro (5,6 nghìn tỷ USD) hàng năm.

Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính đang diễn ra, nhiều đồng nội tệ châu Âu đang phải đối mặt với những tác động nặng nề. Quyết định của Slovakia chuyển sang sử dụng đồng Euro được coi là một động thái khôn ngoan và đến đúng thời điểm. Với dân số hiện nay là 5,4 triệu người, Slovakia đã đi trước một số quốc gia châu Âu khác, trong đó có Đan Mạch và Thụy Điển đang xem xét lại quyết định từ chối sử dụng đồng Euro làm đồng tiền chính thức. Cũng trong tình hình này, Cộng hòa Séc đang xem xét khả năng chuyển đổi sang đồng Euro.

Đồng Euro đã chính thức xuất hiện trên thị trường tài chính toàn cầu vào ngày 01/01/2009, với việc tiền giấy và tiền xu được đưa vào lưu thông từ năm 2002. Trước Slovakia, Síp và Malta đã bắt đầu sử dụng đồng Euro từ tháng 1/2008. Các quốc gia khác của châu Âu sử dụng đồng tiền chung này bao gồm Bỉ, Đức, Ireland, Hy Lạp, Tây Ban Nha, Pháp, Ý, Luxembourg, Hà Lan, Áo, Bồ Đào Nha, Slovenia và Phần Lan.

Đồng nội tệ hiện tại của Slovakia sẽ tiếp tục lưu thông cùng với đồng Euro cho đến ngày 16/01/2009. Ngân hàng sẽ mở cửa cả vào cuối tuần để hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang sử dụng đồng Euro. Trong khi đó, nhiều nước châu Âu khác, như Hungary, từng được coi là biểu tượng của sự tăng trưởng kinh tế đột phá, đã phải đề nghị hỗ trợ từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong năm 2008.

Slovenia

Vào ngày 1-1-2007, Slovenia chính thức trở thành quốc gia thứ 13 sử dụng đồng tiền chung Euro của Châu Âu. Trong bức tranh rạng sáng ngày hôm đó, ông Mitja Gaspari, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Slovenia, đã tiến hành việc rút những tờ tiền có mệnh giá 10, 20 và 50 Euro từ một quầy giao dịch của ngân hàng, đánh dấu bước khởi đầu chính thức của Slovenia sử dụng đồng tiền Euro.

Theo thông tin từ chính phủ, quá trình chuyển đổi từ đồng tolar (tỉ lệ hối đoái là 239,64 tolar = 1 Euro) sẽ diễn ra trong vòng 15 ngày trước khi hoàn toàn thay thế bằng đồng Euro. Ông Mitja Gaspari đã khẳng định rằng chính phủ Slovenia đã chuẩn bị tổng cộng một tỷ Euro đồng và tiền giấy để thay thế cho 215 tỷ tolar. Từ tháng 3-2006, trên thị trường, giá cả của hàng hóa đã được niêm yết cùng lúc bằng cả tolar và Euro. Quá trình niêm yết này dự kiến sẽ kéo dài cho đến tháng 6-2007.

Bài viết trên webtygia.com đã chia sẻ đến bạn 19 quốc gia sử dụng đồng tiền chung châu Âu - EURO chi tiết nhất. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin bổ ích đến bạn giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hay về thị trường chung châu Âu cũng như đồng tiền EURO. 

Tin Tức Liên Quan