Xem nhanh:
Chuyển đổi Euro sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Euro (EUR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá EUR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa EUR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 EUR | = |
52.945,002 VND
Năm trăm Hai mươi Chín triệu Bốn trăm Năm mươi Hai ngàn Hai trăm Sáu Việt Nam Đồng |
2 EUR | = |
105.890,004 VND
Một tỷ Năm mươi Tám triệu Chín trăm Bốn ngàn Bốn trăm Mười hai Việt Nam Đồng |
5 EUR | = |
264.725,011 VND
Hai trăm Sáu mươi Bốn ngàn Bảy trăm Hai mươi Năm phẩy Không Một Một Không Ba Việt Nam Đồng |
10 EUR | = |
529.450,022 VND
Năm trăm Hai mươi Chín ngàn Bốn trăm Năm mươi phẩy Không Hai Hai Không Sáu Việt Nam Đồng |
20 EUR | = |
1.058.900,044 VND
Một triệu Năm mươi Tám ngàn Chín trăm phẩy Không Bốn Bốn Một Hai Việt Nam Đồng |
50 EUR | = |
2.647.250,11 VND
Hai triệu Sáu trăm Bốn mươi Bảy ngàn Hai trăm Năm mươi phẩy Một Một Không Ba Việt Nam Đồng |
100 EUR | = |
5.294.500,221 VND
Năm triệu Hai trăm Chín mươi Bốn ngàn Năm trăm phẩy Hai Hai Không Sáu Việt Nam Đồng |
200 EUR | = |
10.589.000,441 VND
Mười triệu Năm trăm Tám mươi Chín ngàn phẩy Bốn Bốn Một Hai Việt Nam Đồng |
500 EUR | = |
26.472.501,103 VND
Hai mươi Sáu triệu Bốn trăm Bảy mươi Hai ngàn Năm trăm Một phẩy Một Không Ba Việt Nam Đồng |
1.000 EUR | = |
52.945.002,206 VND
Năm mươi Hai triệu Chín trăm Bốn mươi Năm ngàn Hai phẩy Hai Không Sáu Việt Nam Đồng |
2.000 EUR | = |
105.890.004,412 VND
Một trăm Năm triệu Tám trăm Chín mươi ngàn Bốn phẩy Bốn Một Hai Việt Nam Đồng |
5.000 EUR | = |
264.725.011,03 VND
Hai trăm Sáu mươi Bốn triệu Bảy trăm Hai mươi Năm ngàn Mười một phẩy Không Ba Việt Nam Đồng |
10.000 EUR | = |
529.450.022,06 VND
Năm trăm Hai mươi Chín triệu Bốn trăm Năm mươi ngàn Hai mươi Hai phẩy Không Sáu Việt Nam Đồng |
20.000 EUR | = |
1.058.900.044,12 VND
Một tỷ Năm mươi Tám triệu Chín trăm ngàn Bốn mươi Bốn phẩy Một Hai Việt Nam Đồng |
50.000 EUR | = |
2.647.250.110,3 VND
Hai tỷ Sáu trăm Bốn mươi Bảy triệu Hai trăm Năm mươi ngàn Một trăm Mười phẩy Ba Việt Nam Đồng |
500.000 EUR | = |
26.472.501.103 VND
Hai mươi Sáu tỷ Bốn trăm Bảy mươi Hai triệu Năm trăm Một ngàn Một trăm Ba Việt Nam Đồng |
1.000.000 EUR | = |
52.945.002.206 VND
Năm mươi Hai tỷ Chín trăm Bốn mươi Năm triệu Hai ngàn Hai trăm Sáu Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000019 EUR
|
2 VND | = |
0.000038 EUR
|
5 VND | = |
0.000094 EUR
|
10 VND | = |
0.000189 EUR
|
20 VND | = |
0.000378 EUR
|
50 VND | = |
0.000944 EUR
|
100 VND | = |
0.001889 EUR
|
200 VND | = |
0.003778 EUR
|
500 VND | = |
0.009444 EUR
|
1.000 VND | = |
0.018888 EUR
|
2.000 VND | = |
0.037775 EUR
|
5.000 VND | = |
0.094438 EUR
|
10.000 VND | = |
0.188875 EUR
|
20.000 VND | = |
0.377750 EUR
|
50.000 VND | = |
0.944376 EUR
|
500.000 VND | = |
9,444 EUR
Chín phẩy Bốn Bốn Ba Bảy Sáu Hai Không Không Một Bốn Năm Năm Năm Euro |
1.000.000 VND | = |
18,888 EUR
Mười tám phẩy Tám Tám Bảy Năm Hai Bốn Không Không Hai Chín Một Một Euro |