Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Euro sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Euro (EUR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá EUR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa EUR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 EUR = 54.474,435 VND
Năm mươi Bốn ngàn Bốn trăm Bảy mươi Bốn phẩy Bốn Ba Bốn Năm Hai Bốn Việt Nam Đồng
2 EUR = 108.948,869 VND
Một trăm Tám ngàn Chín trăm Bốn mươi Tám phẩy Tám Sáu Chín Không Bốn Tám Việt Nam Đồng
5 EUR = 272.372,173 VND
Hai trăm Bảy mươi Hai ngàn Ba trăm Bảy mươi Hai phẩy Một Bảy Hai Sáu Hai Việt Nam Đồng
10 EUR = 544.744,345 VND
Năm trăm Bốn mươi Bốn ngàn Bảy trăm Bốn mươi Bốn phẩy Ba Bốn Năm Hai Bốn Việt Nam Đồng
20 EUR = 1.089.488,69 VND
Một triệu Tám mươi Chín ngàn Bốn trăm Tám mươi Tám phẩy Sáu Chín Không Bốn Tám Việt Nam Đồng
50 EUR = 2.723.721,726 VND
Hai triệu Bảy trăm Hai mươi Ba ngàn Bảy trăm Hai mươi Một phẩy Bảy Hai Sáu Hai Việt Nam Đồng
100 EUR = 5.447.443,452 VND
Năm triệu Bốn trăm Bốn mươi Bảy ngàn Bốn trăm Bốn mươi Ba phẩy Bốn Năm Hai Bốn Việt Nam Đồng
200 EUR = 10.894.886,905 VND
Mười triệu Tám trăm Chín mươi Bốn ngàn Tám trăm Tám mươi Sáu phẩy Chín Không Bốn Tám Việt Nam Đồng
500 EUR = 27.237.217,262 VND
Hai mươi Bảy triệu Hai trăm Ba mươi Bảy ngàn Hai trăm Mười bảy phẩy Hai Sáu Hai Việt Nam Đồng
1.000 EUR = 54.474.434,524 VND
Năm mươi Bốn triệu Bốn trăm Bảy mươi Bốn ngàn Bốn trăm Ba mươi Bốn phẩy Năm Hai Bốn Việt Nam Đồng
2.000 EUR = 108.948.869,048 VND
Một trăm Tám triệu Chín trăm Bốn mươi Tám ngàn Tám trăm Sáu mươi Chín phẩy Không Bốn Tám Việt Nam Đồng
5.000 EUR = 272.372.172,62 VND
Hai trăm Bảy mươi Hai triệu Ba trăm Bảy mươi Hai ngàn Một trăm Bảy mươi Hai phẩy Sáu Hai Việt Nam Đồng
10.000 EUR = 544.744.345,24 VND
Năm trăm Bốn mươi Bốn triệu Bảy trăm Bốn mươi Bốn ngàn Ba trăm Bốn mươi Năm phẩy Hai Bốn Việt Nam Đồng
20.000 EUR = 1.089.488.690,48 VND
Một tỷ Tám mươi Chín triệu Bốn trăm Tám mươi Tám ngàn Sáu trăm Chín mươi phẩy Bốn Tám Việt Nam Đồng
50.000 EUR = 2.723.721.726,2 VND
Hai tỷ Bảy trăm Hai mươi Ba triệu Bảy trăm Hai mươi Một ngàn Bảy trăm Hai mươi Sáu phẩy Hai Việt Nam Đồng
500.000 EUR = 27.237.217.262 VND
Hai mươi Bảy tỷ Hai trăm Ba mươi Bảy triệu Hai trăm Mười bảy ngàn Hai trăm Sáu mươi Hai Việt Nam Đồng
1.000.000 EUR = 54.474.434.524 VND
Năm mươi Bốn tỷ Bốn trăm Bảy mươi Bốn triệu Bốn trăm Ba mươi Bốn ngàn Năm trăm Hai mươi Bốn Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000018 EUR
2 VND = 0.000037 EUR
5 VND = 0.000092 EUR
10 VND = 0.000184 EUR
20 VND = 0.000367 EUR
50 VND = 0.000918 EUR
100 VND = 0.001836 EUR
200 VND = 0.003671 EUR
500 VND = 0.009179 EUR
1.000 VND = 0.018357 EUR
2.000 VND = 0.036714 EUR
5.000 VND = 0.091786 EUR
10.000 VND = 0.183572 EUR
20.000 VND = 0.367145 EUR
50.000 VND = 0.917862 EUR
500.000 VND = 9,179 EUR
Chín phẩy Một Bảy Tám Sáu Một Bảy Năm Ba Sáu Hai Sáu Ba Một Euro
1.000.000 VND = 18,357 EUR
Mười tám phẩy Ba Năm Bảy Hai Ba Năm Không Bảy Hai Năm Hai Sáu Euro