Xem nhanh:
Chuyển đổi Euro sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Euro (EUR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá EUR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa EUR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 EUR | = |
57.293,353 VND
Năm mươi Bảy ngàn Hai trăm Chín mươi Ba phẩy Ba Năm Hai Sáu Năm Tám Việt Nam Đồng |
2 EUR | = |
114.586,705 VND
Một trăm Mười bốn ngàn Năm trăm Tám mươi Sáu phẩy Bảy Không Năm Ba Một Sáu Việt Nam Đồng |
5 EUR | = |
286.466,763 VND
Hai trăm Tám mươi Sáu ngàn Bốn trăm Sáu mươi Sáu phẩy Bảy Sáu Ba Hai Chín Việt Nam Đồng |
10 EUR | = |
572.933,527 VND
Năm trăm Bảy mươi Hai ngàn Chín trăm Ba mươi Ba phẩy Năm Hai Sáu Năm Tám Việt Nam Đồng |
20 EUR | = |
1.145.867,053 VND
Một triệu Một trăm Bốn mươi Năm ngàn Tám trăm Sáu mươi Bảy phẩy Không Năm Ba Một Sáu Việt Nam Đồng |
50 EUR | = |
2.864.667,633 VND
Hai triệu Tám trăm Sáu mươi Bốn ngàn Sáu trăm Sáu mươi Bảy phẩy Sáu Ba Hai Chín Việt Nam Đồng |
100 EUR | = |
5.729.335,266 VND
Năm triệu Bảy trăm Hai mươi Chín ngàn Ba trăm Ba mươi Năm phẩy Hai Sáu Năm Tám Việt Nam Đồng |
200 EUR | = |
11.458.670,532 VND
Mười một triệu Bốn trăm Năm mươi Tám ngàn Sáu trăm Bảy mươi phẩy Năm Ba Một Sáu Việt Nam Đồng |
500 EUR | = |
28.646.676,329 VND
Hai mươi Tám triệu Sáu trăm Bốn mươi Sáu ngàn Sáu trăm Bảy mươi Sáu phẩy Ba Hai Chín Việt Nam Đồng |
1.000 EUR | = |
57.293.352,658 VND
Năm mươi Bảy triệu Hai trăm Chín mươi Ba ngàn Ba trăm Năm mươi Hai phẩy Sáu Năm Tám Việt Nam Đồng |
2.000 EUR | = |
114.586.705,316 VND
Một trăm Mười bốn triệu Năm trăm Tám mươi Sáu ngàn Bảy trăm Năm phẩy Ba Một Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 EUR | = |
286.466.763,29 VND
Hai trăm Tám mươi Sáu triệu Bốn trăm Sáu mươi Sáu ngàn Bảy trăm Sáu mươi Ba phẩy Hai Chín Việt Nam Đồng |
10.000 EUR | = |
572.933.526,58 VND
Năm trăm Bảy mươi Hai triệu Chín trăm Ba mươi Ba ngàn Năm trăm Hai mươi Sáu phẩy Năm Tám Việt Nam Đồng |
20.000 EUR | = |
1.145.867.053,16 VND
Một tỷ Một trăm Bốn mươi Năm triệu Tám trăm Sáu mươi Bảy ngàn Năm mươi Ba phẩy Một Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 EUR | = |
2.864.667.632,9 VND
Hai tỷ Tám trăm Sáu mươi Bốn triệu Sáu trăm Sáu mươi Bảy ngàn Sáu trăm Ba mươi Hai phẩy Chín Việt Nam Đồng |
500.000 EUR | = |
28.646.676.329 VND
Hai mươi Tám tỷ Sáu trăm Bốn mươi Sáu triệu Sáu trăm Bảy mươi Sáu ngàn Ba trăm Hai mươi Chín Việt Nam Đồng |
1.000.000 EUR | = |
57.293.352.658 VND
Năm mươi Bảy tỷ Hai trăm Chín mươi Ba triệu Ba trăm Năm mươi Hai ngàn Sáu trăm Năm mươi Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000017 EUR
|
2 VND | = |
0.000035 EUR
|
5 VND | = |
0.000087 EUR
|
10 VND | = |
0.000175 EUR
|
20 VND | = |
0.000349 EUR
|
50 VND | = |
0.000873 EUR
|
100 VND | = |
0.001745 EUR
|
200 VND | = |
0.003491 EUR
|
500 VND | = |
0.008727 EUR
|
1.000 VND | = |
0.017454 EUR
|
2.000 VND | = |
0.034908 EUR
|
5.000 VND | = |
0.087270 EUR
|
10.000 VND | = |
0.174540 EUR
|
20.000 VND | = |
0.349081 EUR
|
50.000 VND | = |
0.872702 EUR
|
500.000 VND | = |
8,727 EUR
Tám phẩy Bảy Hai Bảy Không Một Năm Chín Không Sáu Bảy Chín Năm Ba Euro |
1.000.000 VND | = |
17,454 EUR
Mười bảy phẩy Bốn Năm Bốn Không Ba Một Tám Một Ba Năm Chín Một Euro |