Xem nhanh:
Chuyển đổi Euro sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Euro (EUR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá EUR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa EUR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 EUR | = |
54.131,622 VND
Năm mươi Bốn ngàn Một trăm Ba mươi Một phẩy Sáu Hai Hai Không Bảy Một Việt Nam Đồng |
2 EUR | = |
108.263,244 VND
Một trăm Tám ngàn Hai trăm Sáu mươi Ba phẩy Hai Bốn Bốn Một Bốn Hai Việt Nam Đồng |
5 EUR | = |
270.658,11 VND
Hai trăm Bảy mươi ngàn Sáu trăm Năm mươi Tám phẩy Một Một Không Ba Năm Năm Việt Nam Đồng |
10 EUR | = |
541.316,221 VND
Năm trăm Bốn mươi Một ngàn Ba trăm Mười sáu phẩy Hai Hai Không Bảy Một Việt Nam Đồng |
20 EUR | = |
1.082.632,441 VND
Một triệu Tám mươi Hai ngàn Sáu trăm Ba mươi Hai phẩy Bốn Bốn Một Bốn Hai Việt Nam Đồng |
50 EUR | = |
2.706.581,104 VND
Hai triệu Bảy trăm Sáu ngàn Năm trăm Tám mươi Một phẩy Một Không Ba Năm Năm Việt Nam Đồng |
100 EUR | = |
5.413.162,207 VND
Năm triệu Bốn trăm Mười ba ngàn Một trăm Sáu mươi Hai phẩy Hai Không Bảy Một Việt Nam Đồng |
200 EUR | = |
10.826.324,414 VND
Mười triệu Tám trăm Hai mươi Sáu ngàn Ba trăm Hai mươi Bốn phẩy Bốn Một Bốn Hai Việt Nam Đồng |
500 EUR | = |
27.065.811,036 VND
Hai mươi Bảy triệu Sáu mươi Năm ngàn Tám trăm Mười một phẩy Không Ba Năm Năm Việt Nam Đồng |
1.000 EUR | = |
54.131.622,071 VND
Năm mươi Bốn triệu Một trăm Ba mươi Một ngàn Sáu trăm Hai mươi Hai phẩy Không Bảy Một Việt Nam Đồng |
2.000 EUR | = |
108.263.244,142 VND
Một trăm Tám triệu Hai trăm Sáu mươi Ba ngàn Hai trăm Bốn mươi Bốn phẩy Một Bốn Hai Việt Nam Đồng |
5.000 EUR | = |
270.658.110,355 VND
Hai trăm Bảy mươi triệu Sáu trăm Năm mươi Tám ngàn Một trăm Mười phẩy Ba Năm Năm Việt Nam Đồng |
10.000 EUR | = |
541.316.220,71 VND
Năm trăm Bốn mươi Một triệu Ba trăm Mười sáu ngàn Hai trăm Hai mươi phẩy Bảy Một Việt Nam Đồng |
20.000 EUR | = |
1.082.632.441,42 VND
Một tỷ Tám mươi Hai triệu Sáu trăm Ba mươi Hai ngàn Bốn trăm Bốn mươi Một phẩy Bốn Hai Việt Nam Đồng |
50.000 EUR | = |
2.706.581.103,55 VND
Hai tỷ Bảy trăm Sáu triệu Năm trăm Tám mươi Một ngàn Một trăm Ba phẩy Năm Năm Việt Nam Đồng |
500.000 EUR | = |
27.065.811.035,5 VND
Hai mươi Bảy tỷ Sáu mươi Năm triệu Tám trăm Mười một ngàn Ba mươi Năm phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 EUR | = |
54.131.622.071 VND
Năm mươi Bốn tỷ Một trăm Ba mươi Một triệu Sáu trăm Hai mươi Hai ngàn Bảy mươi Một Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000018 EUR
|
2 VND | = |
0.000037 EUR
|
5 VND | = |
0.000092 EUR
|
10 VND | = |
0.000185 EUR
|
20 VND | = |
0.000369 EUR
|
50 VND | = |
0.000924 EUR
|
100 VND | = |
0.001847 EUR
|
200 VND | = |
0.003695 EUR
|
500 VND | = |
0.009237 EUR
|
1.000 VND | = |
0.018473 EUR
|
2.000 VND | = |
0.036947 EUR
|
5.000 VND | = |
0.092367 EUR
|
10.000 VND | = |
0.184735 EUR
|
20.000 VND | = |
0.369470 EUR
|
50.000 VND | = |
0.923675 EUR
|
500.000 VND | = |
9,237 EUR
Chín phẩy Hai Ba Sáu Bảy Bốn Năm Một Chín Ba Tám Năm Bảy Một Euro |
1.000.000 VND | = |
18,473 EUR
Mười tám phẩy Bốn Bảy Ba Bốn Chín Không Ba Tám Bảy Bảy Một Bốn Euro |