Xem nhanh:
Chuyển đổi Euro sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Euro (EUR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá EUR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa EUR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 EUR | = |
53.787 VND
Năm trăm Ba mươi Bảy triệu Tám trăm Bảy mươi ngàn Hai trăm Bảy Việt Nam Đồng |
2 EUR | = |
107.574 VND
Một tỷ Bảy mươi Năm triệu Bảy trăm Bốn mươi ngàn Bốn trăm Mười bốn Việt Nam Đồng |
5 EUR | = |
268.935,001 VND
Hai tỷ Sáu trăm Tám mươi Chín triệu Ba trăm Năm mươi Một ngàn Ba mươi Năm Việt Nam Đồng |
10 EUR | = |
537.870,002 VND
Năm trăm Ba mươi Bảy triệu Tám trăm Bảy mươi ngàn Hai trăm Bảy Việt Nam Đồng |
20 EUR | = |
1.075.740,004 VND
Một tỷ Bảy mươi Năm triệu Bảy trăm Bốn mươi ngàn Bốn trăm Mười bốn Việt Nam Đồng |
50 EUR | = |
2.689.350,01 VND
Hai triệu Sáu trăm Tám mươi Chín ngàn Ba trăm Năm mươi phẩy Không Một Không Ba Năm Việt Nam Đồng |
100 EUR | = |
5.378.700,021 VND
Năm triệu Ba trăm Bảy mươi Tám ngàn Bảy trăm phẩy Không Hai Không Bảy Việt Nam Đồng |
200 EUR | = |
10.757.400,041 VND
Mười triệu Bảy trăm Năm mươi Bảy ngàn Bốn trăm phẩy Không Bốn Một Bốn Việt Nam Đồng |
500 EUR | = |
26.893.500,104 VND
Hai mươi Sáu triệu Tám trăm Chín mươi Ba ngàn Năm trăm phẩy Một Không Ba Năm Việt Nam Đồng |
1.000 EUR | = |
53.787.000,207 VND
Năm mươi Ba triệu Bảy trăm Tám mươi Bảy ngàn phẩy Hai Không Bảy Việt Nam Đồng |
2.000 EUR | = |
107.574.000,414 VND
Một trăm Bảy triệu Năm trăm Bảy mươi Bốn ngàn phẩy Bốn Một Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 EUR | = |
268.935.001,035 VND
Hai trăm Sáu mươi Tám triệu Chín trăm Ba mươi Năm ngàn Một phẩy Không Ba Năm Việt Nam Đồng |
10.000 EUR | = |
537.870.002,07 VND
Năm trăm Ba mươi Bảy triệu Tám trăm Bảy mươi ngàn Hai phẩy Không Bảy Việt Nam Đồng |
20.000 EUR | = |
1.075.740.004,14 VND
Một tỷ Bảy mươi Năm triệu Bảy trăm Bốn mươi ngàn Bốn phẩy Một Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 EUR | = |
2.689.350.010,35 VND
Hai tỷ Sáu trăm Tám mươi Chín triệu Ba trăm Năm mươi ngàn Mười phẩy Ba Năm Việt Nam Đồng |
500.000 EUR | = |
26.893.500.103,5 VND
Hai mươi Sáu tỷ Tám trăm Chín mươi Ba triệu Năm trăm ngàn Một trăm Ba phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 EUR | = |
53.787.000.207 VND
Năm mươi Ba tỷ Bảy trăm Tám mươi Bảy triệu Hai trăm Bảy Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000019 EUR
|
2 VND | = |
0.000037 EUR
|
5 VND | = |
0.000093 EUR
|
10 VND | = |
0.000186 EUR
|
20 VND | = |
0.000372 EUR
|
50 VND | = |
0.000930 EUR
|
100 VND | = |
0.001859 EUR
|
200 VND | = |
0.003718 EUR
|
500 VND | = |
0.009296 EUR
|
1.000 VND | = |
0.018592 EUR
|
2.000 VND | = |
0.037184 EUR
|
5.000 VND | = |
0.092959 EUR
|
10.000 VND | = |
0.185919 EUR
|
20.000 VND | = |
0.371837 EUR
|
50.000 VND | = |
0.929593 EUR
|
500.000 VND | = |
9,296 EUR
Chín phẩy Hai Chín Năm Chín Hai Sáu Bốn Tám Chín Hai Hai Một Hai Euro |
1.000.000 VND | = |
18,592 EUR
Mười tám phẩy Năm Chín Một Tám Năm Hai Chín Bảy Tám Bốn Bốn Hai Euro |