Xem nhanh:
Chuyển đổi Euro sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Euro (EUR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá EUR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa EUR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 EUR | = |
54.810,043 VND
Năm mươi Bốn ngàn Tám trăm Mười phẩy Không Bốn Hai Bảy Chín Năm Việt Nam Đồng |
2 EUR | = |
109.620,086 VND
Một trăm Chín ngàn Sáu trăm Hai mươi phẩy Không Tám Năm Năm Chín Việt Nam Đồng |
5 EUR | = |
274.050,214 VND
Hai trăm Bảy mươi Bốn ngàn Năm mươi phẩy Hai Một Ba Chín Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10 EUR | = |
548.100,428 VND
Năm trăm Bốn mươi Tám ngàn Một trăm phẩy Bốn Hai Bảy Chín Năm Việt Nam Đồng |
20 EUR | = |
1.096.200,856 VND
Một triệu Chín mươi Sáu ngàn Hai trăm phẩy Tám Năm Năm Chín Việt Nam Đồng |
50 EUR | = |
2.740.502,14 VND
Hai triệu Bảy trăm Bốn mươi ngàn Năm trăm Hai phẩy Một Ba Chín Bảy Năm Việt Nam Đồng |
100 EUR | = |
5.481.004,28 VND
Năm triệu Bốn trăm Tám mươi Một ngàn Bốn phẩy Hai Bảy Chín Năm Việt Nam Đồng |
200 EUR | = |
10.962.008,559 VND
Mười triệu Chín trăm Sáu mươi Hai ngàn Tám phẩy Năm Năm Chín Việt Nam Đồng |
500 EUR | = |
27.405.021,398 VND
Hai mươi Bảy triệu Bốn trăm Năm ngàn Hai mươi Một phẩy Ba Chín Bảy Năm Việt Nam Đồng |
1.000 EUR | = |
54.810.042,795 VND
Năm mươi Bốn triệu Tám trăm Mười ngàn Bốn mươi Hai phẩy Bảy Chín Năm Việt Nam Đồng |
2.000 EUR | = |
109.620.085,59 VND
Một trăm Chín triệu Sáu trăm Hai mươi ngàn Tám mươi Năm phẩy Năm Chín Việt Nam Đồng |
5.000 EUR | = |
274.050.213,975 VND
Hai trăm Bảy mươi Bốn triệu Năm mươi ngàn Hai trăm Mười ba phẩy Chín Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10.000 EUR | = |
548.100.427,95 VND
Năm trăm Bốn mươi Tám triệu Một trăm ngàn Bốn trăm Hai mươi Bảy phẩy Chín Năm Việt Nam Đồng |
20.000 EUR | = |
1.096.200.855,9 VND
Một tỷ Chín mươi Sáu triệu Hai trăm ngàn Tám trăm Năm mươi Năm phẩy Chín Việt Nam Đồng |
50.000 EUR | = |
2.740.502.139,75 VND
Hai tỷ Bảy trăm Bốn mươi triệu Năm trăm Hai ngàn Một trăm Ba mươi Chín phẩy Bảy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 EUR | = |
27.405.021.397,5 VND
Hai mươi Bảy tỷ Bốn trăm Năm triệu Hai mươi Một ngàn Ba trăm Chín mươi Bảy phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 EUR | = |
54.810.042.795 VND
Năm mươi Bốn tỷ Tám trăm Mười triệu Bốn mươi Hai ngàn Bảy trăm Chín mươi Năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000018 EUR
|
2 VND | = |
0.000036 EUR
|
5 VND | = |
0.000091 EUR
|
10 VND | = |
0.000182 EUR
|
20 VND | = |
0.000365 EUR
|
50 VND | = |
0.000912 EUR
|
100 VND | = |
0.001824 EUR
|
200 VND | = |
0.003649 EUR
|
500 VND | = |
0.009122 EUR
|
1.000 VND | = |
0.018245 EUR
|
2.000 VND | = |
0.036490 EUR
|
5.000 VND | = |
0.091224 EUR
|
10.000 VND | = |
0.182448 EUR
|
20.000 VND | = |
0.364897 EUR
|
50.000 VND | = |
0.912242 EUR
|
500.000 VND | = |
9,122 EUR
Chín phẩy Một Hai Hai Bốn Một Năm Bảy Chín Hai Tám Năm Hai Euro |
1.000.000 VND | = |
18,245 EUR
Mười tám phẩy Hai Bốn Bốn Tám Ba Một Năm Tám Năm Bảy Không Bốn Euro |