Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Chuyển đổi Euro sang Việt Nam Đồng


=

Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank

So sánh tỷ giá Euro (EUR) của các ngân hàng


Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .

Lịch sử tỷ giá EUR với VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng.

Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.

Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.


Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá
Hiển thị : 7 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm

Lịch sử tỷ giá gần nhất

Thứ ngày Tỷ giá

Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa EUR với VND

Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.


1 EUR = 53.541,483 VND
Năm mươi Ba ngàn Năm trăm Bốn mươi Một phẩy Bốn Tám Ba Một Sáu Một Việt Nam Đồng
2 EUR = 107.082,966 VND
Một trăm Bảy ngàn Tám mươi Hai phẩy Chín Sáu Sáu Ba Hai Hai Việt Nam Đồng
5 EUR = 267.707,416 VND
Hai trăm Sáu mươi Bảy ngàn Bảy trăm Bảy phẩy Bốn Một Năm Tám Không Năm Việt Nam Đồng
10 EUR = 535.414,832 VND
Năm trăm Ba mươi Năm ngàn Bốn trăm Mười bốn phẩy Tám Ba Một Sáu Một Việt Nam Đồng
20 EUR = 1.070.829,663 VND
Một triệu Bảy mươi ngàn Tám trăm Hai mươi Chín phẩy Sáu Sáu Ba Hai Hai Việt Nam Đồng
50 EUR = 2.677.074,158 VND
Hai triệu Sáu trăm Bảy mươi Bảy ngàn Bảy mươi Bốn phẩy Một Năm Tám Không Năm Việt Nam Đồng
100 EUR = 5.354.148,316 VND
Năm triệu Ba trăm Năm mươi Bốn ngàn Một trăm Bốn mươi Tám phẩy Ba Một Sáu Một Việt Nam Đồng
200 EUR = 10.708.296,632 VND
Mười triệu Bảy trăm Tám ngàn Hai trăm Chín mươi Sáu phẩy Sáu Ba Hai Hai Việt Nam Đồng
500 EUR = 26.770.741,58 VND
Hai mươi Sáu triệu Bảy trăm Bảy mươi ngàn Bảy trăm Bốn mươi Một phẩy Năm Tám Không Năm Việt Nam Đồng
1.000 EUR = 53.541.483,161 VND
Năm mươi Ba triệu Năm trăm Bốn mươi Một ngàn Bốn trăm Tám mươi Ba phẩy Một Sáu Một Việt Nam Đồng
2.000 EUR = 107.082.966,322 VND
Một trăm Bảy triệu Tám mươi Hai ngàn Chín trăm Sáu mươi Sáu phẩy Ba Hai Hai Việt Nam Đồng
5.000 EUR = 267.707.415,805 VND
Hai trăm Sáu mươi Bảy triệu Bảy trăm Bảy ngàn Bốn trăm Mười năm phẩy Tám Không Năm Việt Nam Đồng
10.000 EUR = 535.414.831,61 VND
Năm trăm Ba mươi Năm triệu Bốn trăm Mười bốn ngàn Tám trăm Ba mươi Một phẩy Sáu Một Việt Nam Đồng
20.000 EUR = 1.070.829.663,22 VND
Một tỷ Bảy mươi triệu Tám trăm Hai mươi Chín ngàn Sáu trăm Sáu mươi Ba phẩy Hai Hai Việt Nam Đồng
50.000 EUR = 2.677.074.158,05 VND
Hai tỷ Sáu trăm Bảy mươi Bảy triệu Bảy mươi Bốn ngàn Một trăm Năm mươi Tám phẩy Không Năm Việt Nam Đồng
500.000 EUR = 26.770.741.580,5 VND
Hai mươi Sáu tỷ Bảy trăm Bảy mươi triệu Bảy trăm Bốn mươi Một ngàn Năm trăm Tám mươi phẩy Năm Việt Nam Đồng
1.000.000 EUR = 53.541.483.161 VND
Năm mươi Ba tỷ Năm trăm Bốn mươi Một triệu Bốn trăm Tám mươi Ba ngàn Một trăm Sáu mươi Một Việt Nam Đồng
1 VND = 0.000019 EUR
2 VND = 0.000037 EUR
5 VND = 0.000093 EUR
10 VND = 0.000187 EUR
20 VND = 0.000374 EUR
50 VND = 0.000934 EUR
100 VND = 0.001868 EUR
200 VND = 0.003735 EUR
500 VND = 0.009339 EUR
1.000 VND = 0.018677 EUR
2.000 VND = 0.037354 EUR
5.000 VND = 0.093386 EUR
10.000 VND = 0.186771 EUR
20.000 VND = 0.373542 EUR
50.000 VND = 0.933855 EUR
500.000 VND = 9,339 EUR
Chín phẩy Ba Ba Tám Năm Năm Ba Bốn Không Bảy Hai Không Năm Sáu Euro
1.000.000 VND = 18,677 EUR
Mười tám phẩy Sáu Bảy Bảy Một Không Sáu Tám Một Bốn Bốn Một Một Euro