Xem nhanh:
Chuyển đổi Euro sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Euro (EUR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá EUR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa EUR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 EUR | = |
53.147,855 VND
Năm mươi Ba ngàn Một trăm Bốn mươi Bảy phẩy Tám Năm Năm Không Ba Tám Việt Nam Đồng |
2 EUR | = |
106.295,71 VND
Một trăm Sáu ngàn Hai trăm Chín mươi Năm phẩy Bảy Một Không Không Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
5 EUR | = |
265.739,275 VND
Hai trăm Sáu mươi Năm ngàn Bảy trăm Ba mươi Chín phẩy Hai Bảy Năm Một Chín Việt Nam Đồng |
10 EUR | = |
531.478,55 VND
Năm trăm Ba mươi Một ngàn Bốn trăm Bảy mươi Tám phẩy Năm Năm Không Ba Tám Việt Nam Đồng |
20 EUR | = |
1.062.957,101 VND
Một triệu Sáu mươi Hai ngàn Chín trăm Năm mươi Bảy phẩy Một Không Không Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
50 EUR | = |
2.657.392,752 VND
Hai triệu Sáu trăm Năm mươi Bảy ngàn Ba trăm Chín mươi Hai phẩy Bảy Năm Một Chín Việt Nam Đồng |
100 EUR | = |
5.314.785,504 VND
Năm triệu Ba trăm Mười bốn ngàn Bảy trăm Tám mươi Năm phẩy Năm Không Ba Tám Việt Nam Đồng |
200 EUR | = |
10.629.571,008 VND
Một tỷ Sáu mươi Hai triệu Chín trăm Năm mươi Bảy ngàn Một trăm Bảy mươi Sáu Việt Nam Đồng |
500 EUR | = |
26.573.927,519 VND
Hai mươi Sáu triệu Năm trăm Bảy mươi Ba ngàn Chín trăm Hai mươi Bảy phẩy Năm Một Chín Việt Nam Đồng |
1.000 EUR | = |
53.147.855,038 VND
Năm mươi Ba triệu Một trăm Bốn mươi Bảy ngàn Tám trăm Năm mươi Năm phẩy Không Ba Tám Việt Nam Đồng |
2.000 EUR | = |
106.295.710,076 VND
Một trăm Sáu triệu Hai trăm Chín mươi Năm ngàn Bảy trăm Mười phẩy Không Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
5.000 EUR | = |
265.739.275,19 VND
Hai trăm Sáu mươi Năm triệu Bảy trăm Ba mươi Chín ngàn Hai trăm Bảy mươi Năm phẩy Một Chín Việt Nam Đồng |
10.000 EUR | = |
531.478.550,38 VND
Năm trăm Ba mươi Một triệu Bốn trăm Bảy mươi Tám ngàn Năm trăm Năm mươi phẩy Ba Tám Việt Nam Đồng |
20.000 EUR | = |
1.062.957.100,76 VND
Một tỷ Sáu mươi Hai triệu Chín trăm Năm mươi Bảy ngàn Một trăm phẩy Bảy Sáu Việt Nam Đồng |
50.000 EUR | = |
2.657.392.751,9 VND
Hai tỷ Sáu trăm Năm mươi Bảy triệu Ba trăm Chín mươi Hai ngàn Bảy trăm Năm mươi Một phẩy Chín Việt Nam Đồng |
500.000 EUR | = |
26.573.927.519 VND
Hai mươi Sáu tỷ Năm trăm Bảy mươi Ba triệu Chín trăm Hai mươi Bảy ngàn Năm trăm Mười chín Việt Nam Đồng |
1.000.000 EUR | = |
53.147.855.038 VND
Năm mươi Ba tỷ Một trăm Bốn mươi Bảy triệu Tám trăm Năm mươi Năm ngàn Ba mươi Tám Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000019 EUR
|
2 VND | = |
0.000038 EUR
|
5 VND | = |
0.000094 EUR
|
10 VND | = |
0.000188 EUR
|
20 VND | = |
0.000376 EUR
|
50 VND | = |
0.000941 EUR
|
100 VND | = |
0.001882 EUR
|
200 VND | = |
0.003763 EUR
|
500 VND | = |
0.009408 EUR
|
1.000 VND | = |
0.018815 EUR
|
2.000 VND | = |
0.037631 EUR
|
5.000 VND | = |
0.094077 EUR
|
10.000 VND | = |
0.188154 EUR
|
20.000 VND | = |
0.376309 EUR
|
50.000 VND | = |
0.940772 EUR
|
500.000 VND | = |
9,408 EUR
Chín phẩy Bốn Không Bảy Bảy Một Bảy Ba Tám Tám Bốn Năm Ba Năm Euro |
1.000.000 VND | = |
18,815 EUR
Mười tám phẩy Tám Một Năm Bốn Ba Bốn Bảy Bảy Sáu Chín Không Bảy Euro |