Xem nhanh:
Chuyển đổi Euro sang Việt Nam Đồng
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Euro (EUR) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá EUR với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Euro so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa EUR với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
1 EUR | = |
53.406,397 VND
Năm mươi Ba ngàn Bốn trăm Sáu phẩy Ba Chín Bảy Hai Một Năm Việt Nam Đồng |
2 EUR | = |
106.812,794 VND
Một trăm Sáu ngàn Tám trăm Mười hai phẩy Bảy Chín Bốn Bốn Ba Việt Nam Đồng |
5 EUR | = |
267.031,986 VND
Hai trăm Sáu mươi Bảy ngàn Ba mươi Một phẩy Chín Tám Sáu Không Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10 EUR | = |
534.063,972 VND
Năm trăm Ba mươi Bốn ngàn Sáu mươi Ba phẩy Chín Bảy Hai Một Năm Việt Nam Đồng |
20 EUR | = |
1.068.127,944 VND
Một triệu Sáu mươi Tám ngàn Một trăm Hai mươi Bảy phẩy Chín Bốn Bốn Ba Việt Nam Đồng |
50 EUR | = |
2.670.319,861 VND
Hai triệu Sáu trăm Bảy mươi ngàn Ba trăm Mười chín phẩy Tám Sáu Không Bảy Năm Việt Nam Đồng |
100 EUR | = |
5.340.639,722 VND
Năm triệu Ba trăm Bốn mươi ngàn Sáu trăm Ba mươi Chín phẩy Bảy Hai Một Năm Việt Nam Đồng |
200 EUR | = |
10.681.279,443 VND
Mười triệu Sáu trăm Tám mươi Một ngàn Hai trăm Bảy mươi Chín phẩy Bốn Bốn Ba Việt Nam Đồng |
500 EUR | = |
26.703.198,608 VND
Hai mươi Sáu triệu Bảy trăm Ba ngàn Một trăm Chín mươi Tám phẩy Sáu Không Bảy Năm Việt Nam Đồng |
1.000 EUR | = |
53.406.397,215 VND
Năm mươi Ba triệu Bốn trăm Sáu ngàn Ba trăm Chín mươi Bảy phẩy Hai Một Năm Việt Nam Đồng |
2.000 EUR | = |
106.812.794,43 VND
Một trăm Sáu triệu Tám trăm Mười hai ngàn Bảy trăm Chín mươi Bốn phẩy Bốn Ba Việt Nam Đồng |
5.000 EUR | = |
267.031.986,075 VND
Hai trăm Sáu mươi Bảy triệu Ba mươi Một ngàn Chín trăm Tám mươi Sáu phẩy Không Bảy Năm Việt Nam Đồng |
10.000 EUR | = |
534.063.972,15 VND
Năm trăm Ba mươi Bốn triệu Sáu mươi Ba ngàn Chín trăm Bảy mươi Hai phẩy Một Năm Việt Nam Đồng |
20.000 EUR | = |
1.068.127.944,3 VND
Một tỷ Sáu mươi Tám triệu Một trăm Hai mươi Bảy ngàn Chín trăm Bốn mươi Bốn phẩy Ba Việt Nam Đồng |
50.000 EUR | = |
2.670.319.860,75 VND
Hai tỷ Sáu trăm Bảy mươi triệu Ba trăm Mười chín ngàn Tám trăm Sáu mươi phẩy Bảy Năm Việt Nam Đồng |
500.000 EUR | = |
26.703.198.607,5 VND
Hai mươi Sáu tỷ Bảy trăm Ba triệu Một trăm Chín mươi Tám ngàn Sáu trăm Bảy phẩy Năm Việt Nam Đồng |
1.000.000 EUR | = |
53.406.397.215 VND
Năm mươi Ba tỷ Bốn trăm Sáu triệu Ba trăm Chín mươi Bảy ngàn Hai trăm Mười năm Việt Nam Đồng |
1 VND | = |
0.000019 EUR
|
2 VND | = |
0.000037 EUR
|
5 VND | = |
0.000094 EUR
|
10 VND | = |
0.000187 EUR
|
20 VND | = |
0.000374 EUR
|
50 VND | = |
0.000936 EUR
|
100 VND | = |
0.001872 EUR
|
200 VND | = |
0.003745 EUR
|
500 VND | = |
0.009362 EUR
|
1.000 VND | = |
0.018724 EUR
|
2.000 VND | = |
0.037449 EUR
|
5.000 VND | = |
0.093622 EUR
|
10.000 VND | = |
0.187243 EUR
|
20.000 VND | = |
0.374487 EUR
|
50.000 VND | = |
0.936217 EUR
|
500.000 VND | = |
9,362 EUR
Chín phẩy Ba Sáu Hai Một Bảy Bốn Ba Một Không Không Bảy Sáu Hai Euro |
1.000.000 VND | = |
18,724 EUR
Mười tám phẩy Bảy Hai Bốn Ba Bốn Tám Sáu Hai Không Một Năm Hai Euro |