Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh ngày 18/11/2023
Được cập nhật lúc 17:49:03 ngày 18/11/2023Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 69.950.000 -50.000 | 70.750.000 -50.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 59.100.000 -100.000 | 60.100.000 -100.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 59.100.000 -100.000 | 60.200.000 -100.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% | 59.000.000 -100.000 | 59.800.000 -100.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% | 58.008.000 -99.000 | 59.208.000 -99.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% | 43.004.000 -75.000 | 45.004.000 -75.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% | 33.017.000 -58.000 | 35.017.000 -58.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% | 23.089.000 -42.000 | 25.089.000 -42.000 | |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 59.100.000 0 | 60.200.000 0 | |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:49:03 18/11/2023 |
Nhận định giá Giá vàng SJC hôm nay bao nhiêu tại HÀ NỘI, HCM, ĐÀ NẴNG và các tỉnh, Biểu đồ, tin tức Hồ Chí Minh trong ngày
Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh so với hôm trước đã không thay đổi.
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng SJC bao gồm : Long Xuyên . Hồ Chí Minh . Đà Nẵng . Cà Mau . Miền Tây . Biên Hòa . Quảng Ngãi . Hà Nội . Bạc Liêu . Nha Trang . Quy Nhơn . Phan Rang . Hạ Long . Quảng Nam . Bình Phước . Huế . Nhẫn SJC 99,99 . Miền Bắc . Hải Phòng . Miền Trung . được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của "Vàng SJC" trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng SJC Hồ Chí Minh, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị : Việt Nam Đồng/Lượng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 10:49:04 Thứ bảy 18/11/2023 | 59.100.000 | 60.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 17:49:02 Thứ sáu 17/11/2023 | 59.200.000 | 60.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 17:49:02 Thứ năm 16/11/2023 | 58.850.000 | 59.950.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 14:49:02 Thứ tư 15/11/2023 | 58.850.000 | 59.950.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 08:49:02 Thứ ba 14/11/2023 | 58.600.000 | 59.700.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:03 Thứ bảy 18/11/2023 | 69.950.000 | 70.750.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Thứ sáu 17/11/2023 | 70.000.000 | 70.800.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:02 Thứ năm 16/11/2023 | 69.800.000 | 70.600.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:03 Thứ tư 15/11/2023 | 69.800.000 | 70.600.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:03 Thứ ba 14/11/2023 | 69.550.000 | 70.350.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:03 Thứ hai 13/11/2023 | 69.500.000 | 70.300.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:49:03 Chủ nhật 12/11/2023 | 69.300.000 | 70.300.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 17:50:03 Thứ bảy 11/11/2023 | 69.300.000 | 70.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:03 Thứ bảy 18/11/2023 | 59.100.000 | 60.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ sáu 17/11/2023 | 59.200.000 | 60.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:02 Thứ năm 16/11/2023 | 58.850.000 | 59.850.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:03 Thứ tư 15/11/2023 | 58.900.000 | 59.900.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:03 Thứ ba 14/11/2023 | 58.600.000 | 59.600.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:03 Thứ hai 13/11/2023 | 58.500.000 | 59.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:49:04 Chủ nhật 12/11/2023 | 58.600.000 | 59.550.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 17:50:03 Thứ bảy 11/11/2023 | 58.600.000 | 59.550.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:49:03 Thứ bảy 18/11/2023 | 59.000.000 | 59.800.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:49:03 Thứ sáu 17/11/2023 | 59.100.000 | 59.900.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:49:02 Thứ năm 16/11/2023 | 58.750.000 | 59.550.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:49:03 Thứ tư 15/11/2023 | 58.800.000 | 59.600.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:49:03 Thứ ba 14/11/2023 | 58.500.000 | 59.300.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:49:04 Thứ hai 13/11/2023 | 58.400.000 | 59.200.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:49:04 Chủ nhật 12/11/2023 | 58.500.000 | 59.250.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 17:50:04 Thứ bảy 11/11/2023 | 58.500.000 | 59.250.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:49:03 Thứ bảy 18/11/2023 | 58.008.000 | 59.208.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:49:03 Thứ sáu 17/11/2023 | 58.107.000 | 59.307.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:49:02 Thứ năm 16/11/2023 | 57.760.000 | 58.960.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:49:03 Thứ tư 15/11/2023 | 57.810.000 | 59.010.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:49:04 Thứ ba 14/11/2023 | 57.513.000 | 58.713.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:49:04 Thứ hai 13/11/2023 | 57.414.000 | 58.614.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:49:04 Chủ nhật 12/11/2023 | 57.463.000 | 58.663.000 |
Vàng nữ trang 99% | 17:50:04 Thứ bảy 11/11/2023 | 57.463.000 | 58.663.000 |
Vàng nữ trang 75% | 17:49:03 Thứ bảy 18/11/2023 | 43.004.000 | 45.004.000 |
Vàng nữ trang 75% | 17:49:03 Thứ sáu 17/11/2023 | 43.079.000 | 45.079.000 |
Vàng nữ trang 75% | 17:49:03 Thứ năm 16/11/2023 | 42.817.000 | 44.817.000 |
Vàng nữ trang 75% | 17:49:03 Thứ tư 15/11/2023 | 42.854.000 | 44.854.000 |
Vàng nữ trang 75% | 17:49:04 Thứ ba 14/11/2023 | 42.629.000 | 44.629.000 |
Vàng nữ trang 75% | 17:49:04 Thứ hai 13/11/2023 | 42.554.000 | 44.554.000 |
Vàng nữ trang 75% | 17:49:04 Chủ nhật 12/11/2023 | 42.592.000 | 44.592.000 |
Vàng nữ trang 75% | 17:50:04 Thứ bảy 11/11/2023 | 42.592.000 | 44.592.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17:49:04 Thứ bảy 18/11/2023 | 33.017.000 | 35.017.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17:49:03 Thứ sáu 17/11/2023 | 33.075.000 | 35.075.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17:49:03 Thứ năm 16/11/2023 | 32.871.000 | 34.871.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17:49:04 Thứ tư 15/11/2023 | 32.900.000 | 34.900.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17:49:04 Thứ ba 14/11/2023 | 32.725.000 | 34.725.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17:49:05 Thứ hai 13/11/2023 | 32.667.000 | 34.667.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17:49:04 Chủ nhật 12/11/2023 | 32.696.000 | 34.696.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17:50:04 Thứ bảy 11/11/2023 | 32.696.000 | 34.696.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 17:49:04 Thứ bảy 18/11/2023 | 23.089.000 | 25.089.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 17:49:03 Thứ sáu 17/11/2023 | 23.131.000 | 25.131.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 17:49:03 Thứ năm 16/11/2023 | 22.985.000 | 24.985.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 17:49:04 Thứ tư 15/11/2023 | 23.006.000 | 25.006.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 17:49:04 Thứ ba 14/11/2023 | 22.881.000 | 24.881.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 17:49:05 Thứ hai 13/11/2023 | 22.839.000 | 24.839.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 17:49:04 Chủ nhật 12/11/2023 | 22.860.000 | 24.860.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 17:50:05 Thứ bảy 11/11/2023 | 22.860.000 | 24.860.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 17:49:03 Thứ bảy 18/11/2023 | 59.100.000 | 60.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 14:49:02 Thứ sáu 17/11/2023 | 59.100.000 | 60.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 14:49:03 Thứ năm 16/11/2023 | 58.800.000 | 59.900.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 17:49:03 Thứ tư 15/11/2023 | 58.900.000 | 60.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 17:49:03 Thứ ba 14/11/2023 | 58.600.000 | 59.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 17:49:04 Thứ hai 13/11/2023 | 58.500.000 | 59.600.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 17:49:04 Chủ nhật 12/11/2023 | 58.600.000 | 59.650.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 17:50:03 Thứ bảy 11/11/2023 | 58.600.000 | 59.650.000 |
Biểu đồ Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ