Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH ngày 10/04/2024

Được cập nhật lúc 17:53:55 ngày 10/04/2024

Ký hiệu : Giá vàng tăng so với ngày hôm trước 09/04/2024

Ký hiệu : Giá vàng giảm so với ngày hôm trước 09/04/2024

Ký hiệu : Giá vàng không thay đổi so với ngày hôm trước 09/04/2024

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Hệ thống Loại Giá mua Giá bán
BẮC NINH Nhẫn tròn 99.9% 7.530.000 130.000 7.720.000 90.000
BẮC NINH Nhẫn vỉ 99.99% 7.550.000 130.000 7.740.000 90.000
BẮC NINH Vàng Ý PT 18K 5.100.000 0 6.600.000 200.000
BẮC NINH Vàng 15K 4.000.000 0 5.200.000 400.000
BẮC NINH Vàng 14K 3.500.000 0 4.600.000 0
BẮC NINH Vàng 10K 2.800.000 0 4.000.000 400.000
BẮC NINH Bạc 65.000 0 100.000 0
BẮC NINH Thần Tài 99.99% 7.550.000 130.000 7.740.000 90.000
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhập lúc 17:53:55 10/04/2024


Nhận định giá Giá vàng Sinh Diễn hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, lắc tay... Biểu đồ, tin tức mới nhất BẮC NINH trong ngày

Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của "Vàng Sinh Diễn" trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.

Đơn vị : Việt Nam Đồng/Lượng

Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng

Loại Cập nhật lúc Giá mua Giá bán
Thần Tài 99.99% 17:53:55 Thứ tư 10/04/2024 7.550.000 7.740.000
Thần Tài 99.99% 17:53:07 Thứ ba 09/04/2024 7.420.000 7.650.000
Thần Tài 99.99% 17:53:06 Thứ hai 08/04/2024 7.270.000 7.420.000
Thần Tài 99.99% 17:53:07 Chủ nhật 07/04/2024 7.180.000 7.330.000
Thần Tài 99.99% 17:53:08 Thứ bảy 06/04/2024 7.100.000 7.220.000
Thần Tài 99.99% 17:53:10 Thứ sáu 05/04/2024 6.970.000 7.080.000
Thần Tài 99.99% 17:53:08 Thứ năm 04/04/2024 6.970.000 7.100.000
Thần Tài 99.99% 17:53:07 Thứ tư 03/04/2024 6.900.000 7.020.000
Nhẫn tròn 99.9% 17:53:55 Thứ tư 10/04/2024 7.530.000 7.720.000
Nhẫn tròn 99.9% 17:53:07 Thứ ba 09/04/2024 7.400.000 7.630.000
Nhẫn tròn 99.9% 17:53:06 Thứ hai 08/04/2024 7.250.000 7.400.000
Nhẫn tròn 99.9% 17:53:07 Chủ nhật 07/04/2024 7.160.000 7.310.000
Nhẫn tròn 99.9% 17:53:08 Thứ bảy 06/04/2024 7.080.000 7.200.000
Nhẫn tròn 99.9% 17:53:10 Thứ sáu 05/04/2024 6.950.000 7.060.000
Nhẫn tròn 99.9% 17:53:08 Thứ năm 04/04/2024 6.950.000 7.080.000
Nhẫn tròn 99.9% 17:53:07 Thứ tư 03/04/2024 6.880.000 7.000.000
Nhẫn vỉ 99.99% 17:53:55 Thứ tư 10/04/2024 7.550.000 7.740.000
Nhẫn vỉ 99.99% 17:53:07 Thứ ba 09/04/2024 7.420.000 7.650.000
Nhẫn vỉ 99.99% 17:53:06 Thứ hai 08/04/2024 7.270.000 7.420.000
Nhẫn vỉ 99.99% 17:53:07 Chủ nhật 07/04/2024 7.180.000 7.330.000
Nhẫn vỉ 99.99% 17:53:08 Thứ bảy 06/04/2024 7.100.000 7.220.000
Nhẫn vỉ 99.99% 17:53:10 Thứ sáu 05/04/2024 6.970.000 7.080.000
Nhẫn vỉ 99.99% 17:53:08 Thứ năm 04/04/2024 6.970.000 7.100.000
Nhẫn vỉ 99.99% 17:53:07 Thứ tư 03/04/2024 6.900.000 7.020.000
Vàng Ý PT 18K 17:53:55 Thứ tư 10/04/2024 5.100.000 6.600.000
Vàng Ý PT 18K 17:53:07 Thứ ba 09/04/2024 5.100.000 6.400.000
Vàng Ý PT 18K 17:53:06 Thứ hai 08/04/2024 4.900.000 6.200.000
Vàng Ý PT 18K 17:53:07 Chủ nhật 07/04/2024 5.100.000 6.400.000
Vàng Ý PT 18K 17:53:08 Thứ bảy 06/04/2024 4.900.000 6.200.000
Vàng Ý PT 18K 17:53:10 Thứ sáu 05/04/2024 4.900.000 6.200.000
Vàng Ý PT 18K 17:53:08 Thứ năm 04/04/2024 4.900.000 6.200.000
Vàng Ý PT 18K 17:53:07 Thứ tư 03/04/2024 4.900.000 6.200.000
Vàng 15K 17:53:55 Thứ tư 10/04/2024 4.000.000 5.200.000
Vàng 15K 17:53:07 Thứ ba 09/04/2024 4.000.000 4.800.000
Vàng 15K 17:53:06 Thứ hai 08/04/2024 3.900.000 4.600.000
Vàng 15K 17:53:07 Chủ nhật 07/04/2024 4.000.000 4.800.000
Vàng 15K 17:53:08 Thứ bảy 06/04/2024 3.900.000 4.600.000
Vàng 15K 17:53:10 Thứ sáu 05/04/2024 3.900.000 4.600.000
Vàng 15K 17:53:08 Thứ năm 04/04/2024 3.900.000 4.600.000
Vàng 15K 17:53:07 Thứ tư 03/04/2024 3.900.000 4.600.000
Vàng 14K 17:53:55 Thứ tư 10/04/2024 3.500.000 4.600.000
Vàng 14K 17:53:07 Thứ ba 09/04/2024 3.500.000 4.600.000
Vàng 14K 17:53:06 Thứ hai 08/04/2024 3.500.000 4.400.000
Vàng 14K 17:53:07 Chủ nhật 07/04/2024 3.500.000 4.600.000
Vàng 14K 17:53:08 Thứ bảy 06/04/2024 3.500.000 4.400.000
Vàng 14K 17:53:10 Thứ sáu 05/04/2024 3.500.000 4.400.000
Vàng 14K 17:53:08 Thứ năm 04/04/2024 3.500.000 4.400.000
Vàng 14K 17:53:07 Thứ tư 03/04/2024 3.500.000 4.400.000
Vàng 10K 17:53:55 Thứ tư 10/04/2024 2.800.000 4.000.000
Vàng 10K 17:53:07 Thứ ba 09/04/2024 2.800.000 3.600.000
Vàng 10K 17:53:06 Thứ hai 08/04/2024 2.650.000 3.500.000
Vàng 10K 17:53:07 Chủ nhật 07/04/2024 2.800.000 3.600.000
Vàng 10K 17:53:08 Thứ bảy 06/04/2024 2.650.000 3.500.000
Vàng 10K 17:53:10 Thứ sáu 05/04/2024 2.650.000 3.500.000
Vàng 10K 17:53:08 Thứ năm 04/04/2024 2.650.000 3.500.000
Vàng 10K 17:53:07 Thứ tư 03/04/2024 2.650.000 3.500.000
Bạc 17:53:55 Thứ tư 10/04/2024 65.000 100.000
Bạc 17:53:07 Thứ ba 09/04/2024 65.000 100.000
Bạc 17:53:06 Thứ hai 08/04/2024 55.000 90.000
Bạc 17:53:07 Chủ nhật 07/04/2024 55.000 90.000
Bạc 17:53:08 Thứ bảy 06/04/2024 55.000 90.000
Bạc 17:53:10 Thứ sáu 05/04/2024 55.000 90.000
Bạc 17:53:08 Thứ năm 04/04/2024 55.000 90.000
Bạc 17:53:07 Thứ tư 03/04/2024 55.000 90.000

Biểu đồ Giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH trong 7 ngày qua

Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ