Giá Vàng Sinh Diễn - BẮC NINH ngày hôm nay
Được cập nhật lúc 15:53:05 ngày hôm nayĐơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
BẮC NINH | Nhẫn tròn 99.9% |
8.370.000
100.000 |
8.500.000
100.000 |
|
BẮC NINH | Nhẫn vỉ 99.99% |
8.390.000
100.000 |
8.520.000
100.000 |
|
BẮC NINH | Vàng 18K |
5.600.000
0 |
7.200.000
0 |
|
BẮC NINH | Vàng 610 |
4.400.000
0 |
5.500.000
0 |
|
BẮC NINH | Vàng 14K |
4.050.000
0 |
5.200.000
0 |
|
BẮC NINH | Vàng 10K |
3.100.000
0 |
4.100.000
0 |
|
BẮC NINH | Bạc |
80.000
0 |
150.000
0 |
|
BẮC NINH | Thần tài |
8.390.000
100.000 |
8.520.000
100.000 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 15:53:05 21/11/2024 |
Nhận định giá Giá vàng Sinh Diễn hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, lắc tay... Biểu đồ, tin tức mới nhất BẮC NINH trong ngày
Giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH so với hôm trước đã tăng với mức tăng cao nhất là 100.000 Đồng/lượng (tương đương với Một trăm ngàn Đồng/lượng).
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng Sinh Diễn bao gồm : BẮC NINH, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Lịch sử Giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Thần tài | 15:53:05 Thứ năm 21/11/2024 | 8.390.000 | 8.520.000 |
Thần tài | 17:53:05 Thứ tư 20/11/2024 | 8.290.000 | 8.420.000 |
Thần tài | 17:53:04 Thứ ba 19/11/2024 | 8.320.000 | 8.450.000 |
Thần tài | 17:53:04 Thứ hai 18/11/2024 | 8.130.000 | 8.230.000 |
Thần tài | 17:53:05 Chủ nhật 17/11/2024 | 8.050.000 | 8.170.000 |
Thần tài | 17:53:05 Thứ bảy 16/11/2024 | 8.050.000 | 8.170.000 |
Thần tài | 17:53:04 Thứ sáu 15/11/2024 | 8.040.000 | 8.160.000 |
Thần tài | 17:53:04 Thứ năm 14/11/2024 | 7.850.000 | 8.060.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 15:53:05 Thứ năm 21/11/2024 | 8.370.000 | 8.500.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:05 Thứ tư 20/11/2024 | 8.270.000 | 8.400.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:04 Thứ ba 19/11/2024 | 8.300.000 | 8.430.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:04 Thứ hai 18/11/2024 | 8.110.000 | 8.210.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:05 Chủ nhật 17/11/2024 | 8.030.000 | 8.150.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:05 Thứ bảy 16/11/2024 | 8.030.000 | 8.150.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:04 Thứ sáu 15/11/2024 | 8.020.000 | 8.140.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:04 Thứ năm 14/11/2024 | 7.830.000 | 8.040.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 15:53:05 Thứ năm 21/11/2024 | 8.390.000 | 8.520.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:05 Thứ tư 20/11/2024 | 8.290.000 | 8.420.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:04 Thứ ba 19/11/2024 | 8.320.000 | 8.450.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:04 Thứ hai 18/11/2024 | 8.130.000 | 8.230.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:05 Chủ nhật 17/11/2024 | 8.050.000 | 8.170.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:05 Thứ bảy 16/11/2024 | 8.050.000 | 8.170.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:04 Thứ sáu 15/11/2024 | 8.040.000 | 8.160.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:04 Thứ năm 14/11/2024 | 7.850.000 | 8.060.000 |
Vàng 18K | 15:53:05 Thứ năm 21/11/2024 | 5.600.000 | 7.200.000 |
Vàng 18K | 17:53:05 Thứ tư 20/11/2024 | 5.600.000 | 7.200.000 |
Vàng 18K | 17:53:04 Thứ ba 19/11/2024 | 5.600.000 | 7.200.000 |
Vàng 18K | 17:53:04 Thứ hai 18/11/2024 | 5.600.000 | 7.200.000 |
Vàng 18K | 17:53:05 Chủ nhật 17/11/2024 | 5.600.000 | 7.200.000 |
Vàng 18K | 17:53:05 Thứ bảy 16/11/2024 | 5.600.000 | 7.200.000 |
Vàng 18K | 17:53:04 Thứ sáu 15/11/2024 | 5.600.000 | 7.200.000 |
Vàng 18K | 17:53:04 Thứ năm 14/11/2024 | 5.600.000 | 7.200.000 |
Vàng 610 | 15:53:05 Thứ năm 21/11/2024 | 4.400.000 | 5.500.000 |
Vàng 610 | 17:53:05 Thứ tư 20/11/2024 | 4.400.000 | 5.500.000 |
Vàng 610 | 17:53:04 Thứ ba 19/11/2024 | 4.400.000 | 5.500.000 |
Vàng 610 | 17:53:04 Thứ hai 18/11/2024 | 4.400.000 | 5.500.000 |
Vàng 610 | 17:53:05 Chủ nhật 17/11/2024 | 4.400.000 | 5.500.000 |
Vàng 610 | 17:53:05 Thứ bảy 16/11/2024 | 4.400.000 | 5.500.000 |
Vàng 610 | 17:53:04 Thứ sáu 15/11/2024 | 4.400.000 | 5.500.000 |
Vàng 610 | 17:53:04 Thứ năm 14/11/2024 | 4.400.000 | 5.500.000 |
Vàng 14K | 15:53:05 Thứ năm 21/11/2024 | 4.050.000 | 5.200.000 |
Vàng 14K | 17:53:05 Thứ tư 20/11/2024 | 4.050.000 | 5.200.000 |
Vàng 14K | 17:53:04 Thứ ba 19/11/2024 | 4.050.000 | 5.200.000 |
Vàng 14K | 17:53:04 Thứ hai 18/11/2024 | 4.050.000 | 5.200.000 |
Vàng 14K | 17:53:05 Chủ nhật 17/11/2024 | 4.050.000 | 5.200.000 |
Vàng 14K | 17:53:05 Thứ bảy 16/11/2024 | 4.050.000 | 5.200.000 |
Vàng 14K | 17:53:04 Thứ sáu 15/11/2024 | 4.050.000 | 5.200.000 |
Vàng 14K | 17:53:04 Thứ năm 14/11/2024 | 4.050.000 | 5.200.000 |
Vàng 10K | 15:53:05 Thứ năm 21/11/2024 | 3.100.000 | 4.100.000 |
Vàng 10K | 17:53:05 Thứ tư 20/11/2024 | 3.100.000 | 4.100.000 |
Vàng 10K | 17:53:04 Thứ ba 19/11/2024 | 3.100.000 | 4.100.000 |
Vàng 10K | 17:53:04 Thứ hai 18/11/2024 | 3.100.000 | 4.100.000 |
Vàng 10K | 17:53:05 Chủ nhật 17/11/2024 | 3.100.000 | 4.100.000 |
Vàng 10K | 17:53:05 Thứ bảy 16/11/2024 | 3.100.000 | 4.100.000 |
Vàng 10K | 17:53:04 Thứ sáu 15/11/2024 | 3.100.000 | 4.100.000 |
Vàng 10K | 17:53:04 Thứ năm 14/11/2024 | 3.100.000 | 4.100.000 |
Bạc | 15:53:05 Thứ năm 21/11/2024 | 80.000 | 150.000 |
Bạc | 17:53:05 Thứ tư 20/11/2024 | 80.000 | 150.000 |
Bạc | 17:53:04 Thứ ba 19/11/2024 | 80.000 | 150.000 |
Bạc | 17:53:04 Thứ hai 18/11/2024 | 80.000 | 150.000 |
Bạc | 17:53:05 Chủ nhật 17/11/2024 | 80.000 | 150.000 |
Bạc | 17:53:05 Thứ bảy 16/11/2024 | 80.000 | 150.000 |
Bạc | 17:53:04 Thứ sáu 15/11/2024 | 80.000 | 150.000 |
Bạc | 17:53:04 Thứ năm 14/11/2024 | 80.000 | 150.000 |
Biểu đồ Giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ