Giá Vàng Sinh Diễn - BẮC NINH ngày hôm nay
Được cập nhật lúc 17:53:07 ngày hôm nayĐơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
BẮC NINH | Nhẫn tròn 99.9% |
7.250.000
0 |
7.370.000
0 |
|
BẮC NINH | Nhẫn vỉ 99.99% |
7.270.000
0 |
7.390.000
0 |
|
BẮC NINH | Vàng Ý PT 18K |
5.100.000
0 |
6.600.000
0 |
|
BẮC NINH | Vàng 15K |
4.000.000
0 |
5.200.000
0 |
|
BẮC NINH | Vàng 14K |
3.500.000
0 |
4.600.000
0 |
|
BẮC NINH | Vàng 10K |
2.800.000
0 |
4.000.000
0 |
|
BẮC NINH | Bạc |
65.000
0 |
100.000
0 |
|
BẮC NINH | Thần Tài 99.99% |
7.270.000
0 |
7.390.000
0 |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:53:07 08/05/2024 |
Nhận định giá Giá vàng Sinh Diễn hôm nay bao nhiêu SJC, 9999, lắc tay... Biểu đồ, tin tức mới nhất BẮC NINH trong ngày
Giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH so với hôm trước đã không thay đổi.
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng Sinh Diễn bao gồm : BẮC NINH, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của "Vàng Sinh Diễn" trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Thần Tài 99.99% | 17:53:07 Thứ tư 08/05/2024 | 7.270.000 | 7.390.000 |
Thần Tài 99.99% | 17:53:09 Thứ ba 07/05/2024 | 7.270.000 | 7.390.000 |
Thần Tài 99.99% | 17:53:08 Thứ hai 06/05/2024 | 7.270.000 | 7.400.000 |
Thần Tài 99.99% | 17:53:08 Chủ nhật 05/05/2024 | 7.270.000 | 7.390.000 |
Thần Tài 99.99% | 17:53:07 Thứ bảy 04/05/2024 | 7.270.000 | 7.390.000 |
Thần Tài 99.99% | 17:53:10 Thứ sáu 03/05/2024 | 7.270.000 | 7.400.000 |
Thần Tài 99.99% | 17:53:09 Thứ năm 02/05/2024 | 7.220.000 | 7.400.000 |
Thần Tài 99.99% | 17:53:08 Thứ tư 01/05/2024 | 7.220.000 | 7.400.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:07 Thứ tư 08/05/2024 | 7.250.000 | 7.370.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:09 Thứ ba 07/05/2024 | 7.250.000 | 7.370.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:08 Thứ hai 06/05/2024 | 7.250.000 | 7.380.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:08 Chủ nhật 05/05/2024 | 7.250.000 | 7.370.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:07 Thứ bảy 04/05/2024 | 7.250.000 | 7.370.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:10 Thứ sáu 03/05/2024 | 7.250.000 | 7.380.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:09 Thứ năm 02/05/2024 | 7.200.000 | 7.380.000 |
Nhẫn tròn 99.9% | 17:53:08 Thứ tư 01/05/2024 | 7.200.000 | 7.380.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:07 Thứ tư 08/05/2024 | 7.270.000 | 7.390.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:09 Thứ ba 07/05/2024 | 7.270.000 | 7.390.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:08 Thứ hai 06/05/2024 | 7.270.000 | 7.400.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:08 Chủ nhật 05/05/2024 | 7.270.000 | 7.390.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:07 Thứ bảy 04/05/2024 | 7.270.000 | 7.390.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:10 Thứ sáu 03/05/2024 | 7.270.000 | 7.400.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:09 Thứ năm 02/05/2024 | 7.220.000 | 7.400.000 |
Nhẫn vỉ 99.99% | 17:53:08 Thứ tư 01/05/2024 | 7.220.000 | 7.400.000 |
Vàng Ý PT 18K | 17:53:07 Thứ tư 08/05/2024 | 5.100.000 | 6.600.000 |
Vàng Ý PT 18K | 17:53:09 Thứ ba 07/05/2024 | 5.100.000 | 6.600.000 |
Vàng Ý PT 18K | 17:53:08 Thứ hai 06/05/2024 | 5.100.000 | 6.600.000 |
Vàng Ý PT 18K | 17:53:08 Chủ nhật 05/05/2024 | 5.100.000 | 6.600.000 |
Vàng Ý PT 18K | 17:53:07 Thứ bảy 04/05/2024 | 5.100.000 | 6.600.000 |
Vàng Ý PT 18K | 17:53:10 Thứ sáu 03/05/2024 | 5.100.000 | 6.600.000 |
Vàng Ý PT 18K | 17:53:09 Thứ năm 02/05/2024 | 5.100.000 | 6.600.000 |
Vàng Ý PT 18K | 17:53:08 Thứ tư 01/05/2024 | 5.100.000 | 6.600.000 |
Vàng 15K | 17:53:07 Thứ tư 08/05/2024 | 4.000.000 | 5.200.000 |
Vàng 15K | 17:53:09 Thứ ba 07/05/2024 | 4.000.000 | 5.200.000 |
Vàng 15K | 17:53:08 Thứ hai 06/05/2024 | 4.000.000 | 5.200.000 |
Vàng 15K | 17:53:08 Chủ nhật 05/05/2024 | 4.000.000 | 5.200.000 |
Vàng 15K | 17:53:07 Thứ bảy 04/05/2024 | 4.000.000 | 5.200.000 |
Vàng 15K | 17:53:10 Thứ sáu 03/05/2024 | 4.000.000 | 5.200.000 |
Vàng 15K | 17:53:09 Thứ năm 02/05/2024 | 4.000.000 | 5.200.000 |
Vàng 15K | 17:53:08 Thứ tư 01/05/2024 | 4.000.000 | 5.200.000 |
Vàng 14K | 17:53:07 Thứ tư 08/05/2024 | 3.500.000 | 4.600.000 |
Vàng 14K | 17:53:09 Thứ ba 07/05/2024 | 3.500.000 | 4.600.000 |
Vàng 14K | 17:53:08 Thứ hai 06/05/2024 | 3.500.000 | 4.600.000 |
Vàng 14K | 17:53:08 Chủ nhật 05/05/2024 | 3.500.000 | 4.600.000 |
Vàng 14K | 17:53:07 Thứ bảy 04/05/2024 | 3.500.000 | 4.600.000 |
Vàng 14K | 17:53:10 Thứ sáu 03/05/2024 | 3.500.000 | 4.600.000 |
Vàng 14K | 17:53:09 Thứ năm 02/05/2024 | 3.500.000 | 4.600.000 |
Vàng 14K | 17:53:08 Thứ tư 01/05/2024 | 3.500.000 | 4.600.000 |
Vàng 10K | 17:53:07 Thứ tư 08/05/2024 | 2.800.000 | 4.000.000 |
Vàng 10K | 17:53:09 Thứ ba 07/05/2024 | 2.800.000 | 4.000.000 |
Vàng 10K | 17:53:08 Thứ hai 06/05/2024 | 2.800.000 | 4.000.000 |
Vàng 10K | 17:53:08 Chủ nhật 05/05/2024 | 2.800.000 | 4.000.000 |
Vàng 10K | 17:53:07 Thứ bảy 04/05/2024 | 2.800.000 | 4.000.000 |
Vàng 10K | 17:53:10 Thứ sáu 03/05/2024 | 2.800.000 | 4.000.000 |
Vàng 10K | 17:53:09 Thứ năm 02/05/2024 | 2.800.000 | 4.000.000 |
Vàng 10K | 17:53:08 Thứ tư 01/05/2024 | 2.800.000 | 4.000.000 |
Bạc | 17:53:07 Thứ tư 08/05/2024 | 65.000 | 100.000 |
Bạc | 17:53:09 Thứ ba 07/05/2024 | 65.000 | 100.000 |
Bạc | 17:53:08 Thứ hai 06/05/2024 | 65.000 | 100.000 |
Bạc | 17:53:08 Chủ nhật 05/05/2024 | 65.000 | 100.000 |
Bạc | 17:53:07 Thứ bảy 04/05/2024 | 65.000 | 100.000 |
Bạc | 17:53:10 Thứ sáu 03/05/2024 | 65.000 | 100.000 |
Bạc | 17:53:09 Thứ năm 02/05/2024 | 65.000 | 100.000 |
Bạc | 17:53:08 Thứ tư 01/05/2024 | 65.000 | 100.000 |
Biểu đồ Giá Vàng Sinh Diễn BẮC NINH trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ