Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho ngày 25/04/2024
Được cập nhật lúc 17:53:03 ngày 25/04/2024Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Hệ thống | Loại | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
Mỹ Tho | VÀNG MIẾNG SJC | 81.600.000 900.000 | 83.800.000 600.000 | |
Mỹ Tho | Nhẫn 999.9 | 71.200.000 400.000 | 73.200.000 200.000 | |
Mỹ Tho | Vàng 24K (990) | 70.200.000 200.000 | 72.400.000 200.000 | |
Mỹ Tho | Vàng 18K (750) | 49.300.000 70.000 | 53.650.000 70.000 | |
Mỹ Tho | Vàng trắng Au750 | 49.300.000 70.000 | 53.650.000 70.000 | |
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhập lúc 17:53:03 25/04/2024 |
Nhận định giá Giá vàng Ngọc Thẩm - hôm nay bao nhiêu SJC, PNJ, 24k 999.. Biểu đồ, tin tức mới nhất Mỹ Tho trong ngày
Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho so với hôm trước đã tăng với mức tăng cao nhất là 900.000Việt Nam Đồng/Lượng (tương đương với Chín trăm ngàn Việt Nam Đồng/Lượng).
Độc giả có thể theo dõi các dữ liệu giá vàng của Vàng Ngọc Thẩm bao gồm : Mỹ Tho . được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể Tra cứu lịch sử dữ liệu giá vàng của "Vàng Ngọc Thẩm" trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi giá trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về giá vàng cho riêng mình.
Đơn vị : Việt Nam Đồng/Lượng
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng/Lượng
Loại | Cập nhật lúc | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|---|
Vàng trắng Au750 | 17:53:03 Thứ năm 25/04/2024 | 49.300.000 | 53.650.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:05 Thứ tư 24/04/2024 | 49.230.000 | 53.580.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:54:00 Thứ ba 23/04/2024 | 50.410.000 | 54.760.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ hai 22/04/2024 | 50.410.000 | 54.760.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:03 Chủ nhật 21/04/2024 | 50.410.000 | 54.760.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:03 Thứ bảy 20/04/2024 | 50.410.000 | 54.760.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:05 Thứ sáu 19/04/2024 | 50.410.000 | 54.760.000 |
Vàng trắng Au750 | 17:53:04 Thứ năm 18/04/2024 | 50.760.000 | 54.610.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:03 Thứ năm 25/04/2024 | 49.300.000 | 53.650.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:05 Thứ tư 24/04/2024 | 49.230.000 | 53.580.000 |
Vàng 18K (750) | 17:54:00 Thứ ba 23/04/2024 | 50.410.000 | 54.760.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ hai 22/04/2024 | 50.410.000 | 54.760.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:03 Chủ nhật 21/04/2024 | 50.410.000 | 54.760.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:03 Thứ bảy 20/04/2024 | 50.410.000 | 54.760.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:05 Thứ sáu 19/04/2024 | 50.410.000 | 54.760.000 |
Vàng 18K (750) | 17:53:04 Thứ năm 18/04/2024 | 50.760.000 | 54.610.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:03 Thứ năm 25/04/2024 | 70.200.000 | 72.400.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:05 Thứ tư 24/04/2024 | 70.000.000 | 72.200.000 |
Vàng 24K (990) | 17:54:00 Thứ ba 23/04/2024 | 71.600.000 | 73.800.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ hai 22/04/2024 | 71.600.000 | 73.800.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:03 Chủ nhật 21/04/2024 | 71.600.000 | 73.800.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:03 Thứ bảy 20/04/2024 | 71.600.000 | 73.800.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:05 Thứ sáu 19/04/2024 | 71.600.000 | 73.800.000 |
Vàng 24K (990) | 17:53:04 Thứ năm 18/04/2024 | 71.400.000 | 73.600.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:03 Thứ năm 25/04/2024 | 71.200.000 | 73.200.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:05 Thứ tư 24/04/2024 | 70.800.000 | 73.000.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:54:00 Thứ ba 23/04/2024 | 72.600.000 | 74.600.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ hai 22/04/2024 | 72.600.000 | 74.600.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:03 Chủ nhật 21/04/2024 | 72.600.000 | 74.600.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:03 Thứ bảy 20/04/2024 | 72.600.000 | 74.600.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:05 Thứ sáu 19/04/2024 | 72.600.000 | 74.600.000 |
Nhẫn 999.9 | 17:53:04 Thứ năm 18/04/2024 | 72.200.000 | 74.400.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:03 Thứ năm 25/04/2024 | 81.600.000 | 83.800.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:05 Thứ tư 24/04/2024 | 80.700.000 | 83.200.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:54:00 Thứ ba 23/04/2024 | 81.400.000 | 83.600.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ hai 22/04/2024 | 81.400.000 | 83.600.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:03 Chủ nhật 21/04/2024 | 81.400.000 | 83.600.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:03 Thứ bảy 20/04/2024 | 81.400.000 | 83.600.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:05 Thứ sáu 19/04/2024 | 81.400.000 | 83.600.000 |
VÀNG MIẾNG SJC | 17:53:04 Thứ năm 18/04/2024 | 81.000.000 | 83.200.000 |
Biểu đồ Giá Vàng Ngọc Thẩm Mỹ Tho trong 7 ngày qua
Biểu đồ lên xuống của giá vàng trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết giá vàng mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ